Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển vượt bậc, đặc biệt là sự bùng nổ của mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến và giao dịch điện tử, các hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản cũng trở nên phức tạp và tinh vi hơn bao giờ hết. Tội phạm lừa đảo không còn giới hạn ở các phương thức truyền thống mà đã len lỏi vào không gian mạng, gây ra những thiệt hại nặng nề cho cá nhân, tổ chức và ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự xã hội. Bài viết này của Luật Sao Việt sẽ giúp bạn đọc phân tích thực trạng các thủ đoạn lừa đảo phổ biến qua mạng và viễn thông, đi sâu vào góc nhìn pháp luật Việt Nam và chỉ ra những bất cập cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả phòng chống.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

Tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 174, Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017. Hành vi này được thực hiện thông qua việc sử dụng các thủ đoạn gian dối để người khác tin tưởng giao tài sản. Tuy nhiên, thủ đoạn lừa đảo ngày nay đã có nhiều biến tướng, tập trung chủ yếu vào việc lợi dụng công nghệ, tạo ra một cuộc chiến không cân sức giữa tội phạm ẩn danh và người dân. 

Một thực trạng đáng báo động là đa phần các đường dây lừa đảo xuyên quốc gia nhắm vào người Việt Nam lại do chính người Việt Nam thực hiện. Các đối tượng này thường có trình độ công nghệ cao, am hiểu tâm lý người dân và triệt để lợi dụng lòng tin đồng hương để thực hiện hành vi phạm tội. Đáng chú ý, các tổ chức lừa đảo này hoạt động một cách tinh vi và chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản về nghiệp vụ. Chúng có kịch bản chi tiết cho từng loại hình lừa đảo, từ lời thoại, cách tiếp cận, cho đến các bước xử lý tâm lý nạn nhân. Các đối tượng được phân công nhiệm vụ rõ ràng như: người tạo ra vỏ bọc giả, người tiếp cận và gây dựng niềm tin, người xử lý giao dịch... Điều này khiến việc nhận diện và đấu tranh với chúng trở nên cực kỳ khó khăn, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Các phương thức lừa đảo phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

Lừa đảo qua điện thoại: Đối tượng giả danh cơ quan công an, viện kiểm sát, tòa án để thông báo nạn nhân có liên quan đến đường dây tội phạm, yêu cầu chuyển tiền vào "tài khoản tạm giữ" để "xác minh" và "đảm bảo an toàn". Chúng có thể sử dụng công nghệ VoIP để giả mạo số điện thoại của cơ quan chức năng, tăng độ tin cậy. Các kịch bản phổ biến khác bao gồm mạo danh nhân viên ngân hàng thông báo tài khoản bị xâm nhập, nhân viên bưu điện thông báo có bưu kiện chứa hàng cấm, hoặc giả vờ là người thân đang gặp tai nạn, cần tiền gấp để chữa trị. Thủ đoạn này lợi dụng tâm lý hoang mang, lo sợ của nạn nhân để chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng và bất ngờ.

Lừa đảo qua mạng xã hội: Kẻ gian tấn công, chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội của nạn nhân, sau đó mạo danh chủ tài khoản nhắn tin vay tiền, nhờ chuyển khoản khẩn cấp, hoặc gửi các đường link độc hại cho danh bạ bạn bè. Chúng cũng có thể tạo ra các tài khoản giả mạo người thân, bạn bè, thậm chí là các chuyên gia tài chính để dụ dỗ nạn nhân tham gia vào các hội nhóm, sàn giao dịch ảo nhằm mục đích lừa đảo đầu tư. Nạn nhân bị lôi kéo vào các nhóm "đầu tư" với lời hứa hẹn lãi suất "khủng", được khuyến khích nạp tiền từ nhỏ đến lớn. Một khi đã nạp số tiền đủ lớn, hệ thống sẽ sập và kẻ lừa đảo biến mất.

Lừa đảo qua email, tin nhắn: Tội phạm gửi email, tin nhắn giả mạo các tổ chức uy tín như ngân hàng, cơ quan thuế, công ty viễn thông, hoặc các trang thương mại điện tử. Các tin nhắn này thường chứa nội dung giật gân, khẩn cấp như "tài khoản của bạn đã bị khóa", "xác minh thông tin để nhận quà tặng", "thanh toán hóa đơn trễ hạn"... Mục đích chính là lừa nạn nhân nhấp vào đường link độc hại để đánh cắp thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng hoặc chiếm quyền kiểm soát thiết bị. Các email, tin nhắn này thường có thiết kế, logo giống với tổ chức thật nhưng địa chỉ email lại khác biệt, hoặc chứa các lỗi chính tả, ngữ pháp bất thường.

