Từ ngày 24/6/2025, Thông tư 37/2024/TT-BTNMT do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành sẽ chính thức có hiệu lực, đưa vào áp dụng QCVN 56:2024/BTNMT - Quy chuẩn này đưa ra tiêu chuẩn bắt buộc đối với các cơ sở tái chế dầu nhờn đã qua sử dụng, nhằm kiểm soát chất lượng dầu tái chế và các thành phần phát sinh trong quá trình xử lý như khí thải, nước thải, bùn thải. Theo đó, những thay đổi chính tác động trực tiếp đến ngành tái chế dầu thải như: Đầu ra môi trường siết chặt: Khí thải, nước thải, chất thải rắn từ tái chế dầu phải tuân thủ QCVN nghiêm ngặt; Chất lượng dầu tái chế được kiểm soát: Phải giám sát tạp chất, không đạt là phải tái chế lại; An toàn là ưu tiên: Bắt buộc phòng ngừa, ứng phó sự cố cháy nổ và môi trường. Một quy định cần thiết để ngành tái chế dầu thải phát triển bền vững, minh bạch và có trách nhiệm hơn với cộng đồng.
Với mục tiêu kiểm soát toàn diện quá trình tái chế dầu nhờn đã qua sử dụng, quy chuẩn mới đặt ra tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc đối với sản phẩm đầu ra (dầu tái chế) cũng như các yếu tố phát sinh trong quá trình xử lý, như khí thải, nước thải, chất thải rắn và bùn thải. Đây là bước đi tích cực nhằm siết chặt quản lý một trong những lĩnh vực nhạy cảm và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cao nhất trong chuỗi xử lý chất thải. Tuy nhiên, bên cạnh những kỳ vọng tích cực, QCVN 56:2024 cũng bộc lộ một số lỗ hổng và kẽ hở đáng lo ngại, đặc biệt trong khâu thực thi và năng lực đáp ứng của hệ thống tái chế hiện nay.
Ảnh minh họa (nguồn:internet)
1. Quy chuẩn cao, tác động sâu đến ngành tái chế dầu thải
Việc ban hành Thông tư 37/2024/TT-BTNMT và áp dụng QCVN 56:2024/BTNMT thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của cơ quan quản lý nhà nước trong việc chuẩn hóa ngành tái chế dầu thải, hướng đến mô hình xử lý tuần hoàn, an toàn và ít tác động đến môi trường. Tuy nhiên, chính việc đặt ra tiêu chuẩn kỹ thuật quá cao cũng đang tạo ra mâu thuẫn lớn giữa mục tiêu chính sách và khả năng thực thi trong thực tế.
Cụ thể, việc cấp phép cho các cơ sở tái chế dầu thải hiện nay do Bộ TN&MT và Sở TN&MT các tỉnh, thành phố đảm nhiệm. Trong khi đó, phần lớn các cơ sở tái chế trên thực tế là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thậm chí là hộ kinh doanh thủ công, với công nghệ lạc hậu, hạ tầng xử lý yếu kém. Nếu tiêu chuẩn kỹ thuật được nâng quá cao mà không kèm theo hỗ trợ chuyển đổi hoặc lộ trình thích ứng, rất dễ dẫn đến những hệ lụy, điển hình như: Số lượng cơ sở đủ điều kiện giảm mạnh, khiến lượng dầu thải phát sinh không có nơi tiếp nhận hợp pháp; Dầu thải tồn đọng, hoặc tệ hơn, bị tuồn ra thị trường đen thông qua hệ thống thu gom vận chuyển không phép, bán cho các cơ sở tái chế chui; Doanh nghiệp tuân thủ pháp luật bị thiệt thòi do chi phí xử lý cao, trong khi các đối tượng vi phạm lại dễ dàng cạnh tranh bằng giá thấp.
