Bài viết phân tích một vụ việc điển hình về chứng cứ điện tử trong trọng tài thương mại tại Việt Nam – Quyết định số 197/2025/QĐST-KDTM của Tòa án Nhân dân TP. Hồ Chí Minh, trong đó phán quyết trọng tài bị hủy với lý do chứng cứ email không được lập vi bằng. Trên cơ sở vụ việc này, bài viết xem xét khuôn khổ pháp lý nội địa liên quan đến chứng cứ điện tử và chỉ ra cách tiếp cận thận trọng, thiên về hình thức của tòa án Việt Nam, đối lập với thông lệ linh hoạt hơn trên thế giới. Bài viết so sánh quy định và thực tiễn tại các hệ thống pháp luật tiên tiến cũng như trọng tài quốc tế, qua đó nhận diện những bất cập, khoảng trống của pháp luật Việt Nam về thu thập, đánh giá chứng cứ điện tử. Tác giả đưa ra bình luận học thuật về mâu thuẫn giữa tư duy tố tụng truyền thống và nhu cầu hiện đại hóa trong kỷ nguyên số, đồng thời đề xuất các giải pháp lập pháp và thực tiễn nhằm hoàn thiện khung pháp lý, hài hòa với chuẩn mực quốc tế và nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp thương mại.
Tiến sĩ, luật sư – Nguyễn Quang Anh
Tiến sĩ, luật sư – Nguyễn Quang Anh
Mở đầu
Trong kỷ nguyên số, chứng cứ điện tử ngày càng phổ biến trong giải quyết tranh chấp, đặc biệt là tại trọng tài thương mại có yếu tố xuyên quốc gia. Tại Việt Nam, pháp luật đã sớm thừa nhận giá trị pháp lý của dữ liệu điện tử (Luật Giao dịch điện tử 2005, Điều 14) và gần đây tiếp tục khẳng định thông điệp dữ liệu có thể được sử dụng làm chứng cứ trong tố tụng (Luật Giao dịch điện tử sửa đổi 2023). Tuy nhiên, khuôn khổ tố tụng chi tiết về cách thu thập, đánh giá loại chứng cứ này vẫn chưa hoàn thiện. Điều này dẫn đến sự lúng túng và cách tiếp cận thận trọng trong thực tiễn xét xử: tòa án thường yêu cầu chứng cứ điện tử phải được xác thực bằng các biện pháp truyền thống (như công chứng, chứng thực hoặc lập vi bằng); nếu không, tòa án hoài nghi tính hợp pháp của chứng cứ và có xu hướng không chấp nhận. Gần đây, vấn đề trở nên thời sự khi lần đầu tiên Tòa án Nhân dân TP. HCM hủy một phán quyết trọng tài vì lý do chứng cứ điện tử (email) không có vi bằng. Vụ việc này đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về giới hạn thẩm quyền giữa trọng tài và tòa án trong việc đánh giá chứng cứ, cũng như về khả năng thích ứng của hệ thống pháp luật trước sự phát triển của công nghệ.
Tóm tắt vụ việc và quyết định của tòa án
Ngày 26/6/2025, Tòa án Nhân dân TP. Hồ Chí Minh ban hành Quyết định số 197/2025/QĐST-KDTM, tuyên hủy phán quyết trọng tài trong vụ tranh chấp hợp đồng dịch vụ tư vấn thiết kế xây dựng giữa Công ty Cổ phần K (Nguyên đơn) và Công ty TNHH H3 (Bị đơn). Hội đồng Trọng tài thuộc Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) trước đó đã ra phán quyết chấp nhận một phần yêu cầu của Công ty K, buộc H3 thanh toán hai khoản phí dịch vụ cùng phí trọng tài. Không đồng ý với kết quả này, H3 nộp đơn yêu cầu tòa án hủy phán quyết. Lý do chính H3 nêu ra là Hội đồng Trọng tài đã dựa vào các email làm chứng cứ nhưng những email này “không được lập vi bằng” để xác thực.
Trong đơn, H3 viện dẫn nhiều cơ sở pháp lý: khoản 1 và 2 Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015 (các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ dân sự), Điều 11 Luật Thương mại 2005 (nguyên tắc thiện chí, trung thực), khoản 1 và 2 Điều 4 Luật Trọng tài thương mại 2010 (tôn trọng thỏa thuận trọng tài và pháp luật có liên quan), và Điều 14 Luật Giao dịch điện tử 2005 (giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu). Dựa trên các quy định đó, H3 lập luận rằng phán quyết đã vi phạm điểm đ khoản 2 Điều 68 Luật Trọng tài thương mại 2010 – quy định tòa án có thể hủy phán quyết trọng tài nếu “trái các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”. Cụ thể, H3 cho rằng Hội đồng Trọng tài “đã sử dụng các chứng cứ chưa được xác thực là các email không được lập vi bằng để làm căn cứ giải quyết vụ việc”. Đơn yêu cầu liệt kê các trích đoạn email do phía K cung cấp (được viện dẫn trong phán quyết trọng tài) mà không có trong vi bằng do Thừa phát lại lập. H3 cũng dẫn chiếu khoản 3 Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP (về Thừa phát lại), quy định rằng “vi bằng là nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ việc dân sự…”. Theo H3, điều này có nghĩa chỉ những email đã được Thừa phát lại lập vi bằng mới được coi là chứng cứ hợp pháp; ngược lại, email không có vi bằng thì không đủ giá trị chứng cứ.
Hội đồng xét đơn (gồm ba thẩm phán) của Tòa án Nhân dân TP. HCM đã đồng tình với lập luận của H3. Trong phần nhận định của Quyết định 197/2025/QĐST-KDTM, Tòa án nhấn mạnh rằng việc Hội đồng Trọng tài sử dụng chứng cứ điện tử chưa được xác thực (các email nằm ngoài vi bằng) là vi phạm nguyên tắc tố tụng dân sự về chứng cứ. Tòa viện dẫn khoản 4 Điều 3 và khoản 2 Điều 4 Bộ luật Dân sự 2015 – những quy định về nguyên tắc cơ bản (tôn trọng lợi ích công cộng, bình đẳng, thiện chí…) – và kết luận phán quyết trọng tài đã trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Cụ thể, Tòa lập luận rằng việc giải quyết tranh chấp phải tôn trọng sự thật khách quan, công bằng, thiện chí (các nguyên tắc nền tảng trong BLDS); trong khi đó Hội đồng Trọng tài lại dựa vào chứng cứ “không được thẩm tra đầy đủ”, vi phạm sự tôn trọng sự thật khách quan và tính công bằng trong tố tụng. Do đó, căn cứ điểm đ khoản 2 Điều 68 Luật Trọng tài 2010, Tòa quyết định hủy phán quyết trọng tài. Quyết định của Tòa án mang tính chung thẩm – nghĩa là phán quyết trọng tài bị vô hiệu, các bên chỉ còn khả năng khởi kiện tranh chấp ra tòa án hoặc trọng tài khác.
