Tác giả: TS. LS. Nguyễn Quang Anh
Công ty Luật TNHH Sao Việt – Đoàn luật sư TP. Hà Nội
Tóm tắt: Vụ án CER (kẹo Kera) làm lộ ra một khoảng trống dai dẳng trong bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng diện rộng: bản án hình sự có thể tịch thu toàn bộ khoản thu lợi bất chính, nhưng phần lớn nạn nhân nhỏ lẻ vẫn không được bồi thường do chi phí kiện tụng vượt quá lợi ích đơn lẻ. Bài viết phát triển khuôn khổ “công lý kỹ trị” để khắc phục điểm nghẽn này bằng bốn lớp giải pháp: (i) thiết chế Lệnh bồi thường tập thể (Integrated Restitution Order – IRO) ngay trong án hình sự tiêu dùng, áp dụng nguyên tắc “nạn nhân trước – ngân khố sau” và tổ chức chi trả qua Quỹ ký quỹ bồi thường do cơ quan thi hành án quản lý; (ii) tầng kỹ trị “match & pay” dựa trên chuẩn dữ liệu tối thiểu và đối sánh định danh từ sàn thương mại điện tử, nền tảng mạng xã hội và trung gian thanh toán để tự động hoàn tiền theo bản án; (iii) cơ chế “trách nhiệm đặc biệt” đối với KOL/KOC (mã số hành nghề, hạn chế xuất hiện có kiểm soát, hệ số tín nhiệm quảng cáo) phù hợp với Luật Quảng cáo 2025 và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023; (iv) gói cải cách bổ sung gồm safe-harbor có điều kiện cho nền tảng, hệ số chế tài theo quy mô xâm hại, evidence-by-design và quy tắc minh bạch thuật toán tối thiểu. Khung đề xuất hướng tới khôi phục quyền lợi nhanh, chính xác, chi phí thấp cho người tiêu dùng, đồng thời củng cố răn đe trên thị trường số.
Abstract: The CER case (Kera gummies) revealed a persistent gap in protecting consumers in large-scale harm events: criminal judgments can confiscate all illicit profits, but most small individual victims receive no compensation because litigation costs outweigh their individual gains. This article develops a “technocratic justice” framework to overcome this bottleneck with a four-layer solution: (i) an Integrated Restitution Order (IRO) mechanism embedded in consumer-related criminal cases, applying the principle “victims first – state later” and organizing payouts through a compensation escrow fund managed by enforcement authorities; (ii) a technocratic “match & pay” layer based on minimum data standards and identity matching from e-commerce platforms, social networks and payment intermediaries to automatically reimburse victims pursuant to the judgment; (iii) a “special liability” regime for KOL/KOC (mandatory registration, controlled appearances, advertising credibility rating) in line with the 2025 Advertising Law and 2023 Consumer Protection Law; (iv) a supplementary reform package including a conditional safe-harbor for platforms, penalty multipliers based on harm scale, evidence-by-design, and minimum algorithm transparency rules. This proposed framework aims to restore consumer rights quickly and accurately at low cost, while strengthening deterrence in the digital marketplace.
Từ khóa: KOL/KOC; bảo vệ người tiêu dùng; lừa dối khách hàng; Lệnh bồi thường tập thể (IRO); Luật Bảo vệ quyền lợi NTD 2023; Luật Quảng cáo 2025; công lý kỹ trị
Keywords: KOL/KOC; consumer protection; deceiving customers; Integrated Restitution Order (IRO); Law on Protection of Consumer Rights 2023; Advertising Law (amended 2025); technocratic justice
1. Đặt vấn đề
Vụ CER là phép thử về năng lực nhà nước pháp quyền trong môi trường số:
Trong kỷ nguyên số, không gian mạng đã trở thành mặt trận mới cho hoạt động kinh doanh và quảng cáo, đồng thời cũng phát sinh nhiều hành vi vi phạm pháp luật phức tạp. Đặc biệt, sự nổi lên của những người có tầm ảnh hưởng (KOL – Key Opinion Leader, KOC – Key Opinion Consumer) trong thương mại điện tử và quảng cáo trực tuyến vừa tạo cơ hội quảng bá hiệu quả, vừa tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng uy tín để trục lợi phi pháp. Vụ án hình sự Công ty Cổ phần Tập đoàn Chị Em Rọt (CER), được biết đến rộng rãi qua bê bối “kẹo Kera”, là minh chứng điển hình. Năm bị cáo trong vụ án gồm cả người nổi tiếng (Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021 Nguyễn Thúc Thùy Tiên, YouTuber “thiện nguyện” Phạm Quang Linh…) và lãnh đạo doanh nghiệp. Tất cả đã bị kết án tù giam về tội “Lừa dối khách hàng” theo khoản 2 Điều 198 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015, kèm phạt tiền bổ sung. Đây là lần đầu tiên tại Việt Nam những KOL nổi tiếng bị tuyên án tù vì quảng cáo sai sự thật – một thông điệp răn đe mạnh mẽ rằng không có “vùng cấm” cho người nổi tiếng trước pháp luật.
Vụ việc phơi bày nhiều vấn đề pháp lý mới trong môi trường thương mại số: Thứ nhất, hành vi phạm tội có tổ chức thông qua livestream và mạng xã hội đã gây thiệt hại phân tán cho hàng vạn người tiêu dùng – đặt ra bài toán về năng lực bảo vệ người tiêu dùng của nhà nước pháp quyền trong bối cảnh số hóa. Thứ hai, về mặt hình sự, vụ án nằm ở giao điểm giữa hai tội danh liên quan đến gian dối trong kinh doanh: “Quảng cáo gian dối” (Điều 197 BLHS) và “Lừa dối khách hàng” (Điều 198 BLHS). Thứ ba, vụ án cho thấy một nghịch lý: tuy các nạn nhân đều có quyền yêu cầu bồi thường, nhưng trên thực tế họ không có khả năng thực hiện quyền đó do vướng “bẫy chi phí” và thủ tục tố tụng chưa theo kịp vụ việc có đến hơn 56.000 người bị hại. Thứ tư, vụ việc gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm của KOL/KOC và lỗ hổng quản lý hoạt động quảng cáo trực tuyến.
