English version available here: Abuse of Pretrial Detention in Vietnam’s Criminal Procedure: Current Situation and Solutions
Lạm dụng biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự Việt Nam:
Thực trạng và giải pháp
Tác giả: Tiến sĩ, Luật sư Nguyễn Quang Anh –
Giám đốc Công ty Luật TNHH Sao Việt
Tóm tắt: Bài viết phân tích tình trạng lạm dụng biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự Việt Nam dưới góc nhìn liên ngành (pháp luật tố tụng, nhân quyền, tâm lý học tội phạm và lập pháp). Mặc dù Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 đã quy định chặt chẽ hơn về điều kiện tạm giam và Bộ luật Hình sự 2015 đã hình sự hóa hành vi giam giữ người trái pháp luật, thực tiễn áp dụng vẫn bộc lộ nhiều bất cập – thể hiện qua tỷ lệ tạm giam ở Việt Nam luôn duy trì mức cao. Người bị tạm giam, dù được suy đoán vô tội, thường phải chịu điều kiện giam giữ hà khắc, thậm chí tồi tệ hơn phạm nhân, tạo áp lực buộc bị can phải nhận tội hoặc khai báo theo hướng có lợi cho cơ quan điều tra nhằm nhanh chóng thoát khỏi cảnh tạm giam. Hiện tượng này được xem như một hình thức “bức cung gián tiếp”. Thông qua đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng tạm giam tại Việt Nam, bài viết làm rõ khoảng cách giữa quy định và thực tiễn. Dựa trên các chuẩn mực quốc tế, cùng phân tích chuyên sâu về quyền con người và tâm lý tội phạm, tác giả đưa ra các kiến nghị cải cách cụ thể: quán triệt nguyên tắc suy đoán vô tội, chỉ áp dụng tạm giam khi thật sự cần thiết và ưu tiên biện pháp thay thế; yêu cầu cơ quan tiến hành tố tụng nêu căn cứ pháp lý cụ thể khi phê chuẩn tạm giam; cải thiện điều kiện giam giữ và tăng cường giám sát hoạt động hỏi cung; đồng thời sửa đổi, bổ sung quy định pháp luật nhằm ngăn ngừa và chấm dứt tình trạng lạm dụng tạm giam như một công cụ “bức cung gián tiếp”.
Từ khóa: Tạm giam; Lạm dụng tạm giam; Bức cung; Nhục hình; Suy đoán vô tội; Nhân quyền.
1. Đặt vấn đề
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong tố tụng hình sự, nhằm cách ly bị can, bị cáo khỏi xã hội trong giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử. Về nguyên tắc, tạm giam chỉ được áp dụng khi thật sự cần thiết cho mục đích tố tụng và tuyệt đối không nhằm trừng phạt một người chưa bị kết tội. Hiến pháp 2013 của Việt Nam hiến định nguyên tắc suy đoán vô tội, theo đó “người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định…” (Điều 31 Hiến pháp 2013). Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, đã hình thành tâm lý ỷ lại vào tạm giam ở các cơ quan tiến hành tố tụng: không ít điều tra viên, kiểm sát viên có xu hướng “đụng một chút là bắt giam”, thay vì cân nhắc các biện pháp ngăn chặn khác ít xâm phạm hơn. Việc lạm dụng tạm giam không chỉ xâm phạm nghiêm trọng quyền tự do thân thể và nhân phẩm của người chưa bị kết tội, mà còn tiềm ẩn nguy cơ oan sai cũng như dẫn đến các hành vi bức cung, nhục hình.
Thực tế cho thấy đa số các vụ ép cung, nhục hình đều xảy ra trong thời gian nghi can bị tạm giữ, tạm giam. Nguyên Phó Viện trưởng Viện KSND Tối cao Nguyễn Hải Phong từng thừa nhận: “Có thể khẳng định mọi vụ bức cung, nhục hình đều xảy ra trong thời điểm cá nhân bị tạm giữ… các vụ nhục hình thì xảy ra trong thời gian tạm giam”. Điều này cho thấy giai đoạn tạm giam chính là giai đoạn nhạy cảm nhất, nơi quyền con người của người bị buộc tội dễ bị tổn thương nhất. Ngay cả khi không có nhục hình trực tiếp, bản thân việc giam giữ một người trong thời gian dài với điều kiện hà khắc có thể được xem như một hình thức gây áp lực tinh thần buộc bị can phải khai nhận tội – tức một dạng “bức cung gián tiếp”.
Trong thực tiễn, đã có những nghi can bị tạm giam kéo dài, bị hạn chế tiếp xúc luật sư và gia đình, đặc biệt là trường hợp bị can thuộc hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ trụ cột gia đình bị tạm giam trong khi cha mẹ già yếu hoặc con nhỏ không người chăm sóc). Trong hoàn cảnh căng thẳng cực độ đó, ý chí phản kháng của họ dễ bị bào mòn, dẫn đến trường hợp nhận tội dù ban đầu kêu oan – như cách nhanh nhất để chấm dứt cảnh tù ngục tạm thời. Hiện tượng “nhận tội để được tạm về” (tức nhận tội để được tại ngoại) đã được ghi nhận trong một số vụ án oan ở Việt Nam; nhiều bị cáo sau thời gian dài tạm giam đã phản cung tại tòa, khai rằng lời nhận tội trước đó chỉ vì không chịu nổi áp lực tinh thần và thể chất trong trại giam.
Xuất phát từ yêu cầu bảo đảm quyền con người trong tố tụng hình sự và phòng chống oan sai, những năm gần đây nhà làm luật và giới nghiên cứu pháp lý ở Việt Nam đặc biệt quan tâm cải cách chế định tạm giam. Việc ban hành Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) 2015 và Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015 thể hiện quyết tâm khắc phục các bất cập lâu nay. Đặc biệt, BLTTHS 2015 quy định chặt chẽ hơn về căn cứ, điều kiện tạm giam và bổ sung các cơ chế giám sát (như ghi âm, ghi hình có âm thanh khi hỏi cung), trong khi Bộ luật Hình sự 2015 lần đầu tiên hình sự hóa hành vi “lợi dụng chức vụ quyền hạn giam, giữ người trái pháp luật” (Điều 377 BLHS 2015) với chế tài nghiêm khắc lên đến 12 năm tù. Những thay đổi này đặt nền tảng pháp lý quan trọng nhằm ngăn chặn lạm quyền trong giam giữ và phòng chống hành vi ép cung, nhục hình.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra: liệu khuôn khổ pháp luật hiện hành đã đầy đủ và hiệu quả để chấm dứt việc lạm dụng tạm giam như một hình thức “bức cung gián tiếp” hay chưa? Bài viết này sẽ đi sâu nghiên cứu vấn đề dưới góc nhìn liên ngành – kết hợp phân tích pháp luật tố tụng, chuẩn mực nhân quyền, khía cạnh tâm lý tội phạm và kinh nghiệm lập pháp – nhằm nhận diện toàn diện các bất cập và đề xuất hướng cải cách phù hợp.
