| 
		
BÁO CÁO
Sử dụng hóa đơn
(Áp dụng đối với cá nhân nộp thuế theo phương pháp khoán)
[01]Kỳ tính thuế: Quý…….năm......
[02]Người nộp thuế:.........................................................................................................................................................
| 
			 [03]Mã số thuế:  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 -  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
[04]Địa chỉ: ...................................................................................................................................................................
A. TÌNH HÌNH SỬ DỤNG HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
| 
			 STT  | 
			
			 Ký hiệu mẫu hóa đơn  | 
			
			 Ký hiệu hóa đơn  | 
			
			 Số tồn đầu kỳ, mua/phát hành  | 
			
			 Số sử dụng, xóa bỏ, mất, hủy trong kỳ  | 
			
			 Tồn cuối kỳ  | 
		|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 Tổng số  | 
			
			 Số tồn đầu kỳ  | 
			
			 Số mua/  | 
			
			 Tổng số sử dụng, xóa bỏ, mất, hủy  | 
			
			 Trong đó  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 Số lượng đã sử dụng  | 
			
			 Xóa bỏ  | 
			
			 Mất  | 
			
			 Hủy  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 Từ số  | 
			
			 Đến số  | 
			
			 Từ số  | 
			
			 Đến số  | 
			
			 Từ số  | 
			
			 Đến số  | 
			
			 Cộng  | 
			
			 Số  | 
			
			 Số  | 
			
			 Số  | 
			
			 Số  | 
			
			 Số  | 
			
			 Số  | 
			
			 Từ số  | 
			
			 Đến số  | 
			
			 Số  | 
		|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 [05]  | 
			
			 [06]  | 
			
			 [07]  | 
			
			 [08]  | 
			
			 [09]  | 
			
			 [10]  | 
			
			 [11]  | 
			
			 [12]  | 
			
			 [13]  | 
			
			 [14]  | 
			
			 [15]  | 
			
			 [16]  | 
			
			 [17]  | 
			
			 [18]  | 
			
			 [19]  | 
			
			 [20]  | 
			
			 [21]  | 
			
			 [22]  | 
			
			 [23]  | 
			
			 [24]  | 
			
			 [25]  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 1  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 2  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 
 B. CHI TIẾT DOANH THU TÍNH THUẾ THEO HÓA ĐƠN I. KHAI THUẾ GTGT, TNCN Đơn vị tính: đồng Việt Nam 
 
 II. KHAI CÁC LOẠI THUẾ KHÁC 
 
  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
			 
  | 
		||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cam kết báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn trên đây là đúng sự thật, nếu sai, đơn vị chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật.
| 
			 NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ………………… Chứng chỉ hành nghề số:......  | 
			
			 ............, ngày........... tháng.......... năm........... NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký, ghi rõ họ, tên và đóng dấu)  | 
		
                            
                                                                    