Ghi chú: Ngoài vấn đề chứng cứ điện tử, Tòa án còn cho rằng Hội đồng Trọng tài đã không triệu tập nhân chứng theo yêu cầu của H3 và không tôn trọng thỏa thuận về giải quyết tranh chấp trong hợp đồng giữa các bên. Những điểm này cũng được Tòa xem là vi phạm nguyên tắc tố tụng, góp phần dẫn đến quyết định hủy phán quyết. Tuy nhiên, tôi không đi sâu vào các vấn đề đó trong khuôn khổ bài viết, mà tập trung phân tích khía cạnh chứng cứ điện tử – điểm mới mẻ và nổi bật nhất của vụ việc.
Pháp luật Việt Nam về chứng cứ điện tử và vai trò của vi bằng
Vụ việc trên cho thấy tòa án đã áp dụng các tiêu chuẩn chứng cứ trong tố tụng dân sự để đánh giá chứng cứ điện tử được nộp tại trọng tài. Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) 2015, một tài liệu được coi là chứng cứ nếu được xuất trình bản chính hoặc bản sao có chứng thực hợp pháp; riêng dữ liệu điện tử phải kèm theo tài liệu diễn giải nguồn gốc. Thực tiễn cho thấy tòa án thường yêu cầu đương sự in email hoặc tin nhắn ra giấy và có xác nhận nguồn gốc (ví dụ: xác nhận email được gửi/nhận qua hệ thống nào, thời gian gửi, do ai quản lý). Nếu chỉ nộp bản chụp màn hình hoặc bản in mà không có xác nhận, chứng cứ đó dễ bị tòa bác với lý do không đáp ứng tính hợp pháp về hình thức (dù nội dung có liên quan trực tiếp đến vụ việc). Chính trong bối cảnh này, “lập vi bằng” bởi Thừa phát lại nổi lên như một biện pháp hữu hiệu để xác thực chứng cứ điện tử. Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại (một cơ quan tư pháp bán công) lập, ghi nhận sự kiện, hành vi dùng làm chứng cứ. Khoản 3 Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP coi vi bằng là một nguồn chứng cứ để tòa án xem xét. Thông thường, để lập vi bằng cho email, Thừa phát lại sẽ chứng kiến và ghi lại quá trình đăng nhập, mở email và sao chép nội dung email đó, rồi lập vi bằng kèm bản in email. Một email đã được lập vi bằng như vậy được xem là có “tem đảm bảo” về mặt pháp lý – tương đương một bản sao đã được chứng thực hợp lệ. Trong vụ H3 vs. K, phía H3 lập luận rằng những email nằm ngoài vi bằng do Thừa phát lại lập là “chưa được xác thực” nên không nên được chấp nhận làm chứng cứ. Ngụ ý ở đây là nếu tất cả email tranh chấp đều được lập vi bằng, H3 sẽ không có căn cứ để phản đối giá trị chứng cứ của chúng.
Đánh giá yêu cầu “email phải lập vi bằng”: Trên phương diện pháp lý, hiện không có quy định nào bắt buộc mọi email đưa ra làm chứng cứ đều phải lập vi bằng hoặc công chứng. Pháp luật cho phép các bên tự do lựa chọn phương thức chứng minh tính xác thực cho chứng cứ điện tử của mình. Vi bằng chỉ là một trong nhiều cách giúp củng cố độ tin cậy của email, chứ không phải điều kiện bắt buộc. Thực tế, nhiều tranh chấp ở Việt Nam đã được giải quyết ổn thỏa bằng cách tòa án chấp nhận các email do các bên xuất trình nếu nội dung phù hợp và không bị bên kia phản bác, dù hoàn toàn không có vi bằng. Chẳng hạn, trong một vụ đòi nợ tại TAND TP. HCM năm 2022, bên bị đơn thừa nhận qua email về việc cấn trừ công nợ, và tòa án đã xem xét nội dung email này như chứng cứ dù không có vi bằng xác thực. Điều đó cho thấy nếu không có tranh chấp về tính xác thực thì email hoàn toàn có thể được tòa công nhận, không cần thủ tục đặc biệt nào. Ngược lại, vấn đề chỉ nảy sinh khi một bên phủ nhận hoặc nghi ngờ tính xác thực của email – khi đó đòi hỏi các bằng chứng bổ sung về nguồn gốc và tính toàn vẹn của email là chính đáng. Lập vi bằng tại thời điểm hoặc ngay sau khi trao đổi email sẽ giúp “cố định” chứng cứ, tránh nguy cơ email bị chỉnh sửa hoặc xóa bỏ về sau. Thực tế, email và dữ liệu điện tử nói chung rất dễ bị làm giả, chỉnh sửa mà không để lại dấu vết, nhất là khi ta chỉ có bản in giấy của email. Do vậy, yêu cầu xuất trình chứng cứ điện tử kèm theo xác nhận nguồn gốc độc lập (như vi bằng, hoặc xác nhận của nhà cung cấp dịch vụ, dữ liệu log hệ thống) nhằm bảo đảm tính khách quan là cần thiết trong trường hợp tính xác thực bị tranh cãi.
Tuy nhiên, đòi hỏi mọi email đều phải có vi bằng mới được công nhận làm chứng cứ rõ ràng là một yêu cầu cực đoan và không phù hợp với thực tiễn kinh doanh. Trong môi trường hiện đại, phần lớn giao dịch và trao đổi diễn ra qua email hoặc nền tảng điện tử. Nếu mỗi lần gửi nhận email các doanh nghiệp đều phải mời Thừa phát lại lập vi bằng thì vô cùng tốn kém và không khả thi. Chi phí lập vi bằng hiện không nhỏ, và đội ngũ Thừa phát lại chỉ hoạt động tại một số địa phương, khó có khả năng chứng kiến kịp thời mọi giao dịch điện tử phát sinh. Hơn nữa, riêng trong tố tụng trọng tài, các quy tắc về chứng cứ thường linh hoạt hơn tòa án: trọng tài viên có quyền chấp nhận các bản sao chụp, email… miễn là bên đối phương không đưa ra nghi vấn hợp lý về tính xác thực của chúng. Trong vụ H3, việc Hội đồng Trọng tài chấp nhận cả những email ngoài vi bằng có lẽ xuất phát từ đánh giá nghiệp vụ rằng nội dung các email này phù hợp với diễn biến tranh chấp, và tại thời điểm tố tụng trọng tài, phía H3 đã không phủ nhận tính xác thực của chúng. Chỉ sau khi bị thua kiện, H3 mới tập trung vào thiếu sót thủ tục (không có vi bằng) để yêu cầu hủy phán quyết trọng tài. Nói cách khác, Tòa án đã “soi xét” quá mức vào hình thức chứng cứ và can thiệp sâu vào quyền đánh giá chứng cứ của trọng tài. Thực tế Luật Trọng tài thương mại 2010 đã trao cho Hội đồng Trọng tài quyền tự quyết trong việc thu thập, đánh giá chứng cứ (Điều 46). Không có quy định nào của luật bắt buộc chứng cứ trong trọng tài phải được lập vi bằng. Nếu không có bằng chứng rõ ràng cho thấy email đã bị làm giả hoặc vi phạm nghĩa vụ chứng minh, thì việc tòa án hủy phán quyết chỉ vì chứng cứ “chưa được xác thực đầy đủ” là một quyết định gây tranh cãi. Điều này dường như đã vượt quá tinh thần hạn chế can thiệp của tòa án đối với trọng tài. Thật vậy, pháp luật trọng tài quốc tế đề cao nguyên tắc giới hạn sự can thiệp của tòa án: Ví dụ, Điều 5 Luật Mẫu UNCITRAL 1985 quy định tòa án không được can thiệp vào trọng tài trừ những trường hợp luật định, và Điều 19 Luật Mẫu trao cho trọng tài quyền tự quyết về thủ tục, bao gồm việc chấp nhận và đánh giá chứng cứ. Với nguyên tắc này, việc tòa án “xét lại” cách trọng tài sử dụng chứng cứ điện tử – trừ khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng – là không phù hợp với thông lệ quốc tế về hạn chế lý do hủy phán quyết.