2. Tạm giam dưới góc độ pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam
Cơ sở pháp lý: Nguyên tắc nền tảng chi phối chế định tạm giam là suy đoán vô tội và tôn trọng quyền tự do cá nhân. Một người chưa bị kết án phải được đối xử như người vô tội và chỉ bị tước tự do khi không còn biện pháp nào khác để đảm bảo quá trình tố tụng. Tinh thần này thể hiện rõ trong Hiến pháp 2013 (khoản 1 Điều 31): “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định…”. Nguyên tắc suy đoán vô tội đòi hỏi cơ quan tiến hành tố tụng phải thận trọng khi áp dụng các biện pháp ngăn chặn xâm phạm tự do, đặc biệt là tạm giam. Tạm giam không nên bị coi là “mặc định” chỉ vì nghi can đã bị khởi tố, bởi làm vậy là ngầm tiền giả định bị can có tội, đi ngược lại tinh thần suy đoán vô tội. Do đó, pháp luật tố tụng cần thiết kế sao cho tạm giam thật sự là biện pháp sau cùng, áp dụng ít nhất có thể, sau khi đã cân nhắc mọi biện pháp thay thế.
Quy định pháp luật hiện hành: Bộ luật TTHS 2015 quy định tương đối cụ thể về căn cứ và điều kiện tạm giam tại Điều 119. Tuy nhiên, khoản 1 Điều 119 BLTTHS 2015 lại cho phép tạm giam bị can, bị cáo về tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng mà không đòi hỏi thêm điều kiện gì khác. Quy định này chưa hợp lý, vì đánh đồng mức độ tội phạm với điều kiện áp dụng biện pháp ngăn chặn – dễ dẫn đến việc cơ quan tố tụng bắt giam bị can đơn thuần dựa trên tội danh nặng. Thực tế, không ít trường hợp bị can phạm tội nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng nhưng có nhân thân, địa chỉ rõ ràng, không có dấu hiệu cản trở tố tụng vẫn bị tạm giam một cách máy móc. Đây chính là “kẽ hở” pháp luật cho phép lạm dụng tạm giam.
Thực tiễn áp dụng: Các báo cáo tư pháp cho thấy hầu hết các vụ án hình sự đều áp dụng biện pháp tạm giam bị can. Việc trả hồ sơ điều tra bổ sung nhiều lần và hủy án để điều tra lại cũng dẫn đến thời gian tạm giam kéo dài. Dù BLTTHS 2015 đã giới hạn số lần trả hồ sơ (tối đa 2 lần ở giai đoạn truy tố, tương tự ở xét xử sơ thẩm và phúc thẩm), nhưng nếu vụ án bị hủy để điều tra lại thì thời hạn tạm giam thường được tính lại từ đầu, khiến tổng thời gian giam giữ trước xét xử có thể rất dài. Điều này không chỉ gây áp lực lớn về tâm lý cho người bị tạm giam, mà còn tiềm ẩn nguy cơ bức cung gián tiếp như phân tích ở phần sau.
Tóm lại, thực trạng Việt Nam cho thấy: mặc dù pháp luật đã có nhiều quy định bảo vệ quyền lợi của người bị tạm giam, việc thực thi chưa nghiêm và vẫn tồn tại những kẽ hở khiến mục đích nhân đạo của tạm giam bị biến tướng. Thay vì thuần túy phục vụ điều tra một cách khách quan, tạm giam đang bị lạm dụng thành công cụ gây sức ép khiến bị can nhụt chí mà nhận tội.
3. Tạm giam dưới góc độ quyền con người quốc tế
Dưới lăng kính luật nhân quyền quốc tế, tước tự do một người chưa bị kết tội chỉ nên là biện pháp sau cùng, áp dụng trong thời gian ngắn nhất có thể. Nhiều văn kiện quốc tế quan trọng gián tiếp hoặc trực tiếp yêu cầu các quốc gia hạn chế tối đa việc tạm giam trước xét xử. Chẳng hạn, Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị 1966 (ICCPR) quy định mọi người đều có quyền tự do và an ninh thân thể; không ai bị tước tự do một cách vô cớ hoặc tùy tiện. Người bị bắt hoặc giam giữ có quyền được xét xử trong thời hạn hợp lý hoặc được trả tự do trong giai đoạn chờ xét xử (Điều 9 ICCPR). Như vậy, ICCPR đặt ra nguyên tắc rõ ràng: tạm giam phải có lý do chính đáng và ngắn nhất có thể, nếu không thì phải trả tự do cho bị can trước khi xét xử.
Công ước Liên Hợp Quốc về Chống tra tấn 1984 (UNCAT) – Việt Nam là thành viên từ năm 2015 – cũng hướng tới mục tiêu ngăn ngừa mọi hình thức tra tấn, đối xử tàn bạo hoặc hạ nhục con người. Trong tố tụng hình sự, việc giam giữ một người trước xét xử tạo môi trường dễ dẫn tới nguy cơ tra tấn, bức cung. Ủy ban Nhân quyền LHQ (cơ quan giám sát ICCPR) trong Bình luận chung số 35 về Điều 9 ICCPR đã nhấn mạnh: “Tạm giam trước xét xử phải là ngoại lệ, chỉ áp dụng khi thật sự cần thiết và sau khi đã xem xét không thể áp dụng biện pháp nào nhẹ hơn. Các biện pháp thay thế (như bảo lãnh, quản thúc tại gia…) cần được cân nhắc trước khi quyết định tạm giam”. Tương tự, Báo cáo viên Đặc biệt của LHQ về chống tra tấn cũng cảnh báo mối liên hệ giữa tạm giam kéo dài và nguy cơ bức cung, nhục hình. Một báo cáo của tổ chức Penal Reform International (PRI) dẫn lời Ủy ban Chống Tra tấn LHQ nhận định: “Giam giữ trước xét xử làm suy yếu khả năng xét xử công bằng và nguyên tắc suy đoán vô tội. Nó làm tăng nguy cơ lời khai hay thú tội bị cưỡng ép thông qua tra tấn hoặc đối xử tàn bạo”. Nói cách khác, người bị tạm giam ở vào tình thế dễ bị tổn thương nhất, hoàn toàn phụ thuộc vào cơ quan giam giữ – những người có động cơ muốn khai thác thông tin hoặc lời nhận tội từ họ. Thực tiễn tại nhiều quốc gia cho thấy một số điều tra viên xem tạm giam như một “công cụ gây áp lực” hiệu quả, bởi lẽ điều kiện giam giữ hà khắc và sự cô lập với thế giới bên ngoài có thể bào mòn ý chí kêu oan của bị can.