Từ những vấn đề trên, bài viết sẽ phân tích chuyên sâu và đưa ra kiến nghị pháp lý nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật Việt Nam. Cụ thể, phần tiếp theo sẽ phân tích khía cạnh pháp lý của hai tội danh Điều 197 và 198 BLHS trong thực tiễn thương mại điện tử, đồng thời đề xuất bổ sung trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân. Tiếp đó, bài viết luận giải sự cần thiết của cơ chế khởi kiện tập thể (class action) và khởi kiện đại diện trong tố tụng dân sự Việt Nam, phân tích khuôn khổ hiện hành và hướng hoàn thiện Bộ luật Tố tụng Dân sự. Trọng tâm kế tiếp là phát triển thiết chế Lệnh bồi thường tập thể (IRO) kết hợp tầng công nghệ “match & pay”, gắn với Quỹ bồi thường nạn nhân và cải cách thi hành án, nhằm bảo đảm người bị hại được bồi thường thực chất. Bài viết cũng đề xuất xây dựng hệ thống kiểm soát và chế tài quảng cáo sai sự thật của KOL/KOC (mã số hành nghề, hệ số tín nhiệm, quy trình “phong sát” có điều kiện, quy tắc minh bạch quảng cáo), tham khảo kinh nghiệm quốc tế ở mức tổng quát để hướng tới giải pháp khả thi tại Việt Nam. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra những kiến nghị lập pháp: (i) sửa đổi BLHS và BLTTHS; (ii) sửa Luật Quảng cáo và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; (iii) luật hóa cơ chế kiện tập thể và Lệnh bồi thường tập thể; (iv) hoàn thiện chế tài đối với pháp nhân thương mại; và (v) “số hóa công lý” hay còn gọi là “công lý kỹ trị” để theo kịp nền kinh tế số toàn diện. Các giải pháp sẽ được phân tích dưới góc độ kinh tế học pháp luật (đặc biệt về tương quan chi phí – lợi ích) và công lý phục hồi (ưu tiên khôi phục quyền lợi người bị hại và cộng đồng), qua đó nhấn mạnh tính hiệu quả và ý nghĩa xã hội của những cải cách được đề xuất.
2. Giải quyết vấn đề
2.1. Khía cạnh hình sự: Tội “Lừa dối khách hàng” (Điều 198) và “Quảng cáo gian dối” (Điều 197) – Trách nhiệm pháp nhân
Giữa hai tội danh này có sự giao thoa khi hành vi quảng cáo sai sự thật đồng thời là thủ đoạn để bán hàng hóa/dịch vụ kém chất lượng cho khách hàng. Vụ kẹo Kera (CER) là ví dụ điển hình: các bị cáo đã quảng cáo sản phẩm kẹo với nhiều thông tin gian dối về chất lượng và công dụng, qua đó bán ra 129.617 hộp cho 56.385 khách hàng, thu lợi bất chính 12,4 tỷ đồng. Hành vi của họ thỏa mãn cả dấu hiệu quảng cáo gian dối lẫn dấu hiệu lừa dối khách hàng. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, “quảng cáo” không còn là thông tin thụ động mà đã trở thành một phần của giao kết hợp đồng (Nút “Mua ngay” trên livestream biến quảng cáo thành lời đề nghị giao kết hợp đồng (offer)). Do đó, việc ưu tiên áp dụng Điều 198 như vụ CER là một tiền lệ tố tụng đúng đắn, cần được hướng dẫn thống nhất bằng án lệ hoặc nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao.
Một vấn đề đáng chú ý khác là trách nhiệm của pháp nhân thương mại đối với hai tội danh này. Theo quy định hiện hành, chỉ một số tội danh (chủ yếu về môi trường, thuế, buôn lậu, tội phạm kinh tế…) mới áp dụng trách nhiệm hình sự pháp nhân (Điều 76 BLHS 2015). Tội “Quảng cáo gian dối” và “Lừa dối khách hàng” không nằm trong danh mục này. Thực tiễn cho thấy đây là một kẽ hở có thể bị lợi dụng: cá nhân có thể dùng pháp nhân làm bình phong thực hiện hành vi gian dối, đến khi bị phát hiện thì pháp nhân tuyên bố giải thể/phá sản để trốn tránh bồi thường dân sự, còn cá nhân chịu án tù thay. Trong vụ CER, các bị cáo đã dùng Công ty CER như một vỏ bọc pháp lý để công bố sản phẩm và kinh doanh; nhưng khi bị xử lý thì chỉ các cá nhân bị truy cứu hình sự, còn pháp nhân CER chỉ phải chịu trách nhiệm dân sự hoàn trả tiền – và nhiều khả năng không đủ tài sản để trả. Do đó, cần kiến nghị bổ sung cả hai tội danh Điều 197 và Điều 198 vào phạm vi chịu trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại. Khi pháp nhân cũng bị truy tố cùng các cá nhân, tòa án có thể áp dụng hình phạt tiền nghiêm khắc, cấm kinh doanh hoặc buộc giải thể pháp nhân vi phạm, đồng thời buộc pháp nhân liên đới bồi thường cho người tiêu dùng. Quy định này sẽ tạo áp lực để doanh nghiệp không dám tiếp tay cho hành vi lừa dối, và bảo đảm có nguồn lực tài chính bồi thường cho nạn nhân. Từ góc nhìn kinh tế học pháp luật, việc mở rộng trách nhiệm hình sự pháp nhân giúp phân bổ rủi ro hợp lý và tránh “rủi ro đạo đức” (moral hazard) trong thực thi pháp luật: doanh nghiệp sẽ không dám để cá nhân chịu tội thay trong khi mình ung dung hưởng lợi. Đồng thời, dưới góc độ công lý phục hồi, việc huy động nguồn lực của pháp nhân cũng đảm bảo khả năng bồi thường đầy đủ hơn cho các nạn nhân.