Tóm lại, qua vụ việc có thể thấy một khoảng trống trong pháp luật và nhận thức tại Việt Nam: pháp luật không hề bắt buộc vi bằng cho mọi email, nhưng do thiếu quy định rõ ràng và tâm lý thận trọng, tòa án đã mặc nhiên coi vi bằng như “tiêu chuẩn vàng” để xác thực chứng cứ điện tử. Yêu cầu hình thức này không những thiếu cơ sở luật định, mà còn xa rời thực tiễn và xu hướng quốc tế vốn coi trọng bản chất độ tin cậy của dữ liệu hơn là thủ tục hình thức. Vấn đề cốt lõi đối với chứng cứ email không phải là “có vi bằng hay không”, mà là email đó có đáng tin cậy hay không – và độ tin cậy có thể được chứng minh bằng nhiều cách (vi bằng chỉ là một trong số đó). Việc phán quyết trọng tài bị hủy chỉ vì email không có vi bằng cho thấy tư duy pháp lý còn nặng về hình thức, e ngại rủi ro kỹ thuật đến mức có thể cản trở sự thật nội dung. Thực trạng này đòi hỏi sớm có hướng dẫn và cải cách pháp luật phù hợp.
Thông lệ quốc tế về chứng cứ điện tử trong trọng tài
Trái ngược với cách tiếp cận thận trọng tại Việt Nam, thông lệ quốc tế nhìn chung cởi mở hơn đối với chứng cứ điện tử. Luật Mẫu UNCITRAL về Thương mại điện tử 1996 – được nhiều quốc gia áp dụng làm nền tảng – đề ra nguyên tắc không phân biệt đối xử đối với thông điệp dữ liệu: một chứng cứ không thể bị phủ nhận giá trị chỉ vì nó ở dạng điện tử. Chẳng hạn, Điều 14 Luật Giao dịch điện tử 2005 của Việt Nam (tương tự quy định của Luật Mẫu) khẳng định thông điệp dữ liệu có giá trị như chứng cứ và không thể bị bác bỏ chỉ vì hình thức điện tử. Các quốc gia theo Luật Mẫu (như Singapore) do đó không đặt ra yêu cầu cứng nhắc như “phải có công chứng hay vi bằng” cho chứng cứ điện tử, mà tập trung đánh giá độ tin cậy kỹ thuật – tức xem xét cách thức tạo lập, lưu trữ, tính toàn vẹn và nguồn gốc của dữ liệu để quyết định sức nặng chứng cứ. Nói cách khác, tại những nước này, một email hay tin nhắn tự thân nó không bị coi nhẹ chỉ vì nó là dữ liệu số, và luật cũng không đòi hỏi phải “hợp thức hóa” email bằng thủ tục đặc biệt nào trước khi được chấp nhận. So với Việt Nam, có thể thấy thông lệ này cởi mở hơn về hình thức: pháp luật Việt Nam tuy không cấm chứng cứ điện tử, nhưng thực tiễn tòa án lại hay yêu cầu bước xác nhận hình thức như vi bằng hoặc xác nhận nhà mạng. Bài học rút ra là cần loại bỏ định kiến coi chứng cứ điện tử là “kém tin cậy” hơn chứng cứ truyền thống, đồng thời xây dựng các tiêu chí kỹ thuật để đánh giá độ tin cậy thay vì áp đặt thủ tục hình thức.
Ví dụ Singapore: Singapore – một nước có hệ thống pháp luật gần gũi với Việt Nam về giao dịch điện tử – áp dụng cách tiếp cận “công nghệ trung lập” đối với chứng cứ. Đạo luật Chứng cứ sửa đổi của Singapore coi tài liệu điện tử tương đương tài liệu giấy; tòa án Singapore chấp nhận email, tin nhắn như chứng cứ nếu chúng đáp ứng các tiêu chí chung về tính liên quan và tính xác thực, đồng thời không vi phạm các quy tắc loại trừ thông thường. Hoàn toàn không có yêu cầu phải công chứng hay lập vi bằng cho chứng cứ điện tử. Thay vào đó, pháp luật Singapore đưa ra một số giả định thuận lợi cho tính xác thực: ví dụ, nếu một bản ghi điện tử được tạo lập trong quá trình hoạt động kinh doanh bình thường bởi một hệ thống thông tin trung lập, thì mặc nhiên được suy đoán là xác thực cho đến khi có chứng cứ ngược lại. Để chứng minh tính xác thực của chứng cứ điện tử khi bị nghi ngờ, người ta sử dụng các biện pháp kỹ thuật và lời khai: chẳng hạn, xem xét metadata (siêu dữ liệu) của email để xác định thời gian gửi, địa chỉ máy chủ; triệu tập người gửi hoặc người nhận email làm chứng khẳng định nội dung và quá trình gửi/nhận; hoặc nhờ chuyên gia giám định nếu có dấu hiệu email bị chỉnh sửa. Nhìn chung, tòa án Singapore đòi hỏi chứng cứ điện tử đáp ứng các tiêu chuẩn chứng cứ thông thường như mọi chứng cứ khác, chứ không đặt thêm thủ tục hình thức đặc biệt nào. Trọng tâm tranh tụng vẫn nằm ở nội dung và độ tin cậy của chứng cứ, thay vì hình thức xác nhận. Bài học từ Singapore là: đơn giản hóa thủ tục, dựa vào bằng chứng khoa học. Rõ ràng, yêu cầu vi bằng cho mọi email như trong vụ H3 là quá cực đoan và không phù hợp với thực tiễn giao dịch hiện đại.