Luật nhân quyền quốc tế cũng đặc biệt coi trọng việc loại trừ chứng cứ do tra tấn, ép cung mà có. Điều 15 UNCAT quy định: “Mỗi quốc gia thành viên phải đảm bảo rằng mọi lời khai được chứng minh là do tra tấn mà có sẽ không được dùng làm bằng chứng trong bất kỳ quá trình xét xử nào”. Quy định này nhằm xóa bỏ động cơ sử dụng tra tấn, bức cung trong giai đoạn điều tra. Mặc dù Điều 15 UNCAT chỉ nhắc đến chứng cứ do “tra tấn” mà có, Ủy ban Chống Tra tấn LHQ diễn giải rằng mọi hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo, hạ nhục (ill-treatment) nhằm cưỡng ép lời khai đều phải bị xem xét tương tự như tra tấn. Như vậy, dù là bức cung trực tiếp bằng nhục hình hay bức cung gián tiếp bằng cách giam giữ lâu ngày gây áp lực tinh thần, thì dưới góc độ nhân quyền, cả hai đều bị coi là vi phạm nghiêm trọng và những lời khai đó không có giá trị chứng cứ.
Ở cấp độ khu vực, Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR) cũng có nhiều phán quyết lên án việc giam giữ trước xét xử kéo dài quá mức cần thiết. Theo Công ước châu Âu về Nhân quyền (ECHR), tạm giam phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ cả về tính cần thiết lẫn thời hạn hợp lý. Điều 5 ECHR quy định quyền tự do cá nhân và liệt kê các trường hợp hợp pháp để tước quyền tự do (trong đó có bắt giữ, tạm giam để đưa ra xét xử), đồng thời yêu cầu bất kỳ người bị tạm giữ nào cũng có quyền yêu cầu tòa án xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ đối với họ. Tòa ECHR đã nhiều lần tuyên rằng nhà chức trách phải đưa ra “lý do xác đáng” cho mỗi giai đoạn kéo dài tạm giam, và bị cáo có quyền được xét xử trong “thời hạn hợp lý” hoặc được trả tự do trong khi chờ xét xử. Vi phạm những yêu cầu này có thể dẫn tới kết luận quốc gia đó vi phạm Điều 5 ECHR và buộc phải bồi thường cho người bị giam giữ quá lâu.
Từ góc độ nhân quyền, cũng cần nhắc đến nguyên tắc suy đoán vô tội được ghi nhận trong cả pháp luật quốc tế lẫn pháp luật Việt Nam. Như đã đề cập, Hiến pháp 2013 (khoản 1 Điều 31) khẳng định: “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định…”. Nguyên tắc này đòi hỏi mọi biện pháp áp dụng đối với người bị buộc tội trước khi có phán quyết phải tôn trọng địa vị pháp lý của họ như một người vô tội. Việc tạm giam, nếu bị áp dụng tùy tiện, sẽ mâu thuẫn trực tiếp với tinh thần đó. Tạm giam không nên được coi là “mặc định” chỉ vì nghi can bị khởi tố, bởi làm vậy tức là ngầm tiền giả định họ có tội, đi ngược lại suy đoán vô tội. Vì vậy, pháp luật tố tụng cần thiết kế sao cho tạm giam thật sự là biện pháp ít được áp dụng nhất và luôn là lựa chọn sau cùng, sau khi đã cân nhắc các biện pháp thay thế. Đồng thời, trong thời gian bị tạm giam, bị can phải được đối xử nhân đạo, không bị coi như tội phạm đã định trước.
Tóm lại, dưới góc độ quyền con người, việc lạm dụng tạm giam có thể xâm phạm đồng thời nhiều quyền cơ bản đã được thừa nhận rộng rãi, bao gồm: quyền tự do thân thể; quyền được suy đoán vô tội; quyền được xét xử công bằng trong thời hạn hợp lý; và quyền không bị tra tấn hay đối xử tàn bạo, hạ nhục.
4. Tạm giam dưới góc độ tâm lý học tội phạm
Sang chấn tâm lý đối với bị can khi bị tạm giam: Dưới góc nhìn tâm lý học hình sự, việc giam giữ một người trong điều kiện ngặt nghèo, cách ly khỏi xã hội có thể gây ra sang chấn tâm lý rất lớn – đặc biệt với người lần đầu vướng vòng lao lý. Nhiều bị can bị tạm giam kể rằng họ rơi vào trạng thái hoảng loạn, lo âu, trầm cảm khi bị tách biệt khỏi gia đình, thiếu sự hỗ trợ pháp lý và mơ hồ không biết bao giờ vụ án của mình mới kết thúc. Trong vài tuần đầu tiên, người mới bị giam thường mất ngủ, lo sợ tột độ, suy sụp tinh thần – cảm giác tuyệt vọng, cô đơn và mất mát gia tăng mạnh. Hiện tượng gọi là “sốc nhà giam” (detention shock) thường xảy ra trong giai đoạn này: bị can choáng váng, tinh thần suy kiệt, dần dẫn tới trạng thái “hội chứng cam chịu” (learned helplessness). Khi đó, bị can đánh giá thấp bản thân, mất ý chí phản kháng và dần chấp nhận số phận. Họ có xu hướng trở nên phụ thuộc, tuân phục hoàn toàn cán bộ điều tra, sẵn sàng làm mọi điều được yêu cầu với hy vọng được đối xử tốt hơn hoặc sớm thoát khỏi hoàn cảnh đáng sợ. Điều này bao gồm cả việc nhận tội dù mình không làm, miễn sao thấy có cơ hội sớm chấm dứt tình trạng giam cầm.
Nguy cơ lời khai sai và nhận tội oan: Nhiều nghiên cứu tâm lý tội phạm trên thế giới đã chỉ ra sức ép tinh thần trong quá trình giam giữ và hỏi cung có thể dẫn đến những hậu quả nguy hại như lời khai sai hoặc nhận tội oan. Nghe có vẻ vô lý khi một người vô tội lại tự nguyện nhận tội mình không làm, nhưng thực tế cho thấy điều này xảy ra thường xuyên hơn tưởng tượng. Theo Innocence Project (Hoa Kỳ), khoảng 25% các trường hợp được giải oan bằng xét nghiệm ADN có sự xuất hiện của lời nhận tội giả từ những bị cáo vô tội. Tại sao người vô tội lại nhận tội? Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như bị cô lập thời gian dài, bị thẩm vấn liên tục hàng giờ, bị đe dọa hoặc hứa hẹn lợi ích… có thể khiến một người dù vô tội cũng dần lung lay ý chí và khai nhận điều mình không làm chỉ để thoát khỏi tình huống kinh khủng. Đặc biệt, căng thẳng tột độ và kiệt quệ cả tinh thần lẫn thể chất do bị giam giữ trong điều kiện khắc nghiệt làm giảm đáng kể khả năng chống chịu của một cá nhân, dẫn tới những lời khai không đáng tin. Một người bị mất ngủ, suy nhược, hoảng loạn có thể rơi vào trạng thái “đánh mất niềm tin vào trí nhớ” (memory distrust syndrome): họ bắt đầu nghi ngờ chính ký ức của mình, thậm chí hoang mang tự hỏi liệu mình có phạm tội rồi quên mất không. Trong trạng thái bối rối đó, nếu điều tra viên đưa ra một kịch bản và thúc giục nhận tội, người bị thẩm vấn có thể bắt đầu tin vào câu chuyện được gợi ý và ký tên vào bản nhận tội do điều tra viên soạn sẵn. Thực tế đáng sợ này từng xảy ra trong một số vụ án oan nổi tiếng. Ví dụ: vụ án Central Park Five ở Mỹ – năm thiếu niên đã bị ép cung nhận tội hiếp dâm mà họ không hề thực hiện. Trong vụ này, điều tra viên chỉ tập trung buộc tội nhóm thiếu niên, phớt lờ các bằng chứng mâu thuẫn và sử dụng lời khai nhận tội cưỡng ép để kết án. Mãi nhiều năm sau, kết quả ADN và lời thú tội của thủ phạm thực sự mới giải oan cho họ, cho thấy sự tàn phá khủng khiếp của “tunnel vision” (định kiến đường hầm) trong điều tra. Như Innocence Project từng nhận định: một người vô tội có thể đưa ra lời nhận tội giả vì quá căng thẳng, kiệt quệ tinh thần hoặc do được hứa hẹn khoan hồng, “về nhà sớm” nếu nhận tội.