2.2. Khởi kiện tập thể và khởi kiện đại diện – từ khuôn khổ hiện hành đến nhu cầu cải cách
Vấn đề bồi thường cho số lượng lớn người bị hại trong vụ CER cho thấy những bất cập nghiêm trọng của tố tụng dân sự hiện hành. Tòa án hình sự TP. HCM khi xét xử vụ CER đã quyết định tách việc bồi thường dân sự cho 56.385 khách hàng bị hại thành các vụ kiện dân sự độc lập, nếu từng bị hại có yêu cầu. Quyết định này tuy phù hợp quy định tố tụng (Điều 30 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015), nhưng vô hình trung đẩy các nạn nhân vào một “bẫy chi phí” khởi kiện: mỗi khách hàng thiệt hại chỉ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, nếu tự khởi kiện sẽ phải chịu án phí tối thiểu 300.000 đồng, cùng nhiều chi phí khác (đi lại, sao chụp chứng cứ, thuê luật sư…), tổng cộng có thể gấp nhiều lần số tiền đòi bồi thường. Quyền khởi kiện tuy tồn tại nhưng gần như vô hiệu trên thực tế vì chi phí và thời gian bỏ ra vượt quá lợi ích thu được. Đây chính là nghịch lý trong bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hiện nay: người tiêu dùng có quyền yêu cầu bồi thường, nhưng không thể (hoặc không đáng) thực hiện quyền đó do rào cản tố tụng và kinh tế.
Trước tình trạng này, nhu cầu xây dựng cơ chế khởi kiện tập thể (class action) tại Việt Nam trở nên cấp thiết. Khởi kiện tập thể cho phép một hoặc vài đại diện đứng ra khởi kiện thay mặt cho cả nhóm hàng nghìn người bị hại có quyền lợi tương tự, và phán quyết của tòa án áp dụng cho toàn bộ nhóm, kể cả những người không trực tiếp kiện. Nếu có thủ tục này, vụ CER đã có thể giải quyết việc bồi thường trong một vụ kiện duy nhất, tiết kiệm rất nhiều nguồn lực tòa án và chi phí xã hội. Đây cũng là xu hướng chung trên thế giới đối với các vụ xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng diện rộng. Tại Mỹ và nhiều nước, class action là công cụ sắc bén để tập hợp các yêu sách nhỏ thành một vụ kiện lớn, đủ sức theo đuổi đến cùng và buộc đối tượng vi phạm phải bồi thường thỏa đáng. Khi thiệt hại phân tán - số nạn nhân đông, class action chính là chìa khóa để nội bộ hóa chi phí và giúp cán cân tư pháp nghiêng về phía người tiêu dùng. Nói cách khác, theo kinh tế học pháp luật, khởi kiện tập thể làm tăng hiệu quả theo quy mô, gộp nhiều thiệt hại nhỏ thành chi phí pháp lý đủ lớn buộc bên gây hại phải gánh chịu, thay vì để chi phí dàn trải lên từng cá nhân (vốn sẽ từ bỏ do không hiệu quả).
Ở Việt Nam, pháp luật hiện hành chưa có quy định về khởi kiện tập thể đúng nghĩa, nhưng đã manh nha một số cơ chế khởi kiện đại diện và bảo vệ lợi ích công cộng trong lĩnh vực tiêu dùng. Cụ thể, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 (có hiệu lực 2024) cho phép tổ chức xã hội khởi kiện vì lợi ích người tiêu dùng, được miễn tạm ứng án phí và áp dụng thủ tục rút gọn trong trường hợp nhiều người cùng bị xâm hại quyền lợi. Hội Bảo vệ người tiêu dùng (Vinastas) hoặc tổ chức tương tự có thể được các nạn nhân ủy quyền đại diện để nộp một đơn kiện chung, yêu cầu bị đơn bồi thường cho tất cả các khách hàng liên quan. Thủ tục này phần nào giảm gánh nặng cho nạn nhân: họ chỉ cần đăng ký và ủy quyền, không phải trực tiếp hầu tòa, không phải nộp án phí. Đây là giải pháp khả thi trong ngắn hạn và trong khuôn khổ pháp luật hiện hành.
Tuy nhiên, về lâu dài, Việt Nam cần sớm luật hóa cơ chế khởi kiện tập thể trong Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS). Cần xây dựng các điều khoản chặt chẽ quy định về điều kiện khởi kiện tập thể (ví dụ: nhóm nguyên đơn phải có số lượng tối thiểu, quyền lợi pháp lý tương đồng), thủ tục thông báo cho các thành viên nhóm, quyền rút lui hoặc phản đối của thành viên, cách thức phân chia tiền bồi thường, thù lao luật sư, v.v., để đảm bảo tính khả thi và công bằng. Đồng thời, cần cơ chế thừa nhận phán quyết tập thể: bản án tập thể phải ràng buộc tất cả thành viên nhóm, kể cả những người không tham gia vụ kiện, nhằm đạt mục tiêu “một cho tất cả”. Việc bổ sung thủ tục này sẽ giải quyết tận gốc “điểm nghẽn” bồi thường diện rộng: biến “thắng lợi pháp lý” thành “thắng lợi kinh tế” cho người tiêu dùng, thay vì chỉ thắng trên giấy như hiện nay.
Tóm lại, khởi kiện tập thể và khởi kiện đại diện là mắt xích còn thiếu trong cơ chế bảo vệ người tiêu dùng ở Việt Nam. Việc bổ sung cơ chế này không chỉ giúp các vụ việc như Kera, Hoàng Hường, Mailisa…được giải quyết dứt điểm, mà còn tạo tiền lệ tốt cho những vụ vi phạm quyền lợi người tiêu dùng khác (ví dụ: các vụ kinh doanh đa cấp, vi phạm an toàn thực phẩm…) khi có đông người bị hại. Đây là bước cải cách cần thiết để hệ thống tư pháp theo kịp quy mô vi phạm trong kỷ nguyên số, bảo đảm mọi người dân dù bị thiệt hại nhỏ vẫn có cơ hội tiếp cận công lý một cách thực chất.