Thông tư 37/2024/TT-BTNMT đưa ra hàng loạt yêu cầu kỹ thuật khắt khe: Khí thải, nước thải, chất thải rắn phát sinh trong quá trình tái chế phải đáp ứng đầy đủ các quy chuẩn quốc gia tương ứng (QCVN về khí thải công nghiệp, nước thải công nghiệp...); Chất lượng dầu tái chế phải được giám sát chặt chẽ về các thành phần nguy hại, từ PCB, Dioxin đến kim loại nặng như chì, cadimi, niken... Nếu không đạt yêu cầu, bắt buộc phải tái chế lại. Các cơ sở tái chế phải có biện pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố cháy nổ, rò rỉ hóa chất - những yếu tố vốn trước đây ít được chú trọng tại các cơ sở nhỏ. Về mặt định hướng, đây là bước đi đúng đắn nhằm loại bỏ tình trạng tái chế lạc hậu, gây ô nhiễm nặng nề tồn tại suốt nhiều năm qua. Tuy nhiên, trên thực tế, việc triển khai QCVN mới đang đối mặt với những thách thức không nhỏ. Nếu không có giải pháp cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật và năng lực thực tế của thị trường, nguy cơ bóp nghẹt tái chế chính thống, đồng thời tạo cơ hội cho hoạt động xử lý chui phát triển, là điều rất đáng lo ngại.
Nói cách khác, nếu không có sự điều phối hợp lý giữa tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực thị trường, quy chuẩn sẽ không trở thành công cụ thúc đẩy tái chế an toàn, mà vô tình biến thành “hàng rào kỹ thuật” loại bỏ chính những đối tượng cần được hỗ trợ nâng cấp. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết: phải nhìn nhận chính sách môi trường không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, mà còn là một quá trình chuyển đổi có tính hệ thống, đòi hỏi sự kết hợp giữa chế tài, hỗ trợ và giám sát để đi vào thực chất.
2. Kẽ hở hiện hữu trong triển khai thực tế
Mặc dù QCVN 56:2024/BTNMT là một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động tái chế dầu thải, nhưng trên thực tế, việc triển khai đang bộc lộ nhiều kẽ hở về mặt thực thi, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng ngành tái chế tại Việt Nam còn yếu và thiếu đồng bộ.
Một thực tế dễ nhận thấy là phần lớn các cơ sở tái chế dầu thải hiện nay là các đơn vị nhỏ lẻ, hoạt động theo hình thức thủ công, sử dụng công nghệ đơn giản, thậm chí lạc hậu. Việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật trong quy chuẩn mới như xử lý triệt để khí thải, nước thải, phân tích thành phần dầu tái chế, hay phòng ngừa cháy nổ, đòi hỏi những khoản đầu tư không nhỏ vào hệ thống xử lý và kiểm soát môi trường. Tuy nhiên, đa phần các cơ sở này không đủ năng lực tài chính hoặc kỹ thuật để đáp ứng trong thời gian ngắn, dẫn đến một hệ quả dễ dự đoán: hoặc phải dừng hoạt động, hoặc chuyển sang vận hành trái phép.