Bức cung, nhục hình và án oan tại Việt Nam: Trong bối cảnh Việt Nam, những vụ án oan như ông Nguyễn Thanh Chấn, ông Huỳnh Văn Nén… là minh chứng đau xót cho thấy sự kết hợp của bức cung và nhục hình đã khiến người vô tội phải nhận tội. Các nạn nhân này đều bị tạm giam lâu ngày, trải qua những cuộc hỏi cung căng thẳng, thậm chí bị mớm cung, bị nhục hình, dẫn tới việc họ buộc phải nhận tội để mong thoát thân – mãi nhiều năm sau mới được minh oan. Thực tế điều tra cho thấy cơ quan điều tra đã dùng nhục hình, bức cung để buộc nghi phạm nhận tội trong vụ ông Chấn. Điều đó chứng tỏ bức cung có thể xảy ra không chỉ bằng bạo lực thể xác, mà đôi khi chỉ bằng chiến thuật tâm lý: giam bị can trong cảnh tù túng, cô độc, tuyệt vọng đến mức họ làm mọi cách để thoát ra – kể cả nhận tội mình không hề làm. Như báo chí phân tích, ông Chấn, ông Nén và nhiều người oan khác không phải tự nhiên “ngoan ngoãn” nhận tội hay thậm chí diễn lại hiện trường thuần thục, mà vì sợ hãi tột độ trước những hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần. Sự kinh hoàng của bức cung, nhục hình đã biến những người lương thiện thành những người mất hết ý chí phản kháng, hoàn toàn bị sai khiến.
Hiệu ứng “án tại người” và thiên lệch xác nhận: Không chỉ tác động lên bị can, lạm dụng tạm giam còn tạo ra những hiệu ứng tâm lý nguy hiểm trong hệ thống tư pháp – thường được gọi là tâm lý “án tại người” hay “tunnel vision”. Đây là hiện tượng khi điều tra viên, kiểm sát viên tập trung ngay từ đầu vào giả thuyết buộc tội (thể hiện qua quyết định bắt tạm giam nghi can); họ có xu hướng bảo vệ quyết định của mình bằng mọi giá và bỏ qua các chứng cứ có lợi cho bị can. Nói cách khác, tunnel vision xảy ra khi người tiến hành tố tụng quá chú mục vào một nghi phạm hoặc một giả thuyết nhất định, phớt lờ những manh mối hoặc cách giải thích khác. Việc bị can đã bị tạm giam dễ tạo ra định kiến ngầm rằng “chắc chắn người này có tội, nên mới bị giam”. Từ đó, quá trình điều tra, truy tố rất dễ rơi vào thiên lệch xác nhận (confirmation bias): chỉ tìm kiếm và đề cao chứng cứ buộc tội, còn chứng cứ gỡ tội thì xem nhẹ hoặc bỏ qua. Nếu có chứng cứ mâu thuẫn với giả thuyết buộc tội, họ cũng dễ gạt sang bên hoặc cho là không đáng tin, miễn sao bức tranh hồ sơ vẫn củng cố được quyết định bắt giam ban đầu. Đây là cơ chế tâm lý tự nhiên (con người muốn tránh thừa nhận sai lầm), nhưng lại rất nguy hiểm trong tố tụng vì làm giảm tính khách quan, tăng nguy cơ oan sai.
Tâm lý thành tích và áp lực né tránh sai lầm: Về mặt ý thức chủ quan, người tiến hành tố tụng cũng chịu áp lực thành tích và trách nhiệm nghề nghiệp. Một vụ án nếu cuối cùng kết luận bị can vô tội, trong khi trước đó đã bị tạm giam kéo dài, sẽ kéo theo nhiều hệ lụy: cơ quan tố tụng phải xin lỗi công khai, Nhà nước phải bồi thường, và cán bộ làm oan có thể bị kỷ luật. Chính vì sợ mang tiếng làm oan, một số cá nhân hoặc đơn vị nảy sinh tâm lý “cố buộc tội cho xong” những trường hợp đã trót tạm giam. Họ tự nhủ một cách nguy hiểm rằng “thà kết án oan còn hơn thả oan” – bởi nếu thả (tuyên vô tội) thì lộ ngay sai lầm bắt giam, còn nếu kết tội (dù chứng cứ chưa thuyết phục) thì ít ra không phải thừa nhận sai lầm. Tâm lý tiêu cực này – biểu hiện của “bệnh thành tích” và thiếu bản lĩnh – rất đáng báo động, vì đi ngược nguyên tắc suy đoán vô tội của nền tư pháp văn minh. Trên thực tế, dư luận từng chỉ ra hiện tượng tòa án kết án bị cáo với mức án bằng đúng hoặc không vượt quá thời gian bị cáo đã bị tạm giam, khiến bị cáo được trả tự do ngay sau phiên tòa (hiện tượng “án bằng thời gian tạm giam”). Đã có nhiều vụ tòa tuyên án đúng bằng số ngày bị cáo bị tạm giam, khiến công chúng nghi ngờ tính khách quan của bản án và cho rằng bản án được tuyên ra chỉ để hợp thức hóa thời gian tạm giam trước đó. Về hình thức, cơ quan tố tụng tránh được tiếng oan sai vì bị cáo “có tội” và đã ngồi tù đúng bằng án, nhưng thực chất đó có thể là một trường hợp oan chưa được làm sáng tỏ.
Tâm lý “án tại người” còn tạo hệ lụy dây chuyền: vì “đã bắt thì phải xử”, nên các khâu tố tụng sau thường nể nang kết quả của khâu trước. Kiểm sát viên khi phê chuẩn kết luận điều tra thường ít dám đình chỉ vụ án do vô tội, vì làm vậy chẳng khác nào thừa nhận CQĐT bắt giam sai người. Tòa án cũng hiếm khi tuyên trắng án (tỷ lệ rất thấp, nhiều năm liền dưới 1%) vì nếu tuyên bị cáo vô tội tức là trước đó cả CQĐT lẫn Viện kiểm sát đều sai khi tạm giam và truy tố người vô tội. Do đó, trừ những trường hợp đặc biệt rõ oan (ví dụ có bằng chứng ngoại phạm không thể chối cãi), còn lại đa phần các vụ đã tạm giam thì gần như chắc chắn sẽ có phán quyết có tội. Thực tế cho thấy không bao giờ có chuyện tòa tuyên án tù thấp hơn thời gian bị cáo đã bị tạm giam; chỉ có bằng hoặc cao hơn. Điều này đồng nghĩa: nếu kéo dài thời gian tạm giam rồi mới xét xử, thì bản án nhiều khả năng cũng sẽ được “điều chỉnh” để ít nhất bằng thời gian tạm giam đã qua.