2.3. Lệnh bồi thường tập thể (IRO) – “nạn nhân trước, ngân khố sau” và cơ chế match & pay
Bên cạnh công cụ tố tụng dân sự, cần cải cách ngay trong quá trình giải quyết vụ án hình sự để đảm bảo người bị hại được bồi thường. Tư duy truyền thống coi việc bồi thường dân sự là chuyện sau khi xử hình sự xong đã dẫn đến thực trạng như vụ CER: tòa tuyên tịch thu 12,4 tỷ đồng thu lợi bất chính để nộp ngân sách nhà nước, trong khi quyền yêu cầu bồi thường của người bị hại lại bị tách riêng (như đã nêu ở mục 2.2 trên). Kết quả, số tiền thu hồi từ tội phạm chảy vào ngân khố, còn nạn nhân muốn lấy lại tiền mình mất phải tự đi kiện – mà gần như chắc chắn họ sẽ không kiện vì những lý do đã phân tích. Nguy cơ xảy ra trường hợp “thắng kiện lý thuyết”: giả sử vài nạn nhân cá biệt kiên trì kiện dân sự và thắng kiện, thì họ cũng chỉ nhận được tờ quyết định thi hành án, bởi tài sản của bị đơn (Công ty CER) thực tế đã không còn do đã bị Nhà nước thu hồi. Công lý hình sự (kết tội kẻ phạm pháp) lúc này không chuyển hóa thành công lý dân sự (bồi thường cho người bị hại), khiến người bị hại cầm bản án mà vẫn trắng tay – một kết cục phi lý.
Để khắc phục, tôi đề xuất một thiết chế mới ngay trong giai đoạn xét xử hình sự: Lệnh bồi thường tập thể (Integrated Restitution Order – IRO). Hiểu đơn giản, IRO là một quyết định của Tòa án được ban hành trong bản án hình sự (áp dụng cho vụ án có nhiều bị hại như vụ CER), trong đó xác định phạm vi nhóm được bồi thường, mức bồi thường cho mỗi người (hoặc mỗi đơn vị thiệt hại), thời hạn đăng ký nhận bồi thường và cơ chế chi trả. Toàn bộ số tiền thu lợi bất chính thu hồi từ tội phạm sẽ không nộp ngân sách ngay, mà chuyển vào một quỹ ký quỹ bồi thường do cơ quan Thi hành án dân sự quản lý để chi trả cho những người bị hại đã xác định. Chỉ sau một thời hạn nhất định (ví dụ 24–36 tháng kể từ khi bản án có hiệu lực), khoản tiền dư chưa có người nhận (nếu có) mới được sung công quỹ. Nguyên tắc “nạn nhân trước – ngân khố sau” này đảm bảo ưu tiên tối đa việc khôi phục quyền lợi cho người dân.
Thiết kế IRO cần được luật hóa đồng bộ trong BLHS và BLTTHS: bổ sung một điều mới trong BLHS (ví dụ Điều 47a) quy định nguyên tắc ưu tiên bồi thường cho nạn nhân đối với tội phạm có nhiều người bị hại, đồng thời sửa Điều 106 BLTTHS về xử lý vật chứng theo hướng cho phép tòa án được trích giữ tiền thu hồi để bồi thường thay vì nộp ngân sách ngay. Song song, Hội đồng Thẩm phán TANDTC có thể ban hành nghị quyết hướng dẫn thủ tục áp dụng IRO (quy định điều kiện, cách thông báo cho nạn nhân, quy trình xét duyệt đơn yêu cầu bồi thường, giải quyết khiếu nại…). Những bước đi này sẽ tạo khung pháp lý giúp IRO vận hành minh bạch, hiệu quả và đúng pháp luật.
Khi đã có IRO, câu hỏi tiếp theo là làm sao chi trả cho hàng chục nghìn người một cách nhanh chóng, chính xác, tránh gian lận. Đây là lúc cần đến tầng hỗ trợ công nghệ – cơ chế “match & pay”. Ý tưởng chính của match & pay là sử dụng dữ liệu giao dịch điện tử để đối sánh danh sách người bị hại và thực hiện hoàn tiền tự động cho họ. Trong vụ CER, các giao dịch mua kẹo Kera chủ yếu diễn ra qua sàn thương mại điện tử (Shopee, TikTok Shop) và qua ví điện tử hoặc ngân hàng. Cơ quan thi hành án có thể phối hợp với các sàn và cổng thanh toán này để truy xuất dữ liệu đơn hàng cùng thông tin tài khoản của 56.385 người mua (thực tế cơ quan điều tra đã thu thập được dữ liệu này làm chứng cứ hình sự). Sau đó, cơ quan chức năng vận hành một hệ thống đối chiếu: lọc và làm sạch danh sách (loại bỏ trùng lặp, sai lệch), đối sánh định danh người nhận tiền (kết hợp phương pháp xác định chắc chắn và xác suất dựa trên tên, số điện thoại, địa chỉ, số tài khoản…), rồi tự động chuyển khoản số tiền bồi thường tương ứng đến chính tài khoản/ví điện tử mà nạn nhân đã dùng để mua hàng. Nạn nhân sẽ nhận được thông báo về khoản tiền được hoàn trả vào tài khoản (hoặc ví) của mình. Toàn bộ quá trình này có thể được thực hiện trực tuyến, hạn chế tối đa sự tham gia của con người để vừa tiết kiệm chi phí, vừa giảm nguy cơ nhũng nhiễu, sai sót. Hệ thống kỹ thuật sẽ ghi lại nhật ký giao dịch bất biến phục vụ kiểm toán, đồng thời xây dựng cổng thông tin để người dân tra cứu và khiếu nại nếu có sai sót. Với nguồn dữ liệu số hiện nay, việc “match & pay” như trên hoàn toàn khả thi, biến một quy trình pháp lý tưởng chừng phức tạp thành bài toán kỹ thuật có thể giải quyết.