Hệ thống Anh – Mỹ (common law): Các nước thông luật cũng có cách tiếp cận tương tự về bản chất, dù cơ chế có khác biệt. Nguyên tắc cơ bản là “xác thực” (authentication): một chứng cứ (dù là tài liệu giấy hay điện tử) phải có cơ sở để tin rằng nó là thật thì mới được tòa án thừa nhận. Tuy nhiên, ngưỡng xác thực này trên thực tế khá thấp. Chẳng hạn, theo Quy tắc 901 của Bộ quy tắc Chứng cứ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Rules of Evidence 901), chỉ cần đưa ra chứng cứ sơ bộ cho thấy tài liệu đúng là do người được cho là người tạo ra nó tạo ra, thì tài liệu đó được coi là xác thực, trừ khi bên kia nêu lý do cụ thể để nghi ngờ. Một email có thể được xem là xác thực nếu các dấu hiệu như địa chỉ người gửi, văn phong, tiêu đề header phù hợp với người được cho là gửi, trừ khi đối thủ chỉ ra điểm đáng ngờ cụ thể về email đó. Thực tiễn tòa án Mỹ cho thấy các chuỗi email vẫn được chấp nhận làm chứng cứ khi nội dung chứa những thông tin mà chỉ người gửi mới biết, hoặc hai bên trao đổi qua lại phù hợp – dù không có bất kỳ chứng thực chính thức nào kèm theo. Tương tự, tại Anh, Đạo luật Chứng cứ Dân sự 1995 đã bãi bỏ nguyên tắc “chứng cứ tốt nhất” (best evidence rule) cổ điển, cho phép bản sao điện tử được chấp nhận tương đương bản gốc miễn là không có nghi ngờ đáng kể về tính toàn vẹn của dữ liệu đó. Tòa án Anh cũng có tiền lệ chấp nhận bản in email kèm theo lời làm chứng của nhân viên phụ trách IT về việc trích xuất email từ hệ thống công ty (một dạng chứng thực gián tiếp) – thay vì đòi hỏi bản gốc trên server trong mọi trường hợp. Nhìn chung, các tòa án thuộc hệ thống common law đề cao tranh tụng tại phiên tòa: bên phản đối có cơ hội thẩm vấn, chất vấn độ tin cậy của chứng cứ điện tử (ví dụ nêu khả năng giả mạo, chỉnh sửa…) và bên xuất trình sẽ phải đáp lại bằng cách củng cố tính xác thực. Tòa án không đặt ra một thủ tục tiền kiểm cứng nhắc kiểu “phải có vi bằng mới cho chứng cứ vào hồ sơ”. So sánh với vụ 197/2025 tại Việt Nam, có thể thấy tòa án Anh/Mỹ sẽ không tự ý loại bỏ chứng cứ email chỉ vì thiếu chứng thực hình thức, mà họ cho phép chứng cứ được trình bày rồi đánh giá trọng lượng của nó qua quá trình tranh tụng. Thông lệ này hàm ý rằng sự thật khách quan nên được ưu tiên hơn hình thức thủ tục – miễn là có cách để kiểm tra tính xác thực, thì tòa án hoặc trọng tài nên tạo điều kiện cho chứng cứ được xem xét.
Tố tụng trọng tài quốc tế: Trong trọng tài quốc tế, quy tắc chứng cứ thường linh hoạt hơn tòa án quốc gia, phản ánh sự pha trộn giữa thông lệ civil law và common law. Hầu hết các trung tâm trọng tài uy tín (ICC, LCIA, SIAC, AAA/ICDR…) không có “bộ luật chứng cứ” cứng nhắc, mà trao cho hội đồng trọng tài quyền quyết định chứng cứ nào được chấp nhận và đánh giá trọng lượng ra sao (chiếu theo Điều 19 Luật Mẫu UNCITRAL về trọng tài và các quy tắc trọng tài tương ứng). Thông thường, các trọng tài viên đến từ các truyền thống pháp luật khác nhau sẽ thống nhất áp dụng một bộ quy tắc mềm về chứng cứ, phổ biến nhất là Bộ Quy tắc của IBA về thu thập chứng cứ trong trọng tài quốc tế (International Bar Association Rules on the Taking of Evidence, bản cập nhật 2020). Bộ Quy tắc IBA 2020 dành sự quan tâm đặc biệt đến chứng cứ điện tử và tài liệu dạng sao chụp. Đáng chú ý, Điều 3.12 và 4.7 của IBA Rules 2020 thiết lập giả định về tính xác thực của bản sao tài liệu hoặc tài liệu điện tử: mọi tài liệu nộp dưới dạng bản sao chụp hoặc điện tử đều được suy đoán là giống hệt bản gốc và là xác thực, trừ khi bên đối tụng đưa ra ý kiến phản đối cụ thể. Nói cách khác, trọng tài viên sẽ cho phép chứng cứ điện tử “được đưa vào hồ sơ” trước, và chỉ khi nào có bên nghi ngờ thì mới yêu cầu chứng minh thêm về tính xác thực. Tinh thần chung, như tác giả đã đúc kết, là: “cứ cho chứng cứ vào, rồi tính trọng lượng sau” (“Let the evidence in, and then weigh it”). Cách tiếp cận này rất khác với lối suy nghĩ “email chưa có vi bằng thì chặn ngay từ đầu” trong vụ H3. Thông lệ trọng tài quốc tế đề cao tính linh hoạt và hiệu quả: tránh loại trừ chứng cứ một cách cứng nhắc chỉ vì thiếu một thủ tục hình thức, thay vào đó tập trung để các bên tranh tụng về nội dung và độ tin cậy của chứng cứ. Từ so sánh trên, có thể thấy yêu cầu “email phải lập vi bằng mới là chứng cứ” của tòa án Việt Nam trong vụ H3 là không phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Các quốc gia và giới trọng tài quốc tế đều công nhận giá trị của email, chú trọng đánh giá độ tin cậy và tính toàn vẹn của email bằng nhiều biện pháp linh hoạt, không đòi hỏi một thủ tục hành chính như vi bằng cho mọi trường hợp. Thông lệ chung là: nếu một bên phủ nhận email, tòa án hoặc trọng tài sẽ yêu cầu bên xuất trình chứng minh thêm – ví dụ: nhờ nhà cung cấp dịch vụ email xác nhận log hệ thống, hoặc giám định chữ ký số, header email – chứ không tự động loại trừ chứng cứ ngay từ đầu.
Ngoài ra, thực tiễn quốc tế còn ghi nhận những xu hướng mới trong việc quản lý chứng cứ điện tử. Ủy ban ICC về trọng tài đã có báo cáo năm 2016 khuyến nghị các bên và trọng tài viên hợp tác sớm về vấn đề dữ liệu điện tử, ví dụ thỏa thuận định dạng nộp tài liệu, sử dụng từ khóa lọc e-mail, tránh yêu cầu quá rộng gây tốn kém. Một số quốc gia tiên phong như Trung Quốc đã thành lập Tòa án Internet (Hàng Châu) và chấp nhận chứng cứ được lưu trữ trên blockchain: điển hình, năm 2018 Tòa Internet Hàng Châu công nhận dữ liệu ghi trên hệ thống blockchain Factom như bằng chứng về bản quyền số. Điều này cho thấy tòa án và trọng tài ở những nơi tiến bộ đã bắt đầu tin tưởng vào công nghệ blockchain, coi đó như một phương thức niêm phong điện tử đáng tin cậy. Việt Nam hiện chưa có án lệ về blockchain, nhưng cũng đã có bước chuẩn bị về pháp lý – Luật Giao dịch điện tử 2023 đề cập khái niệm “dịch vụ tin cậy” mở đường cho việc công nhận các công cụ xác thực điện tử tiên tiến. Tác giả cho rằng Việt Nam nên chủ động hòa nhập xu hướng này: học hỏi mô hình tòa án chuyên trách internet, tham gia xây dựng các hướng dẫn toàn cầu về chứng cứ điện tử.