Hệ quả đối với niềm tin công lý: Những phân tích trên cho thấy một nghịch lý: biện pháp tạm giam lẽ ra nhằm bảo vệ quá trình tố tụng, nhưng khi bị lạm dụng lại trở thành yếu tố bóp méo công lý. Nó tạo áp lực đè nặng lên cả bị can lẫn những người xử lý vụ án, hình thành một “lối mòn” tư duy nguy hiểm: “đã giam thì phải kết tội”. Tâm lý này hoàn toàn đi ngược nguyên tắc suy đoán vô tội, vốn đòi hỏi khi chứng cứ buộc tội không đủ vững thì phải trả tự do cho bị can. Nếu muốn nâng cao chất lượng xét xử và giảm oan sai, nhất thiết phải giảm lạm dụng tạm giam. Khi số người bị tạm giam giảm, các cơ quan tố tụng sẽ dần hình thành thói quen đánh giá chứng cứ khách quan hơn, không bị ràng buộc bởi định kiến “án tại người”. Ngược lại, nếu vẫn duy trì tỷ lệ tạm giam quá cao, thì khó lòng cải thiện tư pháp hình sự, bởi định kiến buộc tội đã “ăn sâu” ngay từ lúc khởi đầu vụ án.
Cuối cùng, lạm dụng tạm giam gây tổn hại nghiêm trọng tới uy tín hệ thống tư pháp và niềm tin công chúng. Mỗi vụ án oan do tạm giam oan sai được phanh phui đều làm người dân đặt câu hỏi: “Có bao nhiêu người vô tội khác đang ngồi tù?” Dư luận từ lâu đã không còn tin tưởng vào nền tư pháp Việt Nam vì vô số vụ án oan sai chồng chất. Một nền tư pháp muốn vận hành hiệu quả cần sự hợp tác và tin tưởng từ công chúng; nhưng nếu việc bắt giam bị can bị nhìn nhận là tùy tiện, thiếu trách nhiệm – thậm chí bị coi là “giam trước, tìm chứng cứ sau” – thì người dân sẽ e ngại, sợ hãi hệ thống pháp luật. Họ có thể ngại tố giác tội phạm (sợ tố nhầm gây họa cho người vô tội), ngại làm nhân chứng (sợ bị liên lụy), và đặc biệt ngại hợp tác với cơ quan điều tra (vì mất niềm tin vào sự công tâm của điều tra viên). Do đó, giảm thiểu các trường hợp tạm giam oan sai không chỉ để tránh chi phí bồi thường, mà quan trọng hơn là để bảo vệ tính chính trực và nhân đạo của nền tư pháp.
5. Tạm giam dưới góc độ lập pháp: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Nhiều quốc gia trên thế giới đã nhận thức rõ mặt trái của tạm giam và có những cải cách lập pháp nhằm cân bằng yêu cầu đấu tranh chống tội phạm với bảo vệ quyền con người của người chưa bị kết tội. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy xu hướng chung là thu hẹp phạm vi và thời gian tạm giam, tăng cường áp dụng các biện pháp thay thế, đồng thời đề cao giám sát quyết định tạm giam. Dưới đây là một số kinh nghiệm tiêu biểu:
- Hoa Kỳ: Khác Việt Nam, hệ thống tố tụng Hoa Kỳ (đặc biệt ở cấp liên bang và nhiều bang) đề cao bảo đảm tại ngoại cho bị cáo. Tu chính án số 8 Hiến pháp Mỹ cấm yêu cầu tiền bảo lãnh quá mức (excessive bail). Luật liên bang (Đạo luật Cải cách Tiền bảo lãnh 1984) và luật hầu hết các bang quy định đa số bị cáo có quyền được tại ngoại trong thời gian chờ xét xử, bằng cách nộp tiền bảo lãnh hoặc cam kết. Chỉ khi công tố chứng minh tại một phiên điều trần rằng không có biện pháp nào khác ngoài tạm giam mới đảm bảo an toàn cộng đồng hoặc đảm bảo bị cáo có mặt, tòa án mới quyết định tạm giam (nguyên tắc “presumption of release” – giả định mặc nhiên bị cáo sẽ được tại ngoại).
- Châu Âu (Anh và các nước EU): Các nước châu Âu lục địa (Pháp, Đức, Ý…) có truyền thống hạn chế tạm giam và đề cao quyền tại ngoại. Luật các nước này chỉ cho phép tạm giam khi có căn cứ rõ ràng về nguy cơ bỏ trốn, cản trở điều tra hoặc nguy cơ phạm tội mới; đồng thời đều giới hạn chặt chẽ thời hạn tạm giam điều tra. Chẳng hạn, Pháp quy định thời hạn tạm giam tối đa ở giai đoạn điều tra sơ thẩm là 4 tháng đối với tội ít nghiêm trọng; bị can có quyền kháng cáo quyết định tạm giam lên tòa cấp trên để yêu cầu được tại ngoại. Ở Đức, nếu sau 6 tháng điều tra mà vụ án chưa kết thúc, tòa án cấp cao của bang phải xem xét đặc biệt về việc có tiếp tục cho tạm giam nữa hay không, nhằm tránh giam giữ quá lâu khi chưa có bản án. Nói chung, các nước EU tuân thủ chặt chẽ Điều 5 ECHR – bảo vệ quyền tự do cá nhân và yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện, thời hạn tạm giam. Tòa ECHR đã xây dựng hệ thống án lệ phong phú, yêu cầu các nước chỉ áp dụng tạm giam như biện pháp sau cùng, và phải cân nhắc biện pháp thay thế (như bảo lãnh, quản thúc…).
- Anh (Vương quốc Anh): Thuộc hệ thống Common Law, Anh có cơ chế rất mạnh để giảm thiểu tạm giam. Luật Bail Act 1976 quy định mặc nhiên tất cả bị cáo đều có quyền được tại ngoại, trừ khi tòa xác định có lý do chính đáng để không cho tại ngoại. Các lý do tòa có thể từ chối bảo lãnh được liệt kê rõ. Bên cạnh đó, Anh áp dụng hệ thống giới hạn thời gian giam giữ chờ xét xử (Custody Time Limits – CTL). Nếu hết thời hạn này mà vụ án vẫn chưa xét xử, bị can đương nhiên được trả tự do trong khi chờ xét xử, trừ khi bên công tố xin gia hạn và chứng minh được lý do đặc biệt chính đáng.