Trong bối cảnh đó, nhiều cơ sở lựa chọn phương án “lách luật”, tức là ngừng xin cấp phép chính thức và chuyển sang hoạt động bí mật hoặc bán công khai. Các cơ sở kiểu này thường chọn vị trí nằm ở vùng sâu, vùng xa hoặc khu vực giáp ranh giữa các tỉnh, nơi lực lượng thanh tra mỏng, giám sát hạn chế và thiếu sự phối hợp liên ngành. Bằng cách vận hành ban đêm, di dời thường xuyên và không treo biển hiệu, các cơ sở lậu dễ dàng né tránh sự kiểm tra của chính quyền địa phương. Thậm chí, một số còn tận dụng kẽ hở trong quản lý chất thải để thu gom dầu nhờn đã qua sử dụng từ các trạm sửa xe, nhà máy rồi bán lại cho các cơ sở tái chế không phép mà không bị truy xuất nguồn gốc. Một ví dụ điển hình là một cơ sở tái chế dầu nhờn tại vùng ven đô từng bị phát hiện không đáp ứng yêu cầu về khí thải, đặc biệt là mùi khét và hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs). Thay vì cải tạo hệ thống xử lý, cơ sở này đã ngừng hoạt động theo hình thức chính thức và chuyển sang sản xuất vào ban đêm. Khi bị thanh tra, đơn vị lập tức dời địa điểm sang địa bàn giáp ranh, khiến chính quyền gặp khó khăn trong việc xác minh, xử lý vi phạm. Trường hợp này cho thấy một thực trạng đáng lo ngại: khi thiếu cơ chế kiểm tra liên tỉnh, các cơ sở vi phạm có thể dễ dàng “di động hóa” hoạt động, lợi dụng ranh giới hành chính để thoát khỏi sự kiểm soát.
Quan trọng hơn, hiện vẫn chưa có quy định rõ ràng về cơ chế phối hợp giữa các tỉnh trong công tác kiểm tra, giám sát các cơ sở xử lý chất thải, đặc biệt tại các điểm tiếp giáp địa giới hành chính. Trong khi đó, Thông tư 37/2024/TT-BTNMT và QCVN 56:2024/BTNMT lại không đề cập cụ thể đến vấn đề phối hợp thanh tra liên ngành hoặc xây dựng cơ sở dữ liệu chia sẻ giữa các địa phương, vốn là một yếu tố then chốt nếu muốn thực thi quy chuẩn một cách hiệu quả. Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng nếu không nhanh chóng “khóa” các kẽ hở trong quản lý thực tế, đặc biệt là cơ chế giám sát xuyên địa giới hành chính thì nguy cơ QCVN mới trở thành “rào chắn” chỉ áp dụng cho các cơ sở tuân thủ, trong khi những đơn vị tái chế chui vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển sẽ là một hệ quả khó tránh khỏi.
Việc ban hành Thông tư 37/2024/TT-BTNMT và QCVN 56:2024/BTNMT đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động tái chế dầu thải tại Việt Nam. Quy chuẩn mới không chỉ đặt ra những tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhằm bảo vệ môi trường, mà còn thể hiện rõ định hướng chuyển đổi ngành tái chế theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại và có trách nhiệm. Tuy nhiên, như phân tích ở trên, nếu không được triển khai một cách linh hoạt và có điều phối, những quy định tiến bộ này rất có thể sẽ trở thành rào cản ngăn cản sự phát triển của chính các cơ sở tái chế hợp pháp. Việc thiếu cơ chế giám sát liên ngành, phối hợp liên tỉnh và hỗ trợ kỹ thuật cho các cơ sở nhỏ đã tạo ra những lỗ hổng và kẽ hở mà các đối tượng vi phạm có thể dễ dàng lợi dụng. Nếu không được khắc phục kịp thời, các hoạt động tái chế trái phép sẽ tiếp tục diễn ra âm thầm, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và làm suy giảm hiệu lực thực thi của chính sách. Để chính sách phát huy hiệu quả, cần một cách tiếp cận cân bằng giữa siết chặt kỹ thuật và hỗ trợ chuyển đổi, giữa tăng cường giám sát và tạo điều kiện hợp pháp hóa hoạt động tái chế. Chỉ khi các quy định được triển khai trong một môi trường có khả năng đáp ứng, minh bạch và công bằng, ngành tái chế dầu thải mới thực sự trở thành một phần của nền kinh tế tuần hoàn - nơi lợi ích môi trường và phát triển bền vững được đặt song hành.
Liên hệ ngay để được Luật sư, Chuyên viên pháp lý hỗ trợ kịp thời:
- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -
"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"
Tổng đài tư vấn pháp luật: 1900 6243
Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội
Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com