Đương nhiên, để match & pay hoạt động trơn tru, cần có các điều kiện pháp lý kèm theo. Trước hết, các nền tảng số và trung gian thanh toán phải có nghĩa vụ hợp tác: luật cần quy định trách nhiệm của sàn thương mại điện tử trong việc lưu trữ dữ liệu giao dịch tối thiểu 2–3 năm và cung cấp cho cơ quan chức năng khi có yêu cầu; đồng thời yêu cầu các ví điện tử, ngân hàng phong tỏa và hoàn trả tiền cho nạn nhân theo lệnh tòa. Hiện nay, dự thảo Luật Quảng cáo sửa đổi 2025 cũng đang được xây dựng để ràng buộc trách nhiệm phối hợp của các nền tảng – đây là tín hiệu tích cực. Kế đến, cần chuẩn hóa về dữ liệu và kết nối (API) giữa các cơ quan nhà nước, các nền tảng và trung gian thanh toán, nhằm đảm bảo đối soát thông tin nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra, các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân cần được tuân thủ nghiêm ngặt khi sử dụng dữ liệu người dùng cho mục đích thi hành án. Nếu làm tốt những điều trên, công lý sẽ được “số hóa” theo đúng nghĩa: người tiêu dùng bị xâm hại quyền lợi có thể được đền bù chỉ qua vài cú click chuột, thay vì phải lặn lội công đường.
Tóm lại, sự kết hợp giữa Lệnh bồi thường tập thể (IRO) và công nghệ match & pay đại diện cho một cách tiếp cận mới – công lý kỹ trị – nhằm giải quyết hiệu quả các vụ xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng diện rộng. Giải pháp này hướng tới mục tiêu kép: đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật (người vi phạm bị tước bỏ mọi lợi ích phi pháp và phải bồi thường đầy đủ), đồng thời đảm bảo quyền lợi thực chất của người dân (nhận lại tiền một cách thuận tiện, nhanh chóng). Về lâu dài, có thể nghiên cứu thành lập Quỹ bồi thường nạn nhân tội phạm do Nhà nước quản lý, nhằm tiếp nhận và phân phối tiền bồi thường trong các vụ án lớn. Nhưng trong khi chờ đợi, những giải pháp linh hoạt, sáng tạo như trên cần sớm được áp dụng để biến “bản án trên giấy” thành tiền thực nhận trong tay người bị hại, lấy lại niềm tin của công chúng vào pháp luật. Dưới góc độ kinh tế, IRO và match & pay giúp giảm thiểu chi phí giao dịch và tránh lãng phí nguồn lực (một phán quyết hình sự được thực thi triệt để, không phải mở thêm hàng loạt vụ kiện dân sự riêng lẻ), đồng thời tối đa hóa lợi ích thu hồi cho nạn nhân. Dưới góc độ công lý phục hồi, giải pháp này đặt nạn nhân làm trung tâm, nhanh chóng bù đắp thiệt hại và qua đó góp phần phục hồi cộng đồng bị ảnh hưởng, củng cố niềm tin vào hệ thống tư pháp.
2.4. Trách nhiệm của KOL/KOC và kiểm soát quảng cáo sai sự thật
Vụ kẹo Kera cho thấy rõ vai trò “con dao hai lưỡi” của KOL/KOC trong thương mại hiện đại. Một mặt, KOL (những người có ảnh hưởng trên mạng) là kênh quảng bá mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn so với quảng cáo truyền thống. Mặt khác, nếu thiếu đạo đức và không có chế tài ràng buộc, KOL có thể trở thành công cụ phạm tội trên diện rộng. Trong vụ CER, chính uy tín và sức lan tỏa của một hoa hậu quốc tế, một YouTuber thiện nguyện và một streamer nổi tiếng đã “thổi” sản phẩm Kera thành cơn sốt, khiến hơn 56.000 người đổ xô mua mà không cảnh giác.
Tuy nhiên, bên cạnh việc xử lý hậu quả, cốt lõi vẫn là phòng ngừa. Muốn ngăn chặn những “vụ Kera” tiếp theo, cần xây dựng một hệ thống kiểm soát và chế tài hoạt động quảng cáo của KOL/KOC. Hiện nay, các quy định về quảng cáo liên quan đến KOL nằm rải rác ở Luật Quảng cáo, Luật Bảo vệ người tiêu dùng, các nghị định về thương mại điện tử…, nhưng chưa có một khung pháp lý thống nhất và đủ mạnh. Đặc biệt, hoạt động livestream bán hàng phát triển quá nhanh khiến cơ quan quản lý khó theo kịp – video phát trực tiếp có thể bị xóa ngay sau khi phát, gây khó khăn cho thu thập chứng cứ. Do đó, đã đến lúc cần một chế độ quản lý chuyên biệt cho KOL/KOC trong hoạt động quảng cáo thương mại.
Bài viết đề xuất một số hướng chính sau:
- (i) Đăng ký và mã số hành nghề cho KOL/KOC: Cơ quan quản lý (ví dụ Bộ Công Thương hoặc Bộ TT&TT) có thể yêu cầu những cá nhân hoạt động quảng cáo chuyên nghiệp trên mạng (đặc biệt trong các lĩnh vực ảnh hưởng sức khỏe như thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, dược phẩm…) phải đăng ký và được cấp mã số hành nghề KOL/KOC. Mã số này được dùng để quản lý, theo dõi hoạt động quảng cáo của họ. Khi quảng cáo (trên livestream, bài đăng), KOL phải hiển thị mã số hoặc thông tin cho biết họ là người quảng cáo được cấp phép. Biện pháp này giúp chính thức hóa vai trò của người quảng bá, ràng buộc họ với các tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý nhất định, thay vì để họ hoạt động tự do không kiểm soát.
- (ii) Nghĩa vụ minh bạch và xác thực thông tin: Pháp luật cần buộc KOL kiểm chứng thông tin sản phẩm trước khi quảng cáo và công khai xung đột lợi ích. Ví dụ, khi livestream bán hàng hoặc đăng bài quảng cáo, KOL bắt buộc phải gắn nhãn “Quảng cáo” hoặc thông báo rõ họ đang quảng cáo có trả phí. Nội dung họ phát ngôn về sản phẩm phải bám sát thông tin đã được kiểm duyệt từ doanh nghiệp hoặc cơ quan chức năng, không tự tiện thêm thắt công dụng không có. Dự thảo Luật Quảng cáo sửa đổi 2025 dự kiến sẽ xác lập nghĩa vụ xác minh và minh bạch của người chuyển tải quảng cáo (KOL/KOC) – đây là bước tiến tích cực cần ủng hộ. Đồng thời, cần quy định nếu KOL phát hiện sản phẩm mình quảng cáo có vấn đề (kém chất lượng, gây hại) thì phải chủ động chấm dứt quảng cáo và thông báo cho công chúng, phối hợp thu hồi sản phẩm – tương tự nghĩa vụ “cease-and-correct + notify” trong một số đề xuất quốc tế.