Tựu trung, kinh nghiệm quốc tế cho thấy: muốn kiểm soát lạm dụng tạm giam, cần thiết lập các giới hạn rõ ràng trong luật (về căn cứ, thời hạn tạm giam); tạo cơ chế xét duyệt tư pháp chặt chẽ và bảo đảm tính tranh tụng khi xem xét quyết định tạm giam; mở rộng áp dụng biện pháp thay thế (bảo lãnh, tại ngoại có giám sát…); đồng thời chú trọng điều kiện giam giữ theo tiêu chuẩn nhân quyền để người bị tạm giam không chịu đối xử tàn tệ.
6. Kiến nghị cải cách chính sách – pháp luật nhằm hạn chế lạm dụng tạm giam
Từ các phân tích và kinh nghiệm trên, dưới đây là một số kiến nghị cải cách quan trọng nhằm khắc phục tình trạng lạm dụng tạm giam như một hình thức “bức cung gián tiếp” ở Việt Nam. Các giải pháp cần tiến hành đồng bộ cả về lập pháp, tư pháp và thay đổi nhận thức:
- Sửa đổi quy định pháp luật về tạm giam: Kiến nghị bãi bỏ khoản 1 Điều 119 BLTTHS 2015 (điều khoản cho phép tạm giam bị can, bị cáo về tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng mà không cần điều kiện nào khác). Quy định này đánh đồng tính chất tội danh với điều kiện áp dụng biện pháp ngăn chặn, tạo kẽ hở cho lạm dụng tạm giam. Trường hợp chưa thể bãi bỏ ngay, cần sửa đổi theo hướng: chỉ cho phép tạm giam các tội danh trên khi có tình huống bắt quả tang – nhằm bảo đảm chỉ áp dụng tạm giam khi chứng cứ chắc chắn và nguy hiểm cao.
- Mở rộng diện đối tượng không áp dụng tạm giam: Khoản 4 Điều 119 BLTTHS 2015 hiện đã miễn tạm giam cho phụ nữ có thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng, người già yếu, người bị bệnh nặng (nếu có nơi cư trú rõ ràng). Tuy nhiên, cần mở rộng hơn nữa. Kiến nghị bổ sung quy định không áp dụng tạm giam đối với: (a) người là cha/mẹ đơn thân đang trực tiếp nuôi con dưới tuổi thành niên (ví dụ con dưới 14 hoặc 16 tuổi); (b) người duy nhất trong gia đình phải chăm sóc thân nhân tàn tật nặng, bệnh hiểm nghèo hoặc người quá già yếu. Những trường hợp này nếu bị giam, hậu quả xã hội rất lớn và bản thân họ cũng chịu áp lực tinh thần đè nặng, dễ dẫn đến “bức cung gián tiếp” như đã phân tích. Mở rộng diện được miễn tạm giam sẽ thể hiện tính nhân đạo và phù hợp với nguyên tắc bảo vệ lợi ích tốt nhất cho trẻ em và người phụ thuộc mà Hiến pháp đề cao.
- Cụ thể hóa căn cứ phê chuẩn tạm giam: Yêu cầu Viện kiểm sát phải ghi rõ căn cứ pháp lý cụ thể trong quyết định phê chuẩn tạm giam. Hiện nay, dù Điều 119 BLTTHS đã liệt kê các căn cứ (vi phạm biện pháp ngăn chặn khác, không có nơi cư trú, bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, cản trở điều tra…), nhưng thực tế nhiều quyết định vẫn chung chung với lý do “đảm bảo truy tố, xét xử”, thiếu tính cụ thể và không phù hợp tinh thần luật. Cần quy định rõ các tiêu chí định lượng để đánh giá “nguy cơ bỏ trốn” hay “nguy cơ cản trở điều tra” thay vì để quá mơ hồ, nhằm hạn chế tạm giam tùy tiện. Viện kiểm sát nhân dân tối cao nên ban hành hướng dẫn yêu cầu nêu căn cứ cụ thể khi phê chuẩn tạm giam, để bảo đảm minh bạch, nâng cao trách nhiệm của Kiểm sát viên và tạo điều kiện cho người bị tạm giam thực hiện quyền khiếu nại hoặc để Tòa án xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ.
- Tăng cường áp dụng biện pháp ngăn chặn thay thế: BLTTHS 2015 đã quy định một số biện pháp ngăn chặn thay thế tạm giam như Bảo lĩnh, Đặt tiền để bảo đảm, Cấm đi khỏi nơi cư trú, Quản chế tại địa phương (Điều 121–123). Tuy nhiên, việc triển khai trên thực tế còn rất hạn chế. Cần ưu tiên áp dụng các biện pháp tại ngoại có giám sát đối với bị can nhân thân tốt, địa chỉ rõ ràng, phạm tội lần đầu, tội ít nghiêm trọng… thay vì mặc nhiên tạm giam. Điều này vừa bảo vệ quyền tự do cá nhân, vừa giảm gánh nặng quá tải trại tạm giam và tiết kiệm chi phí cho Nhà nước. Để thúc đẩy biện pháp thay thế, kiến nghị sửa BLTTHS theo hướng: quy định bắt buộc phải xem xét biện pháp thay thế trước khi quyết định tạm giam. Song song, cần hoàn thiện quy định về mức tiền bảo đảm và thủ tục xét duyệt cho tại ngoại, tạo thuận lợi cho bị can tiếp cận quyền được tại ngoại. Ngoài ra, có thể nghiên cứu áp dụng giám sát điện tử (đeo vòng định vị) để theo dõi bị can đang tại ngoại, như một biện pháp kết hợp.
- Quán triệt nguyên tắc suy đoán vô tội, thay đổi nhận thức về tạm giam: Cần thay đổi quan niệm trong các cơ quan tố tụng rằng tạm giam không phải là biện pháp mặc định mỗi khi khởi tố vụ án. Tạm giam phải được xem là phương sách cuối cùng, chỉ sử dụng khi các biện pháp khác không đảm bảo được mục đích tố tụng. Mỗi điều tra viên, kiểm sát viên cần nhận thức rõ rằng tạm giam không phải hình phạt và không được dùng để “dằn mặt” hay gây sức ép buộc bị can khai báo. Để thực hiện điều này, cần tăng cường đào tạo, tập huấn về quyền con người và các chuẩn mực pháp quyền, nhấn mạnh việc tôn trọng quyền tự do của công dân. Đồng thời, những trường hợp lạm dụng bắt giam người trái luật phải bị xử lý nghiêm (truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 377 BLHS 2015 nếu cố ý lạm quyền giam giữ người).
- Hoàn thiện thủ tục tố tụng, rút ngắn thời gian tạm giam: Như phân tích ở trên, một lỗ hổng dẫn đến tạm giam kéo dài là quy trình trả hồ sơ điều tra bổ sung nhiều lần và việc tính lại thời hạn tạm giam khi vụ án bị hủy để điều tra lại. Để triệt để hơn, cần quy định rút ngắn thời hạn tạm giam trong trường hợp điều tra lại hoặc xét xử lại. Ví dụ: nếu vụ án đã qua một lần xét xử mà bị hủy án để điều tra lại, thì nên cân nhắc cho bị can tại ngoại nếu họ không còn nguy hiểm, thay vì mặc nhiên tạm giam lại từ đầu. Ngoài ra, kiến nghị bổ sung vào luật quy định về bồi thường trong tố tụng hình sự: trường hợp bị can bị tạm giam quá thời hạn luật định, hoặc bị tạm giam nhưng cuối cùng được tuyên vô tội, thì cơ quan có thẩm quyền phải chủ động xem xét trách nhiệm xin lỗi, bồi thường cho người bị oan – không nên để nạn nhân phải tự đi yêu cầu bồi thường.