Lừa đảo qua các ứng dụng hẹn hò, đầu tư: Thủ đoạn này được gọi là “Pig Butchering”. Kẻ lừa đảo tiếp cận nạn nhân qua các ứng dụng hẹn hò hoặc mạng xã hội, xây dựng một mối quan hệ tình cảm hoặc sự tin tưởng lâu dài. Chúng thường sử dụng hình ảnh giả mạo về cuộc sống xa hoa, thành công để tạo uy tín. Khi nạn nhân đã mất cảnh giác và có tình cảm, chúng sẽ dụ dỗ họ tham gia vào các mô hình đầu tư tài chính hoặc tiền ảo với cam kết lãi suất "trên trời". Ban đầu, chúng có thể cho nạn nhân thấy lợi nhuận ảo để khuyến khích nạp thêm tiền. Khi nạn nhân đã đầu tư một số tiền lớn, chúng sẽ biến mất cùng toàn bộ số tiền, hoặc nền tảng đầu tư bị "sập".

Pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể để xử lý các hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Tuy nhiên, trong bối cảnh tội phạm công nghệ cao phát triển, các quy định này đang dần bộc lộ những bất cập nhất định.

Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định về các loại tội liên quan đến lừa đảo trên mạng như Điều 174. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Tội phạm được xác định khi có hành vi dùng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác. Mức hình phạt tùy thuộc vào giá trị tài sản chiếm đoạt và các tình tiết tăng nặng khác, có thể lên đến 20 năm tù hoặc chung thân. Điều 290. Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để chiếm đoạt tài sản: Điều này áp dụng cho các hành vi lừa đảo trên không gian mạng. Tuy nhiên, ranh giới giữa Điều 174 và Điều 290 đôi khi còn mờ nhạt, gây khó khăn trong việc định tội danh. Điều 290 tập trung vào hành vi "sử dụng mạng" như công cụ, trong khi Điều 174 lại nhấn mạnh vào thủ đoạn gian dối để nạn nhân tự nguyện giao tài sản. Nhiều hành vi lừa đảo trực tuyến có thể bị khởi tố theo cả hai điều này, gây ra sự thiếu thống nhất trong thực tiễn xét xử.

Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (Điều 584) cũng được áp dụng để giải quyết hậu quả dân sự của hành vi lừa đảo. Nạn nhân có thể khởi kiện dân sự để yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, nhưng việc này gặp nhiều khó khăn khi không xác định được danh tính và địa chỉ của kẻ lừa đảo.

Nghị định số 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung năm 2022) của Chính phủ: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin và giao dịch điện tử. Điều 102 của Nghị định này cũng xử lý các hành vi lợi dụng mạng xã hội, internet để lừa đảo, nhưng chế tài hành chính chỉ mang tính chất răn đe ban đầu và không đủ sức ngăn chặn các hành vi phạm tội có tổ chức, quy mô lớn.

Tuy nhiên, hành lang pháp lý hiện hành vẫn còn tồn tại nhiều lỗ hổng và hạn chế, chủ yếu ở các điểm sau:

Khó khăn trong việc xác định tội danh: Tội lừa đảo qua mạng thường có yếu tố xuyên quốc gia, khiến việc xác định chủ thể, thu thập chứng cứ và phối hợp điều tra gặp nhiều trở ngại. Kẻ lừa đảo thường sử dụng các công nghệ ẩn danh như VPN, proxy, hoặc các dịch vụ lưu trữ dữ liệu ở nước ngoài, khiến việc truy vết trở nên cực kỳ phức tạp. Ngoài ra, việc sử dụng các loại tiền điện tử, mã hóa tài sản cũng gây khó khăn cho việc truy vết dòng tiền và thu hồi tài sản.