Tóm lại, so sánh với thông lệ quốc tế cho thấy pháp luật và thực tiễn Việt Nam hiện nay còn khá thận trọng, thậm chí bảo thủ trong đánh giá chứng cứ điện tử (ví dụ: vẫn đòi hỏi chứng thực hình thức như vi bằng), trong khi xu hướng chung trên thế giới là linh hoạt, tin vào công nghệ và tập trung vào nội dung, độ tin cậy của chứng cứ hơn là hình thức. Những kinh nghiệm từ UNCITRAL, Singapore, Anh, Mỹ... được phân tích ở trên tạo nền tảng cho các kiến nghị nhằm hài hòa hóa pháp luật Việt Nam với thông lệ quốc tế. Đặc biệt, cần nhấn mạnh cách hiểu hạn chế về “nguyên tắc cơ bản” (public policy) trong trọng tài quốc tế: các tòa án nước ngoài thường chỉ xem xét hủy hoặc từ chối công nhận phán quyết trọng tài nếu có vi phạm thủ tục nghiêm trọng (như tước quyền tranh luận của một bên, hoặc chứng cứ bị gian lận rõ ràng), chứ không mở rộng đến những sai sót thông thường trong đánh giá chứng cứ. Nguyên tắc trọng tài viên tự do đánh giá chứng cứ theo luật trọng tài mẫu UNCITRAL cũng được đề cao. Những điểm này cho thấy sự tương phản giữa thông lệ quốc tế và thực tiễn Việt Nam, đồng thời củng cố lập luận rằng đã đến lúc Việt Nam cần đổi mới tư duy và khuôn khổ pháp lý về chứng cứ điện tử trong trọng tài.

(Bảng so sánh pháp luật Việt Nam và quốc tế về chứng cứ điện tử.)
Kiến nghị hoàn thiện pháp luật và thực tiễn
Từ những phân tích trên, có thể thấy pháp luật và thực tiễn Việt Nam về chứng cứ điện tử trong tố tụng nói chung và trọng tài nói riêng còn nhiều khoảng trống và chưa theo kịp xu hướng. Để khắc phục, tôi đề xuất một số định hướng cải cách pháp luật và cải thiện thực tiễn sau, hướng tới việc hài hòa với thông lệ quốc tế và tăng cường hiệu quả giải quyết tranh chấp:
Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về chứng cứ điện tử: Cần sớm ban hành hoặc bổ sung văn bản hướng dẫn tố tụng về thu thập, xuất trình và đánh giá chứng cứ điện tử. Cụ thể, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao nên ban hành một nghị quyết chuyên đề hướng dẫn áp dụng BLTTDS 2015 đối với chứng cứ là dữ liệu điện tử. Văn bản này cần quy định rõ: (i) các hình thức mà đương sự được phép nộp chứng cứ điện tử (bản in, file điện tử, thiết bị lưu trữ, v.v.); (ii) trình tự, thủ tục tòa án kiểm tra, đánh giá chứng cứ điện tử do đương sự cung cấp. Ví dụ, hướng dẫn có thể nêu: “Thông điệp dữ liệu được xuất trình được coi là chứng cứ hợp pháp nếu kèm theo xác nhận về nguồn gốc hoặc chứng thư do tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy cấp. Trường hợp không có các xác nhận đó, tòa án vẫn tiếp nhận chứng cứ nhưng có thể yêu cầu bổ sung bằng cách xuất trình thiết bị gốc hoặc đề nghị bên nắm dữ liệu cung cấp log hệ thống... Quan trọng là không được tự động loại trừ chứng cứ chỉ vì thiếu xác nhận hình thức.” Hướng dẫn minh thị như vậy sẽ tạo sự thống nhất trong thực tiễn và tránh tình trạng tòa án mỗi nơi hiểu một kiểu (nơi yêu cầu vi bằng, nơi không). Đồng thời, cần thống nhất thuật ngữ pháp lý: nên sử dụng một khái niệm chung như “chứng cứ điện tử” bao gồm cả “nguồn chứng cứ là dữ liệu điện tử,” thay cho cách diễn đạt chưa đồng nhất hiện nay trong các luật (BLTTDS 2015, Luật Giao dịch điện tử, Luật An ninh mạng…). Song song, Luật Trọng tài thương mại 2010 cũng nên được sửa đổi, bổ sung quy định về chứng cứ điện tử trong tố tụng trọng tài. Hiện luật này chưa có điều khoản riêng về chứng cứ điện tử, dẫn đến cách hiểu khác nhau. Có thể bổ sung một khoản trong Điều 46 (quy định về chứng cứ) theo hướng: “Hội đồng trọng tài có thể chấp nhận chứng cứ là thông điệp dữ liệu điện tử theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử; tài liệu điện tử được xem xét như tài liệu bằng văn bản nếu đáp ứng các tiêu chí về tính toàn vẹn và tin cậy.” Quy định này vừa khẳng định thẩm quyền của trọng tài trong việc đánh giá chứng cứ điện tử, vừa hàm ý rằng các bên không cần “chứng thực giấy” cho tài liệu điện tử. Ngoài ra, nên cân nhắc bổ sung nguyên tắc suy đoán tính xác thực tương tự IBA Rules: “Trừ khi có chứng cứ ngược lại, mọi tài liệu do các bên nộp được suy đoán là xác thực.” Nguyên tắc này đặt gánh nặng chứng minh vào bên phản đối chứng cứ: họ phải đưa ra lý do cụ thể mới buộc trọng tài xem xét lại tính xác thực, thay vì chỉ phủ nhận chung chung. Nếu luật quy định rõ như vậy, các bên sẽ chủ động hợp tác về chứng cứ điện tử và hạn chế tình trạng “phục kích tố tụng” – tức im lặng tại trọng tài nhưng ra tòa thì viện cớ thủ tục để phủ nhận chứng cứ như vụ H3. Bên cạnh đó, cần cập nhật các luật liên quan khác: ví dụ, Pháp lệnh Thừa phát lại (hoặc Luật Thừa phát lại trong tương lai) nên bổ sung quy trình lập vi bằng cho dữ liệu điện tử (hiện nay các văn phòng thừa phát lại tự xây dựng quy trình, chưa có tiêu chuẩn thống nhất); Luật Công chứng cũng nên mở rộng phạm vi công chứng bản sao sang dữ liệu điện tử – ví dụ cho phép công chứng viên chứng nhận một file email (định dạng .eml) trích xuất từ hộp thư, và đóng dấu thời gian, chữ ký số của công chứng viên vào file đó để xác nhận tính toàn vẹn. Những sửa đổi này sẽ tạo thêm kênh pháp lý chính thức để xác nhận chứng cứ điện tử, giảm bớt phụ thuộc vào giấy tờ hay bản in.