- Cải thiện điều kiện giam giữ, bảo đảm cơ chế giám sát độc lập: Cần chú ý nâng cao chất lượng quản lý giam giữ để người bị tạm giam được đối xử nhân đạo, giảm thiểu áp lực tinh thần. Môi trường nhà tạm giữ, trại tạm giam phải được cải thiện theo hướng đáp ứng yêu cầu nhân đạo và tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế (Việt Nam đã tham gia UNCAT nên cần tuân thủ). Ngành công an cần được phân bổ ngân sách thỏa đáng để nâng cấp cơ sở giam giữ, giảm tình trạng quá tải. Bên cạnh đó, cần tăng cường yếu tố giám sát bên ngoài đối với hoạt động tạm giam. Một đề xuất từng được nhiều đại biểu Quốc hội và chuyên gia nêu ra là tách bạch cơ quan quản lý trại tạm giam khỏi cơ quan điều tra. Nếu chuyển giao quản lý trại tạm giam sang một cơ quan độc lập (ví dụ thuộc Bộ Tư pháp, tách khỏi công an địa phương) thì mỗi lần hỏi cung, trích xuất bị can sẽ có “bên thứ ba” giám sát, giảm nguy cơ bức cung, nhục hình. Trong bối cảnh hiện tại, có thể thực hiện ngay các biện pháp giám sát “mềm”: tăng cường vai trò kiểm sát của Viện kiểm sát trong giam giữ; bảo đảm cơ chế thăm gặp của luật sư và thân nhân người bị tạm giam (tránh tình trạng điều tra viên lạm quyền cấm thăm gặp nhiều tháng, làm tăng sự cô lập, áp lực lên bị can). Việc minh bạch và kết nối bị can với bên ngoài sẽ giúp hạn chế tình trạng “bưng bít” trong giam giữ và hỏi cung – vốn là môi trường thuận lợi cho bức cung, nhục hình nảy sinh.
- Tăng cường vai trò của luật sư từ giai đoạn điều tra: Sự có mặt của luật sư ngay từ đầu có ý nghĩa ngăn ngừa rất lớn đối với những ai có ý định bức cung, nhục hình hoặc lạm dụng tạm giam. Do đó, cần tiếp tục cải cách tố tụng theo hướng tạo thuận lợi cho luật sư tiếp cận vụ án: đơn giản hóa thủ tục cấp giấy chứng nhận bào chữa, nghiêm cấm và xử lý nghiêm người cản trở luật sư gặp bị can hoặc sao chụp hồ sơ vụ án. Sự hiện diện của luật sư sẽ giúp kịp thời phát hiện và tố cáo hành vi bức cung, nhục hình (nếu có), đồng thời kiềm chế những vi phạm tố tụng có thể xảy ra.
- Đề cao tranh tụng tại phiên tòa, chủ động xem xét tố cáo bức cung: Tại phiên tòa, cần đề cao nguyên tắc tranh tụng và lắng nghe ý kiến của bị cáo, luật sư một cách cầu thị. Nếu có tố cáo về việc bị ép cung trong thời gian tạm giam, tòa án phải chủ động yêu cầu kiểm tra, xác minh – thay vì thụ động bỏ qua chỉ vì “không có chứng cứ rõ ràng”. Khi tranh tụng tại tòa được thực chất, mọi lời khai nhận tội có mâu thuẫn, bất hợp lý sẽ được chất vấn đến cùng; nếu có dấu hiệu cho thấy bị cáo khai do bị cưỡng ép, tòa cần mạnh dạn tuyên bố loại bỏ giá trị chứng minh của lời khai đó. Một nền tư pháp đề cao tranh tụng sẽ giúp hạn chế tối đa việc kết án oan chỉ dựa trên lời khai không tự nguyện. Điều này vừa tạo áp lực buộc cơ quan điều tra không thể dựa dẫm vào biện pháp ép cung, vừa mở ra cơ hội để những ai bị bức cung có thể được minh oan kịp thời.
- Nâng cao trách nhiệm giải trình và cơ chế tài phán đối với tạm giam: Cần tăng cường trách nhiệm và chế tài đối với cá nhân ra quyết định tạm giam nếu quyết định đó không đủ căn cứ hoặc trái luật. Hiện nay, BLTTHS có Điều 74 cho phép người bị tạm giam khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng, nhưng thủ tục này trên thực tế chưa đủ mạnh và thường ít hiệu quả. Kiến nghị nghiên cứu thiết lập cơ chế xem xét tư pháp độc lập đối với việc tạm giam: ví dụ, sau khi tạm giam một thời gian nhất định (2 hoặc 3 tháng) mà chưa kết thúc điều tra, nếu CQĐT muốn gia hạn tạm giam thì phải có sự phê chuẩn thêm của Tòa án. Có thể cân nhắc mô hình “thẩm phán xét việc giam giữ” (tương tự thủ tục habeas corpus trong truyền thống Common Law): tòa án giữ vai trò bên thứ ba giám sát quyết định tạm giam của CQĐT và VKS. Nếu cơ quan tố tụng lạm dụng gia hạn tạm giam lòng vòng, người bị tạm giam hoặc luật sư có quyền yêu cầu tòa xem xét trả tự do.
Tóm lại, các kiến nghị trên đều hướng tới mục tiêu chung: bảo đảm biện pháp tạm giam được áp dụng đúng chức năng, phục vụ tố tụng một cách khách quan, hiệu quả, chứ không bị lạm dụng như công cụ tạo sức ép buộc cung khai.
7. Kết luận
Biện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự tựa như con dao hai lưỡi: một mặt, nó cần thiết để ngăn ngừa bị can bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội; nhưng mặt khác, nếu bị lạm dụng, nó có thể xâm phạm nghiêm trọng quyền con người và dẫn tới oan sai. Thực tiễn tư pháp Việt Nam từng có giai đoạn “lạm dụng tạm giam” khá phổ biến, coi tạm giam như một hình thức trừng phạt trước xét xử và như một cách thức gây áp lực buộc bị can nhận tội. Những cải cách trong thời gian qua đã hướng tới hạn chế tình trạng này, nhấn mạnh yêu cầu thận trọng khi áp dụng tạm giam, đề cao biện pháp thay thế và tăng cường giám sát để phòng ngừa bức cung, nhục hình.