- (iii) Hệ số tín nhiệm và chế tài “phong sát” có điều kiện: Cần xây dựng một hệ thống điểm tín nhiệm quảng cáo cho KOL. Mỗi KOL khi đăng ký hành nghề sẽ có điểm tín nhiệm ban đầu; nếu vi phạm (bị cơ quan chức năng xử phạt vì quảng cáo sai sự thật, lừa dối khách hàng) thì bị trừ điểm và công khai thông tin vi phạm. Ngược lại, nếu hoạt động đúng pháp luật một thời gian dài, họ có thể được cộng điểm. Hệ số tín nhiệm thấp sẽ dẫn đến các hình thức hạn chế có điều kiện: ví dụ, KOL bị trừ nhiều điểm có thể bị cấm quảng cáo tạm thời trong một thời gian (tương tự tước giấy phép có thời hạn), hoặc bị hạn chế xuất hiện trên các nền tảng lớn. Nếu vi phạm đặc biệt nghiêm trọng hoặc tái phạm nhiều lần, có thể “phong sát” vĩnh viễn – tức cấm tham gia mọi hoạt động quảng cáo thương mại. Quy trình “phong sát” cần minh bạch, có thông báo và cho phép KOL khiếu nại. Công cụ “tín nhiệm số” này sẽ giúp sàng lọc dần những KOL thiếu đạo đức ra khỏi lĩnh vực quảng cáo, đồng thời khuyến khích những người khác tuân thủ để bảo vệ uy tín nghề nghiệp.
- (iv) Liên đới trách nhiệm với doanh nghiệp và nền tảng: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy phải kết hợp nhiều chủ thể để kiểm soát hiệu quả. Pháp luật nên quy định doanh nghiệp thuê KOL cùng chịu trách nhiệm nếu nội dung quảng cáo sai sự thật gây thiệt hại cho người tiêu dùng. Doanh nghiệp không thể đổ hết lỗi cho KOL “tự nói quá” – họ phải có trách nhiệm kiểm soát thông điệp. Nếu vi phạm, ngoài việc KOL bị xử phạt/hình sự, doanh nghiệp cũng có thể bị phạt tiền nặng hoặc bị người tiêu dùng khởi kiện. (Thực tế ở Mỹ đã có vụ cả nhãn hàng lẫn KOL bị kiện tập thể vì quảng cáo gây hiểu lầm.) Bên cạnh đó, các nền tảng mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok…) cũng phải tham gia: cần cơ chế safe-harbor có điều kiện – tức nền tảng được miễn trách nhiệm nếu thực hiện đầy đủ nghĩa vụ chủ động như gắn cảnh báo cho nội dung live bán hàng, tự động lọc/chặn nội dung quảng cáo cấm (sản phẩm chưa được phép lưu hành, quảng cáo gian dối…), gỡ bỏ nhanh nội dung vi phạm khi được báo cáo, lưu vết và cung cấp kịp thời thông tin về người quảng cáo/người bán cho cơ quan điều tra. Ngược lại, nếu nền tảng chậm trễ hoặc làm ngơ, họ có thể bị coi là tiếp tay và bị xử phạt hành chính. Cách tiếp cận nhiều bên này tạo động lực để các chủ thể cùng giám sát lẫn nhau, giảm gánh nặng cho cơ quan nhà nước.
- (v) Chế tài hành chính và hình sự đủ sức răn đe: Song song với khung quản lý, cần tăng nặng các hình phạt tài chính. Luật Quảng cáo và Luật Bảo vệ NTD nên sửa đổi theo hướng tăng mạnh mức phạt tiền đối với hành vi quảng cáo gian dối, có thể tính theo % doanh thu hoặc theo thiệt hại gây ra để đủ sức răn đe. Đồng thời, bổ sung chế tài cấm hành nghề quảng cáo một thời gian đối với cá nhân, pháp nhân vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm. Ví dụ, một KOL nếu hai lần vi phạm có thể bị cấm làm quảng cáo trong 3–5 năm. Về hình sự, cần cân nhắc bổ sung tình tiết tăng nặng hoặc một tội danh riêng đối với hành vi KOL lợi dụng sức ảnh hưởng để lừa đảo (hiện nay có thể xử tội “Lừa dối khách hàng” như vụ CER, nhưng chưa có tình tiết định khung về việc lợi dụng người nổi tiếng). Ngoài ra, có thể nghiên cứu yêu cầu KOL/KOC hành nghề phải mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp để phòng trường hợp quảng cáo sai sự thật gây thiệt hại cho công chúng, tương tự quy định bảo hiểm nghề nghiệp của luật sư, kiểm toán viên.
Trên thế giới, xu hướng siết chặt quản lý KOL đang ngày càng rõ. Tại Trung Quốc, nhiều người nổi tiếng đã bị phạt hàng triệu USD vì quảng bá sản phẩm sai sự thật; chính quyền nước này còn ban hành danh sách đen, cấm sóng các celeb vi phạm chuẩn mực quảng cáo. Ở châu Âu, các quy định chống quảng cáo sai lệch trong thương mại điện tử áp dụng cho cả influencer, với chế tài từ phạt tiền đến cấm hoạt động. Tại Anh và Úc, các cơ quan quản lý quảng cáo (như ASA, ACCC) cũng mạnh tay xử lý KOL vi phạm nghĩa vụ minh bạch…
Việt Nam không nằm ngoài xu thế đó. Vụ CER đã tạo “án lệ” về việc xử lý hình sự KOL, nhưng mục tiêu cao hơn vẫn là ngăn ngừa vi phạm từ sớm. Do đó, các đề xuất quản lý KOL nêu trên cần sớm được thể chế hóa, đồng thời cần nâng cao nhận thức cho chính giới KOL: quảng cáo không chỉ là kiếm tiền, mà còn là trách nhiệm với cộng đồng. Xét về kinh tế học pháp luật, khung chế tài và trách nhiệm nhiều bên sẽ buộc các chủ thể cân nhắc chi phí vi phạm cao hơn lợi ích, nhờ đó răn đe hành vi gian dối ngay từ gốc. Còn theo triết lý công lý phục hồi, các biện pháp này góp phần khôi phục và củng cố niềm tin của công chúng, bảo đảm môi trường quảng cáo trực tuyến lành mạnh, công bằng cho người tiêu dùng. Mỗi KOL cũng cần hiểu rằng uy tín gây dựng hàng chục năm có thể sụp đổ chỉ sau một scandal quảng cáo; và nếu vi phạm pháp luật, họ không chỉ mất uy tín mà còn có thể mất tự do – như bài học 2 năm tù của những người đi trước. Khi hành lang pháp lý đã đầy đủ và ý thức của KOL được nâng cao, môi trường quảng cáo trực tuyến mới thực sự lành mạnh, an toàn cho người tiêu dùng.