Ưu tiên sử dụng dịch vụ tin cậy và công nghệ để xác thực chứng cứ: Luật Giao dịch điện tử 2023 lần đầu tiên đề cập khái niệm “dịch vụ tin cậy” (trusted services) – tức các dịch vụ cung cấp phương thức đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn của dữ liệu (ví dụ: dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử, dịch vụ đóng dấu thời gian). Để các quy định này sớm đi vào cuộc sống, Chính phủ cần ban hành nghị định hướng dẫn công nhận giá trị pháp lý của một số phương thức xác thực chứng cứ điện tử hiện đại. Chẳng hạn: (i) Công nhận dấu thời gian điện tử (timestamp): nếu một tài liệu điện tử được gắn timestamp bởi tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy được cấp phép, thì nội dung tài liệu tại thời điểm đóng dấu được suy đoán là toàn vẹn và tồn tại từ thời điểm đó. Như vậy, một email hoặc tin nhắn được gắn dấu thời gian ngay khi gửi sẽ là chứng cứ mạnh chứng minh nó đã tồn tại và không bị sửa sau đó. (ii) Công nhận chứng thư xác thực nội dung do bên thứ ba cấp: cho phép nhà cung cấp dịch vụ (như công ty email, nhà mạng viễn thông) phát hành chứng thư xác nhận một bản sao thông điệp dữ liệu là đúng với bản lưu trên hệ thống của họ, kèm chữ ký số của bên thứ ba. Chứng thư này tương đương một bản sao đã được chứng thực. Ví dụ, Google hoặc Microsoft có thể cung cấp văn bản xác nhận email gửi qua server của họ nếu nhận được yêu cầu hợp pháp. (iii) Thừa nhận ở mức độ nhất định chứng cứ blockchain: dữ liệu được lưu trên một blockchain công khai (hoặc hệ thống sổ cái phân tán tương tự) có thể được xem như bằng chứng về tính toàn vẹn. Một số quốc gia như Estonia, Trung Quốc đã cho phép nộp chứng cứ blockchain ra tòa. Việt Nam có thể thí điểm công nhận loại chứng cứ này, nhưng cần quy định điều kiện cụ thể – ví dụ: blockchain phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định, và bên nộp phải cung cấp hướng dẫn để tòa án/trọng tài có thể kiểm tra, xác minh thông tin trên blockchain đó. Mặc dù đây là những giải pháp rất tiến bộ, cũng cần nhìn nhận tính khả thi: việc áp dụng chứng cứ blockchain, chẳng hạn, hiện chưa phổ biến toàn cầu và đòi hỏi hạ tầng kỹ thuật cùng năng lực xét xử phù hợp. Do đó, nhà làm luật có thể cho phép nhưng nên đưa ra lộ trình, hoặc giới hạn ban đầu trong phạm vi các bên có thỏa thuận sử dụng công nghệ này.
Nếu hành lang pháp lý cho các phương thức trên được thiết lập, tòa án và trọng tài sẽ giảm sự lệ thuộc vào vi bằng giấy. Vi bằng Thừa phát lại tuy hữu ích nhưng số lượng Thừa phát lại còn hạn chế và hoạt động theo địa giới, họ cũng chỉ có thể lập vi bằng cho sự kiện mà họ chứng kiến (khó bao quát hàng nghìn email doanh nghiệp mỗi ngày). Ngược lại, các giải pháp kỹ thuật như dấu thời gian hay chữ ký số có thể tự động hóa và nhân rộng dễ dàng: mọi email quan trọng đều có thể được gắn timestamp hoặc chữ ký số ngay khi gửi. Doanh nghiệp cần được hướng dẫn và khuyến khích sử dụng những công cụ này trong hoạt động hàng ngày để bảo vệ mình. Cơ quan nhà nước cũng nên làm gương: chẳng hạn, các thông báo, hợp đồng điện tử do cơ quan công quyền gửi cho người dân cần được tích hợp chữ ký số và dấu thời gian. Khi mọi người dần quen với việc dữ liệu số luôn đi kèm một “chứng nhận điện tử”, thì bài toán chứng cứ sẽ đơn giản hơn rất nhiều (ví dụ một email đã ký số thì mặc nhiên đảm bảo tính toàn vẹn và xác định được danh tính người gửi, không cần tranh cãi nhiều).
Nâng cao năng lực và hạ tầng cho việc xử lý chứng cứ điện tử: Một khung pháp lý tốt cần đi đôi với việc những người thực thi (thẩm phán, trọng tài viên, luật sư, kiểm sát viên) hiểu rõ và thành thạo về chứng cứ điện tử. Tòa án Nhân dân tối cao và Bộ Tư pháp nên phối hợp tổ chức các khóa đào tạo chuyên đề cho thẩm phán về chứng cứ điện tử – nội dung có thể gồm: kiến thức cơ bản về hệ thống email (địa chỉ IP, header, máy chủ), cách phát hiện dấu hiệu chỉnh sửa file, kỹ năng đọc hiểu báo cáo giám định dữ liệu, v.v. Đối với trọng tài viên, các trung tâm trọng tài cũng nên ban hành hướng dẫn nội bộ hoặc sổ tay về quản lý chứng cứ điện tử. Ví dụ, Trung tâm VIAC có thể tham khảo khuyến nghị của ICC: ngay từ phiên họp thủ tục đầu tiên, trọng tài viên nên hỏi trước các bên về khối lượng chứng cứ điện tử dự kiến, thỏa thuận định dạng nộp tài liệu, lịch trình trao đổi dữ liệu, v.v. Nếu dự kiến phải xử lý nhiều email, trọng tài có thể yêu cầu các bên thống nhất nộp ở định dạng PDF và kèm file gốc (.eml) cho mỗi email, để tiện kiểm tra khi cần. Bên cạnh yếu tố con người, cũng cần đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật phục vụ tố tụng điện tử. Một đề xuất là phát triển cổng thông tin điện tử để nộp và quản lý chứng cứ tại tòa án. Hiện nay Tòa án nhân dân tối cao đã có Cổng thông tin điện tử và đang thí điểm việc nộp đơn, tài liệu trực tuyến; bước tiếp theo có thể là cho phép đương sự tải trực tiếp chứng cứ điện tử lên hệ thống thay vì nộp bản in. Hệ thống này nên tích hợp công cụ tạo mã hash cho mỗi file đã nộp, lưu vết ai nộp và thời điểm nộp – qua đó hình thành một “vi bằng điện tử” do chính tòa án xác lập. Điều này không chỉ tiện lợi (giảm giấy tờ, tiết kiệm thời gian) mà còn tăng tính an toàn: file sau khi tải lên có mã hash, nếu có bất kỳ thay đổi nào ở bản nộp, hệ thống sẽ phát hiện. Hiện một phần chức năng này đã được triển khai qua Hệ thống nộp đơn trực tuyến của TANDTC, nhưng cần mở rộng và hoàn thiện để quản lý chứng cứ.
Hài hòa với chuẩn mực quốc tế, hạn chế can thiệp tùy tiện: Pháp luật Việt Nam cần tiếp tục tiệm cận các tiêu chuẩn quốc tế về chứng cứ điện tử, đặc biệt trong bối cảnh trọng tài thương mại có yếu tố nước ngoài. Việt Nam là thành viên Công ước New York 1958; việc công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài có thể gặp trở ngại nếu chúng ta quá khắt khe với chứng cứ điện tử. Hãy hình dung một phán quyết của ICC ở Singapore dựa trên chứng cứ email (đương nhiên không có vi bằng) được đem đến Việt Nam xin công nhận: liệu tòa án Việt Nam có từ chối thi hành với lý do “trái nguyên tắc cơ bản” giống vụ H3 hay không? Để tránh kịch bản xấu đó và giữ uy tín trong mắt giới đầu tư quốc tế, Việt Nam nên diễn giải hạn chế lý do “trái nguyên tắc cơ bản” khi xem xét hủy phán quyết trọng tài hoặc từ chối công nhận phán quyết nước ngoài, chỉ áp dụng khi chứng cứ bị gian lận rõ ràng hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền tố tụng (ví dụ, một bên hoàn toàn không được trình bày quan điểm). Những trường hợp chỉ liên quan đến thiếu sót hình thức chứng cứ thì không nên coi là “vi phạm nguyên tắc cơ bản”. Đây là nội dung mà Hội đồng Thẩm phán TANDTC có thể nhấn mạnh trong quá trình sửa đổi Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP (hướng dẫn Luật Trọng tài) sắp tới. Nói cách khác, cần quán triệt tinh thần Công ước New York: tòa án chỉ từ chối công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài trong những hoàn cảnh đặc biệt và ngoại lệ. Việc tùy tiện đánh đồng “chứng cứ không có vi bằng” với “trái nguyên tắc cơ bản” sẽ bị coi là đi quá xa, làm Việt Nam bị nhìn nhận là không thân thiện với trọng tài quốc tế.