Tuy nhiên, để các mục tiêu nhân văn đó thực sự đi vào cuộc sống, cần có chuyển biến mạnh mẽ ở nhiều khâu. Những kiến nghị cải cách nêu trên, từ góc độ lập pháp (sửa các quy định chưa chặt chẽ) đến góc độ tổ chức, nhận thức (đào tạo, giám sát, thay đổi tư duy thực hành), cần được triển khai đồng bộ. Đồng thời, từ quá trình nghiên cứu vấn đề, bài viết cũng gợi mở một hướng tiếp cận lý luận mới: nhấn mạnh yêu cầu kiểm soát quyền lực trong giai đoạn tiền xét xử thông qua sự tham gia của thiết chế tư pháp độc lập để giám sát việc tạm giam (tương tự mô hình “thẩm phán xét việc giam giữ”), cũng như đề xuất việc định lượng hóa các căn cứ tạm giam thành những tiêu chí cụ thể nhằm hạn chế tính tùy nghi và gián tiếp ngăn ngừa nguy cơ bức cung thông qua tạm giam.
Trên hết, nguyên tắc suy đoán vô tội phải thấm nhuần trong mọi hoạt động tố tụng – người chưa bị kết tội phải được đối xử như người vô tội, được hưởng các quyền cơ bản và chỉ bị hạn chế ở mức tối thiểu cần thiết cho điều tra. Có như vậy, biện pháp tạm giam mới không bị biến tướng thành công cụ ép cung gián tiếp, và nền tư pháp hình sự mới có thể hạn chế tối đa những bản án oan sai. Đảm bảo rằng “không ai bị trừng phạt oan và cũng không tội phạm nào lọt lưới pháp luật” chính là mục tiêu cao nhất của công lý hình sự – muốn vậy, cần xóa bỏ tận gốc việc lạm dụng tạm giam, trả lại cho biện pháp này ý nghĩa đúng đắn vốn có trong một nền tố tụng tiến bộ và nhân đạo.
Tài liệu tham khảo
- Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam. (2013). Hiến pháp năm 2013. Hà Nội: NXB Chính trị Quốc gia. (Các điều 20, 31 quy định quyền bất khả xâm phạm thân thể, suy đoán vô tội; cấm bức cung, nhục hình).
- Bộ luật Tố tụng Hình sự. (2015). Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015. Hà Nội: NXB Chính trị Quốc gia. (Các điều 119, 173, 174, 183, 186… về căn cứ, thủ tục tạm giam; quyền của bị can; giới hạn trả hồ sơ; ghi âm, ghi hình khi hỏi cung…).
- Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam. (2015). Luật số 94/2015/QH13 – Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam. Hà Nội: NXB Công an Nhân dân. (Quy định về quản lý giam giữ, quyền và chế độ của người bị tạm giam; trách nhiệm kiểm sát giam giữ).
- Bộ luật Hình sự. (2015). Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Hà Nội: NXB Chính trị Quốc gia. (Các điều 373, 374, 377 quy định tội dùng nhục hình; tội bức cung; tội giam, giữ người trái pháp luật).
- International Covenant on Civil and Political Rights. (1966). United Nations Treaty Series, vol. 999, p.171. (ICCPR – quy định quyền tự do và an ninh cá nhân; xét xử trong thời hạn hợp lý hoặc được tại ngoại trước xét xử).
- United Nations Convention Against Torture. (1984). Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment. New York: United Nations. (UNCAT – cấm tra tấn, đối xử tàn bạo, hạ nhục; Điều 15 UNCAT về loại trừ chứng cứ do tra tấn).
- European Court of Human Rights. (2018). Case law on Article 5 of the European Convention on Human Rights (Right to liberty and security) – Pre-trial detention cases against Russia. Strasbourg: Council of Europe. (Án lệ ECHR về yêu cầu thời hạn hợp lý, lý do xác đáng cho việc tạm giam; vi phạm khi giam giữ quá lâu).
- Nguyễn Hải Phong. (2015). Phát biểu tại Hội nghị ngành Kiểm sát nhân dân (2015): “Mọi vụ bức cung, nhục hình đều xảy ra trong thời điểm cá nhân bị tạm giữ… các vụ nhục hình thì xảy ra trong thời gian tạm giam”. (Trích phát biểu của Phó Viện trưởng VKSNDTC Nguyễn Hải Phong về tình trạng bức cung, nhục hình trong giai đoạn tạm giam).
- Trần Văn Độ. (2015, 2 tháng 6). “Không nên lạm dụng tạm giữ, tạm giam”. Tuổi Trẻ Online. (Phát biểu của Trung tướng, nguyên Phó Chánh án TANDTC Trần Văn Độ: đã đến lúc thay đổi quan niệm “án hình sự, đụng một chút là giam người”).
- Fair Trials & Institute for Crime and Justice Policy Research. (2019). Pre-trial detention and its over-use: Evidence from ten countries. London: ICPR & Fair Trials. (Báo cáo nghiên cứu so sánh tình trạng lạm dụng tạm giam ở 10 quốc gia; nêu trường hợp Anh có tỷ lệ tạm giam rất thấp nhờ nguyên tắc presumption of bail và giới hạn 6 tháng tạm giam).
- Vera Institute of Justice. (2024, April 4). How the Criminal Legal System Coerces People into Pleading Guilty. Vera.org (bài phân tích). (Phân tích việc giam giữ ở Mỹ tạo áp lực buộc bị can nhận tội, dẫn chứng thống kê ~400.000 người bị giam chỉ vì không có tiền bảo lãnh và nhiều người chấp nhận plead guilty để thoát cảnh tù tạm).
- Innocence Project. (n.d.). False Confessions. Retrieved 2023, from https://innocenceproject.org. (Tổng hợp nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến nhận tội oan: do bị cô lập, hỏi cung kéo dài, mệt mỏi, căng thẳng, bị hứa hẹn lợi ích… dẫn tới false confession).
- United Nations Office on Drugs and Crime. (2021). Principles on Effective Interviewing for Investigations and Information Gathering. New York: UNODC. (Tài liệu hướng dẫn của LHQ về kỹ thuật hỏi cung hiệu quả, không ép cung – Bộ nguyên tắc Mendez; khuyến nghị chuyển từ mô hình hỏi cung đối đầu sang mô hình thu thập thông tin không áp lực).
- Báo Công lý. (2018–2022). Loạt bài về chủ trương cải cách tư pháp, đề cập vấn đề lạm dụng tạm giam và kiến nghị hoàn thiện pháp luật TTHS Việt Nam.
- Báo Nhân Dân. (2018–2022). Các bài viết về cải cách tư pháp và bảo vệ quyền con người trong tố tụng, trong đó nhấn mạnh yêu cầu hạn chế tạm giam và phòng chống bức cung, nhục hình.
- Báo Pháp luật TP.HCM; Tuổi Trẻ Online; Dân Việt. (2014–2021). Các tin bài phản ánh những vụ án oan, hiện tượng “án bằng thời gian tạm giam” và dư luận về uy tín của tư pháp liên quan vụ án Hồ Duy Hải.
- Wikipedia tiếng Việt. (n.d.). “Vụ án oan Nguyễn Thanh Chấn”. Truy cập 2023, từ https://vi.wikipedia.org. (Tóm tắt diễn biến vụ án oan Nguyễn Thanh Chấn – ví dụ điển hình về việc bức cung, dùng nhục hình dẫn đến kết án oan).