2.5. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật
Trên cơ sở phân tích các vấn đề và giải pháp ở trên, tôi đề xuất một số định hướng hoàn thiện pháp luật như sau:
(i) Sửa đổi Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng Hình sự: Bổ sung các tội “Lừa dối khách hàng” (Điều 198) và “Quảng cáo gian dối” (Điều 197) vào danh mục tội phạm mà pháp nhân thương mại phải chịu trách nhiệm hình sự (sửa Điều 76 BLHS). Bổ sung quy định trong BLHS về nguyên tắc ưu tiên bồi thường cho nạn nhân đối với tội phạm có nhiều người bị hại (như đề xuất IRO – có thể thêm Điều 47a BLHS). Đồng thời, sửa đổi BLTTHS cho phép tòa án giải quyết vấn đề bồi thường ngay trong vụ án hình sự khi có hàng loạt người bị hại (hiện nay Điều 30 BLTTHS còn hạn chế), hoặc ít nhất tạo cơ chế chuyển tiền thu hồi sang cơ quan thi hành án dân sự để đảm bảo có nguồn chi trả bồi thường. Ngoài ra, BLTTHS và các văn bản hướng dẫn cần bổ sung thủ tục đặc thù khi triệu tập, lấy lời khai hàng loạt người bị hại (có thể áp dụng trực tuyến khi cần thiết). Song song với việc chờ sửa luật, Hội đồng Thẩm phán TANDTC nên sớm ban hành Nghị quyết hướng dẫn tạm thời về thủ tục áp dụng IRO trong thực tiễn, tạo cơ sở pháp lý cho việc thí điểm cơ chế này.
(ii) Sửa đổi Luật Quảng cáo và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Hai đạo luật chuyên ngành này cần được cập nhật cho phù hợp thực tiễn kinh tế số. Luật Quảng cáo (sửa đổi 2025) nên bổ sung một chương hoặc mục riêng về quản lý hoạt động quảng cáo trên không gian mạng, quy định cụ thể trách nhiệm của KOL/KOC, đơn vị trung gian (agency) và nền tảng đăng tải quảng cáo. Các nghĩa vụ về đăng ký hành nghề, minh bạch nội dung tài trợ, kiểm chứng thông tin, cảnh báo đối với sản phẩm rủi ro… cần được luật hóa. Luật cũng nên trao quyền cho cơ quan quản lý văn hóa/thông tin được đình chỉ hoạt động quảng cáo của cá nhân/tổ chức vi phạm nghiêm trọng (như đã đề cập ở mục 2.4 trên). Đối với Luật BVQLNTD 2023, cần bảo đảm các quy định mới về khởi kiện đại diện, vì lợi ích công cộng được hướng dẫn chi tiết và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn; đồng thời có thể bổ sung vai trò của các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ tập hợp yêu cầu bồi thường của người tiêu dùng (đơn giản hóa thủ tục ủy quyền, tạo cổng tiếp nhận khiếu nại tập thể trực tuyến…).
(iii) Luật hóa cơ chế kiện tập thể và Lệnh bồi thường tập thể: Như phân tích ở mục 2.2 và 2.3, cần sớm đưa các cơ chế mới này vào hệ thống pháp luật. Class action nên được quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự với một điều khoản riêng; có thể tham khảo kinh nghiệm các nước nhưng phải phù hợp hoàn cảnh Việt Nam. Đặc biệt lưu ý vấn đề thi hành phán quyết tập thể và phân chia khoản bồi thường cho hàng loạt người – nên giao cơ quan thi hành án phối hợp với nguyên đơn đại diện thực hiện, dưới sự giám sát của tòa án. Song song, thiết chế IRO cần được bổ sung vào BLHS/BLTTHS (như đã nêu trong (i)) để tạo khuôn khổ pháp lý cho tòa án áp dụng khi xét xử các vụ có nhiều người bị hại. Đây đều là những công cụ pháp lý mới, đòi hỏi tư duy làm luật đổi mới, nhưng lợi ích mang lại rất lớn: giảm tải cho tòa án, tăng khả năng được bồi thường của người dân, và nâng cao tính răn đe đối với các tội phạm gây thiệt hại phân tán.
(iv) Hoàn thiện chế tài đối với pháp nhân thương mại: Bên cạnh việc bổ sung trách nhiệm hình sự như (i) đã nêu, cần xem xét tăng nặng chế tài hành chính đối với pháp nhân vi phạm trong lĩnh vực thương mại điện tử, quảng cáo. Hiện mức phạt tiền tối đa trong lĩnh vực quảng cáo (Nghị định 38/2021/NĐ-CP) là 200 triệu đồng cho tổ chức – chưa đủ sức răn đe so với lợi nhuận thu được. Kiến nghị áp dụng mức phạt tỷ lệ theo doanh thu hoặc lợi ích do hành vi vi phạm mang lại, nhất là trong lĩnh vực thực phẩm chức năng, dược phẩm (những lĩnh vực ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng). Đồng thời, bổ sung hình thức tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh có thời hạn, hoặc cấm kinh doanh ngành nghề nhất định nếu pháp nhân tái phạm hoặc vi phạm nghiêm trọng (ví dụ: công ty nhiều lần quảng cáo gian dối có thể bị đình chỉ hoạt động kinh doanh thực phẩm chức năng trong X năm). Việc chế tài mạnh tay với pháp nhân sẽ ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp sẵn sàng để cá nhân thụ án tù, còn mình thì ung dung hưởng lợi hoặc tiếp tục vi phạm sau khi đổi tên.