Thay đổi thói quen của doanh nghiệp và luật sư trong thời đại số: Bên cạnh nỗ lực từ phía Nhà nước, các bên tham gia tranh chấp cũng cần chủ động thay đổi cách tiếp cận với chứng cứ điện tử. Doanh nghiệp khi giao kết và thực hiện hợp đồng qua phương tiện điện tử nên tham vấn ý kiến luật sư ngay từ đầu để có phương án lưu trữ, xác thực chứng cứ phù hợp. Luật sư cần nâng cao ý thức cho thân chủ về “phòng ngừa rủi ro chứng cứ”: chẳng hạn, sau mỗi thỏa thuận quan trọng qua email, nên lưu trữ an toàn email đó – có thể bằng cách gửi CC cho chính mình vào một địa chỉ lưu trữ độc lập, hoặc in ra và hai bên ký xác nhận. Đối với các hợp đồng lớn, ngay trong hợp đồng nên thỏa thuận về phương thức liên lạc và công nhận chứng cứ điện tử: ví dụ, điều khoản quy định “các thông báo qua email @tencongty.com giữa hai bên được coi là hợp lệ; mỗi bên cam kết không phủ nhận tính xác thực của email chỉ vì thiếu chữ ký.” Điều khoản như vậy sẽ ràng buộc thiện chí và tạo niềm tin cho các bên khi giao dịch điện tử, giúp giảm các “chiêu trò” tranh chấp về sau. Vụ H3 chính là một hồi chuông cảnh tỉnh: luật sư của H3 đã khai thác đúng “tử huyệt” vi bằng để cứu thân chủ, bất chấp nội dung email rất bất lợi cho H3. Nếu doanh nghiệp và luật sư chủ động từ đầu, không đợi “mất bò mới lo làm chuồng”, thì sẽ tránh được tình huống một bên ngồi chờ bên kia sơ hở về thủ tục để phủ nhận nghĩa vụ thực chất.
Tăng cường hợp tác quốc tế và cập nhật xu hướng mới: Cuối cùng, Việt Nam nên chủ động tham gia các diễn đàn, sáng kiến quốc tế về chứng cứ điện tử để học hỏi kinh nghiệm và đóng góp vào việc xây dựng chuẩn mực chung. Nếu UNCITRAL, ICC hoặc các tổ chức lớn có dự án xây dựng hướng dẫn về chứng cứ điện tử, Việt Nam nên cử chuyên gia tham gia (Kicinski, 2021). Việc đồng bộ tiêu chuẩn với quốc tế sẽ giúp phán quyết trọng tài Việt Nam dễ được công nhận ở nước ngoài, và ngược lại giúp thu hút các bên nước ngoài yên tâm chọn trọng tài tại Việt Nam. Ngoài ra, cần theo dõi sát sao các điều ước quốc tế mới – chẳng hạn Nghị định thư bổ sung 2022 của Công ước Budapest về chứng cứ điện tử – để có kế hoạch nội luật hóa kịp thời khi cần. Trong kỷ nguyên số, không quốc gia nào có thể đơn độc giải quyết mọi vấn đề pháp lý mới, mà cần hợp tác và tiếp thu kinh nghiệm toàn cầu. Tư duy hội nhập này sẽ đưa Việt Nam tiến gần hơn đến các chuẩn mực chung và tăng cường sự tương thích pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực trọng tài quốc tế nơi phán quyết cần được thừa nhận qua biên giới.
Kết luận
Vụ việc hủy phán quyết trọng tài 197/2025 cho thấy đã đến lúc pháp luật và thực tiễn Việt Nam phải chuyển mình mạnh mẽ trong cách tiếp cận chứng cứ điện tử. Chúng ta cần chuyển từ tư duy “phòng ngừa rủi ro bằng thủ tục” – thể hiện qua việc đặt nặng các yêu cầu hình thức như lập vi bằng – sang tư duy “quản trị rủi ro bằng công nghệ và quy tắc mềm.” Một môi trường pháp lý hiện đại nên khuyến khích việc thu thập, nộp và đánh giá chứng cứ điện tử dựa trên tính đáng tin cậy nội tại của dữ liệu và đảm bảo quyền tranh tụng công bằng, thay vì áp dụng máy móc các nghi thức của thời đại giấy tờ. Tất nhiên, đổi mới tư duy phải đi đôi với hoàn thiện luật – sự thay đổi cần diễn ra đồng bộ cả trong suy nghĩ của người làm luật, người thực thi lẫn bản thân doanh nghiệp và luật sư. Kinh nghiệm thế giới đã chỉ ra rằng điều này không những nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp trong thời đại 4.0, mà còn giảm chi phí xã hội, đưa Việt Nam tiệm cận gần hơn với chuẩn mực pháp lý quốc tế trong thương mại và trọng tài. Như một học giả từng nhận xét, cải cách pháp luật về chứng cứ điện tử cần đồng thời hai chức năng: vừa “phản tỉnh” (nhìn lại, phê phán những hạn chế của tư duy hiện tại) vừa “tầm nhìn” (dự báo và đề xuất hướng đi tương lai). Hy vọng rằng với sự quan tâm và hành động của cả nhà làm luật lẫn giới thực tiễn, Việt Nam sẽ sớm thu hẹp khoảng cách với thế giới, xây dựng được một khung pháp lý về chứng cứ điện tử vừa hiệu quả, công bằng lại mang tính hội nhập toàn cầu.