Pháp luật chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ: Các quy định về quản lý thông tin thuê bao, tài khoản ngân hàng, ví điện tử còn lỏng lẻo, tạo điều kiện cho tội phạm sử dụng sim "rác", tài khoản "ma" để hoạt động. Việc truy vết dòng tiền, thu thập dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng nước ngoài gặp nhiều khó khăn do vướng mắc về thủ tục pháp lý và hợp tác quốc tế. Thiếu một hành lang pháp lý chuyên biệt về tiền điện tử và các hình thức giao dịch tài sản số cũng là một lỗ hổng lớn.

Chế tài chưa đủ sức răn đe và thiếu cơ chế thu hồi tài sản hiệu quả: Mặc dù Bộ luật Hình sự đã quy định các mức phạt nghiêm khắc, nhưng số lượng vụ án lừa đảo vẫn không ngừng tăng lên. Điều này cho thấy, bên cạnh việc xử lý hình sự, cần có các giải pháp đồng bộ khác. Nhiều vụ án lừa đảo, đặc biệt là các vụ án xuyên quốc gia, rất khó để thu hồi tài sản đã bị chiếm đoạt. Điều này khiến nạn nhân không mặn mà với việc tố giác và tạo ra tâm lý "tiền mất tật mang", làm giảm hiệu quả của công tác phòng chống.

Để nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm lừa đảo, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức tín dụng, nhà mạng viễn thông và đặc biệt là sự nâng cao nhận thức của người dân.

Hoàn thiện hành lang pháp lý: Nghiên cứu, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để phù hợp với thực tiễn, đặc biệt là trong lĩnh vực tội phạm công nghệ cao. Cần có quy định chặt chẽ hơn về trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, ngân hàng trong việc quản lý thông tin thuê bao, tài khoản, yêu cầu xác thực định danh điện tử mạnh mẽ hơn.

Nâng cao năng lực cho các cơ quan thực thi pháp luật: Đầu tư trang thiết bị, công nghệ, đào tạo đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao về phòng chống tội phạm công nghệ cao. Cần thành lập các đơn vị chuyên trách về điều tra tội phạm mạng với đầy đủ thẩm quyền và nguồn lực.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Xây dựng cơ chế hợp tác chặt chẽ với các cơ quan thực thi pháp luật quốc tế để truy bắt tội phạm, thu hồi tài sản và chia sẻ thông tin.

Tuyên truyền, phổ biến pháp luật và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền trên diện rộng, sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại như mạng xã hội, báo chí điện tử để cảnh báo người dân về các thủ đoạn lừa đảo. Nội dung tuyên truyền cần cụ thể, sinh động, dễ hiểu và thường xuyên cập nhật.

Giáo dục về an toàn thông tin và tài chính số: Cần đưa các kiến thức về an toàn thông tin, bảo mật dữ liệu cá nhân, và các rủi ro trong giao dịch tài chính số vào chương trình giáo dục từ sớm. Nâng cao nhận thức cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là giới trẻ và người cao tuổi, về cách nhận biết các dấu hiệu của lừa đảo.

Xây dựng các kênh tiếp nhận và xử lý thông tin lừa đảo nhanh chóng: Thiết lập các đường dây nóng, cổng thông tin điện tử để người dân có thể phản ánh, tố giác tội phạm một cách kịp thời, hiệu quả. Đồng thời, xây dựng cơ chế phối hợp giữa các cơ quan, ngân hàng, và nhà mạng để phong tỏa tài khoản, chặn số điện thoại lừa đảo ngay lập tức.

Kết luận: Thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản ngày càng tinh vi, đặt ra những thách thức lớn cho cơ quan thực thi pháp luật và toàn xã hội. Mặc dù các quy định pháp luật đã có, nhưng vẫn cần những điều chỉnh để theo kịp tốc độ phát triển của tội phạm. Chỉ khi có một hành lang pháp lý vững chắc, sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan chức năng và ý thức cảnh giác cao của người dân, chúng ta mới có thể đẩy lùi loại tội phạm nguy hiểm này, bảo vệ tài sản và sự bình yên cho cộng đồng.

Nếu còn bất kỳ vướng mắc nào liên quan, hãy liên hệ với Luật sư và Chuyên viên pháp lý của chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.

Liên hệ ngay để được Luật sư, Chuyên viên pháp lý hỗ trợ kịp thời:

- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -            
"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"         

Tổng đài tư vấn pháp luật: 1900 6243

Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội

Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com

 
Bình Luận

© 2018 SAOVIETLAW.COM Bản quyền thuộc về công ty Công Ty Luật TNHH Sao Việt

logo-footer