(v) “Số hóa công lý” – hiện đại hóa hệ thống tư pháp: Cuối cùng, một định hướng xuyên suốt là phải ứng dụng công nghệ và dữ liệu vào hoạt động tư pháp để theo kịp nền kinh tế số toàn diện. Tòa án, Viện kiểm sát, cơ quan điều tra cần được trang bị công cụ và khung pháp lý để thu thập, quản lý chứng cứ điện tử hiệu quả; có thể thực hiện triệu tập, thông báo, thậm chí xét xử trực tuyến khi có đông người tham gia; và xây dựng các cơ sở dữ liệu vụ án (đặc biệt đối với các vụ xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng) phục vụ đối chiếu thông tin và thi hành án tập trung. Cơ quan thi hành án cần cải cách quy trình, phối hợp chặt chẽ với các tổ chức tín dụng, trung gian thanh toán để thực hiện nhanh chóng các lệnh phong tỏa, thu hồi tiền cho nạn nhân (như mô hình match & pay đã nêu). Về phía cơ quan lập pháp, khi ban hành luật mới cũng cần tư duy theo hướng “evidence-by-design” – ví dụ, quy định ngay việc các sàn thương mại điện tử phải thiết kế hệ thống lưu trữ và cung cấp dữ liệu sao cho thuận tiện cho cơ quan chức năng (nguyên tắc evidence-by-design trong thiết kế thể chế). Việc số hóa công lý không chỉ giúp giải quyết hiệu quả các vụ án hiện tại, mà còn tạo tiền đề cho tương lai – nơi mọi giao dịch và vi phạm đều để lại dấu vết trong thế giới số và có thể được xử lý bằng công cụ số.
Để các kiến nghị trên sớm trở thành hiện thực, cần xây dựng lộ trình thực hiện rõ ràng. Trước mắt, các cơ quan tư pháp có thể ban hành văn bản hướng dẫn áp dụng những cơ chế mới trong phạm vi pháp luật hiện hành (ví dụ: Nghị quyết của TANDTC về IRO; quy chế phối hợp giữa cơ quan thi hành án, ngân hàng và sàn thương mại điện tử để thí điểm match & pay trong một số vụ việc cụ thể). Song song, Quốc hội cần đưa các nội dung cải cách này vào chương trình xây dựng luật giai đoạn 2025–2030 để kịp thời sửa đổi các bộ luật liên quan. Cuối cùng, việc đầu tư hạ tầng kỹ thuật và đào tạo nhân lực cũng phải được tiến hành đồng bộ, bảo đảm các quy định mới khi ban hành có thể được triển khai hiệu quả trong thực tiễn.
3. Kết luận
Vụ CER là lời cảnh tỉnh cho tất cả các bên liên quan. Doanh nghiệp và KOL phải kinh doanh chân chính nếu không muốn vừa đánh mất uy tín, vừa đối mặt với vòng lao lý. Nhà làm luật, cơ quan hành pháp và cơ quan tư pháp cần nhanh chóng cập nhật, đổi mới để không tụt hậu trước những thủ đoạn tinh vi thời công nghệ. Người tiêu dùng cũng cần nâng cao cảnh giác, không chạy theo hào quang của người nổi tiếng mà quên đi lý trí. Chỉ với những nỗ lực đồng bộ như vậy, chúng ta mới xây dựng được một môi trường thương mại số lành mạnh, nơi quyền lợi người tiêu dùng được bảo vệ thực chất, và những hiện tượng như Kera sẽ không còn cơ hội tái diễn.
Phụ lục A. Sơ đồ luồng “match & pay”

Hình A1. Quy trình thu nhận – đối sánh – chi trả – giám sát trong cơ chế IRO‑match & pay.
Phụ lục B. Mẫu Thông báo công khai vụ kiện vì lợi ích công cộng (Điều 72 Luật BVQLNTD 2023)
|
Tòa án thụ lý |
............................................................ |
|
Tổ chức đại diện/đơn vị khởi kiện |
............................................................ |
|
Tên vụ việc |
............................................................ |
|
Mô tả hành vi xâm hại |
............................................................ |
|
Phạm vi người tiêu dùng bị ảnh hưởng |
............................................................ |
|
Định mức bồi thường dự kiến (nếu có) |
............................................................ |
|
Thời hạn đăng ký tham gia/nhận bồi thường |
............................................................ |
|
Phương thức đăng ký (cổng trực tuyến/eKYC) |
............................................................ |
|
Tài liệu cần nộp (hóa đơn, ảnh chụp mã đơn...) |
............................................................ |
|
Kênh hỗ trợ/liên hệ |
............................................................ |
Phụ lục C: Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn và Khái niệm Học thuật
Tài liệu tham khảo
- Bản án sơ thẩm vụ Công ty CER, TAND TP. HCM, 19/11/2024 (trích dẫn theo các nguồn báo chí: VnExpress, Thanh Niên…).
- RTE News (20/11/2024), “Vietnam beauty queen jailed for fibre gummy fraud”.
- Malay Mail (20/11/2024), “Former Vietnam beauty queen jailed for two years over diet gummy fraud”.
- SCMP (06/2022), “Chinese actress Jing Tian fined 1.1m for false weight-loss candy ads”.
- Davis+Gilbert LLP (06/2025), “The Rise of Class Actions in Influencer Marketing” (dglaw.com).
- Marketing-Interactive (06/2022), “Chinese actress Jing Tian fined US1.08m for endorsing product with false advertising” (marketing-interactive.com).
- Quốc hội (2015), Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
- Quốc hội (2015), Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015.
- Quốc hội (2023), Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023.
- Quốc hội (2025), (Dự thảo) Luật Quảng cáo sửa đổi 2025.
- HĐTP TANDTC (2018), Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng Điều 65 BLHS về án treo.
Liên hệ ngay để được Luật sư, Chuyên viên pháp lý hỗ trợ kịp thời:
- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -
"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"
Tổng đài tư vấn pháp luật: 1900 6243
Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội
Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com