Phụ lục: Bảng so sánh pháp luật Việt Nam và quốc tế về chứng cứ điện tử
|
Pháp luật Việt Nam |
Thông lệ quốc tế (UNCITRAL Model Law, etc.) |
|---|---|
|
Chứng cứ điện tử trong tố tụng: BLTTDS 2015, Điều 95(2) yêu cầu tài liệu điện tử phải kèm theo xác nhận xuất xứ (nguồn gốc dữ liệu). Toà án VN thường đòi hỏi email, tin nhắn được chứng thực hình thức (công chứng hoặc vi bằng) trước khi chấp nhận làm chứng cứ. |
Electronic evidence in litigation: UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce 1996, Điều 9: nguyên tắc không phân biệt đối xử đối với thông điệp dữ liệu – chứng cứ điện tử không thể bị phủ nhận giá trị chỉ vì hình thức điện tử. Các nước theo Luật Mẫu (ví dụ Singapore) không đòi hỏi công chứng/vi bằng, mà tập trung đánh giá độ tin cậy kỹ thuật của dữ liệu. |
|
Chứng cứ điện tử trong trọng tài: Luật Trọng tài thương mại 2010, Điều 46 trao quyền trọng tài viên thu thập, đánh giá chứng cứ; tuy nhiên luật chưa quy định cụ thể về chứng cứ điện tử, dẫn đến cách hiểu khác nhau. |
Electronic evidence in arbitration: UNCITRAL Model Law on International Commercial Arbitration 1985 (sửa đổi 2006), Điều 19: trọng tài có quyền tự quyết về thủ tục và chứng cứ. IBA Rules 2020 về chứng cứ trong trọng tài quốc tế: giả định mọi tài liệu điện tử là xác thực trừ khi bị phản đối (không cần thủ tục đặc biệt). |
|
Hủy phán quyết trọng tài vì chứng cứ điện tử: Luật TTTM 2010, Điều 68(2)(đ): tòa án có thể hủy phán quyết nếu “trái các nguyên tắc cơ bản của pháp luật VN”. Trong vụ 197/2025, tòa viện dẫn căn cứ này vì email không có vi bằng, coi đó là vi phạm nguyên tắc cơ bản. |
Setting aside award due to electronic evidence: New York Convention 1958 và Luật Mẫu UNCITRAL, Điều 34: “chính sách công” là lý do hủy/không công nhận rất hẹp, chỉ áp dụng khi vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng hoặc trật tự công cộng. Việc chứng cứ thiếu xác thực hình thức thường không được xem là vi phạm “nguyên tắc cơ bản” đủ để hủy phán quyết. |
Một số vấn đề học thuật đáng lưu ý trong bài viết trên
Lưu ý về thuật ngữ: Trong bài viết này, thuật ngữ “chứng cứ điện tử” được dùng theo nghĩa rộng để chỉ bất kỳ chứng cứ nào được tạo ra, lưu trữ hoặc truyền đi dưới dạng dữ liệu điện tử – bao gồm tài liệu số hóa, email, tin nhắn, file dữ liệu, video/âm thanh kỹ thuật số, v.v. Luật Việt Nam hiện hành sử dụng khái niệm “thông điệp dữ liệu” hoặc “dữ liệu điện tử” như một nguồn chứng cứ (xem khoản 2 Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015), nhưng chưa có định nghĩa thống nhất về chứng cứ điện tử. Để đơn giản, bài viết thống nhất dùng thuật ngữ chứng cứ điện tử nhằm bao gồm cả bản thân dữ liệu điện tử lẫn các phương tiện kỹ thuật, tài liệu kèm theo dùng để xác thực dữ liệu đó.
Tài liệu tham khảo (References):
- Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (Civil Procedure Code 2015). (Đặc biệt các Điều 94, 95 về chứng cứ).
- Luật Giao dịch điện tử 2005; Luật Giao dịch điện tử sửa đổi 2023 (Electronic Transactions Law 2005 & amended 2023). (Điều 14 – giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu).
- Luật Trọng tài thương mại 2010 (Law on Commercial Arbitration 2010). (Các Điều 46, 68 – thẩm quyền đánh giá chứng cứ; hủy phán quyết trọng tài).
- Nghị định 08/2020/NĐ-CP về Thừa phát lại (Decree 08/2020 on Bailiffs). (Khoản 3 Điều 36 – giá trị chứng cứ của vi bằng).
- Quyết định số 197/2025/QĐST-KDTM ngày 26/6/2025 của TAND TP. HCM (v/v hủy phán quyết trọng tài VIAC).
- Võ Ngọc Nhi. (2020). “Tin nhắn điện thoại có được xem là chứng cứ?” – Đăng trên Thư viện Pháp luật (chuyên mục Hỏi – Đáp pháp luật). (Bài viết thảo luận về thực tiễn thu thập và sử dụng chứng cứ điện tử tại Việt Nam).
- Nguyễn Thành Minh Chánh. (2022). “Pháp luật về chứng cứ điện tử tại Việt Nam.” – Tạp chí Tòa án nhân dân tối cao, số ra tháng 2/2022. (Bài viết tổng quan khuôn khổ pháp lý hiện hành và thực tiễn áp dụng về chứng cứ điện tử tại Việt Nam).
- Nguyễn Hoàng Lâm. (2023). “Chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại: Lý luận và thực tiễn.” – Tạp chí Luật sư Việt Nam, số 03/2023. (Bài viết phân tích khái niệm và thực tiễn áp dụng chứng cứ điện tử trong các tranh chấp thương mại tại tòa án).
- Chia, D. (2025, June 24). Using Evidence from WhatsApp and Email in Commercial Litigation. (Blog post, retrieved from dorischia.com).
- Pavlovskaya, V. (2020). Digital Evidence in International Commercial Arbitration: High Time or High Hopes? Arbitration Journal, 2020.
- Kicinski, M. (2021). Towards an International Convention on Electronic Evidence. Digital Evidence and Electronic Signature Law Review, 18.
- International Bar Association. (2020). IBA Rules on the Taking of Evidence in International Arbitration. (Notably Articles 3.12, 4.7 on electronic evidence).
- ICC Commission on Arbitration. (2016). Managing E-Document Production in International Arbitration. (Report with recommendations on handling electronic evidence).
- TS. Nguyễn Thị Thu Thủy. (2024). “Đánh giá chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự và các vấn đề đặt ra.” – Tạp chí Công Thương, số 01/2024. (Bài nghiên cứu đánh giá các thuộc tính của chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự và đề xuất giải pháp cho tòa án Việt Nam).
- Trần Đức Phượng. (2020). “Bất thường trong giao dịch đặt cọc mua nhà ở dự án nhà ở xã hội,” Báo Đầu tư Bất động sản, 27/08/2020. (Discusses a civil case using email evidence in a dispute).
- Báo Mới. (2023). “Hủy bỏ văn bản từ chối di sản thừa kế.” (News article involving digital evidence issues).
- Journal of Public and International Affairs. (2023). “The Future of Digital Evidence Authentication at the International Criminal Court.” (Discussion of trends in digital evidence at the ICC).
- UNCITRAL. (1985 & 2006). Model Law on International Commercial Arbitration. (Article 5 – limited court intervention; Article 19 – tribunal discretion on procedure/evidence) and UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce 1996 (principle of non-discrimination of electronic evidence).
- UNCITRAL. (2022). Model Law on the Use and Cross-Border Recognition of Identity Management and Trust Services. (International framework on trusted services, relevant to electronic evidence authentication).
Theo: https://lsvn.vn/chung-cu-dien-tu-trong-trong-tai-thuong-mai-thuc-tien-to-tung-va-kien-nghi-hoan-thien-phap-luat-a165092.html
Nếu còn bất kỳ vướng mắc nào liên quan, hãy liên hệ với Luật sư và Chuyên viên pháp lý của chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.
Liên hệ ngay để được Luật sư, Chuyên viên pháp lý hỗ trợ kịp thời:
- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -
"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"
Tổng đài tư vấn pháp luật: 1900 6243
Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội
Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com

