Theo Nghị định số 70/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/06/2025, các hộ kinh doanh đáp ứng điều kiện (thường là có doanh thu hằng năm từ 1 tỷ đồng trở lên) bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử được khởi tạo từ máy tính tiền có kết nối trực tiếp với cơ quan thuế. Mục tiêu của quy định này là đảm bảo ghi nhận đầy đủ doanh thu bán lẻ, qua đó ngăn chặn tình trạng thất thu thuế. Tuy nhiên, thực tế cho thấy đã phát sinh nhiều kẽ hở khiến một số hộ kinh doanh lợi dụng để trốn tránh hoặc giảm nhẹ nghĩa vụ thuế. Dưới đây là tổng hợp và phân tích các hình thức gian lận chính, từ đó đưa ra những kiến nghị biện pháp nhằm hoàn thiện chính sách quản lý thuế một cách hiệu quả hơn.
Ảnh minh họa (nguồn: Internet)
1. Giấu doanh thu
Một trong những hành vi gian lận phổ biến nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế của hộ kinh doanh là cố tình giấu doanh thu bằng cách không xuất hóa đơn điện tử cho một phần giao dịch bán hàng nhằm che giấu doanh thu thực tế. Đây là hành vi vi phạm quy định của Nghị định số 70/2025/NĐ-CP khi yêu cầu xuất hóa đơn cho mọi giao dịch. Người bán có thể chỉ ghi nhận một tỷ lệ nhỏ doanh thu trên hệ thống máy tính tiền, phần còn lại thu bằng tiền mặt nhưng không đưa vào sổ sách. Họ lợi dụng tâm lý nhiều khách lẻ không yêu cầu hóa đơn hoặc tạo các giao dịch “ngoài sổ” để bỏ lọt doanh thu. Chẳng hạn, một quán ăn có doanh thu thực tế mỗi ngày khoảng 10 triệu đồng nhưng chỉ xuất hóa đơn điện tử cho khoảng 5 triệu, thường là những khách trả bằng thẻ hoặc yêu cầu hóa đơn. Các khách trả tiền mặt không được xuất hóa đơn; chủ quán giữ tiền này ngoài hệ thống. Một ví dụ khác là cửa hàng bán lẻ ban ngày bán không xuất hóa đơn, chỉ đến cuối ngày mới nhập vài giao dịch với tổng giá trị nhỏ lên máy tính tiền để đối phó kiểm tra.
Hành vi này làm suy giảm tính hiệu lực của hệ thống hóa đơn điện tử, gây thất thu ngân sách nhà nước do một phần doanh thu không được kê khai thuế. Về quản lý, cơ quan thuế khó giám sát chính xác hoạt động kinh doanh, số liệu doanh thu bị sai lệch. Về mặt pháp lý, hộ kinh doanh nếu bị phát hiện sẽ chịu xử phạt vi phạm hành chính do không xuất hóa đơn theo quy định (phạt tiền, truy thu thuế cho phần doanh thu giấu). Trường hợp giấu doanh thu với quy mô lớn, cố ý kéo dài, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trốn thuế, gây rủi ro rất lớn cho hộ vi phạm.
Trước tình trạng này, cần có những giải pháp đồng bộ. Về pháp luật, cần hoàn thiện chế tài xử phạt, tăng mức phạt và truy cứu nghiêm đối với hành vi không xuất hóa đơn, kể cả xem xét hình sự nếu đủ dấu hiệu trốn thuế. Về công nghệ, cơ quan thuế nên áp dụng hệ thống theo dõi dữ liệu bán hàng theo thời gian thực, đối chiếu doanh thu bình quân ngành để phát hiện bất thường (ví dụ cửa hàng có lưu lượng khách cao nhưng báo doanh thu thấp). Có thể triển khai chương trình khuyến khích khách hàng lấy hóa đơn (như quay số trúng thưởng dựa trên mã hóa đơn) để người mua chủ động yêu cầu hóa đơn, giúp giảm tình trạng bỏ lọt. Song song đó, về quản lý, cần tăng cường các đợt kiểm tra đột xuất, đặc biệt vào khung giờ cao điểm và phối hợp với chính quyền địa phương nhằm giám sát sát sao tình hình kinh doanh thực tế của hộ so với số liệu đã khai báo. Việc kết hợp giữa pháp luật, công nghệ và quản lý thực tiễn là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả chống gian lận thuế trong bối cảnh áp dụng hóa đơn điện tử qua máy tính tiền.
2. Sửa giá trị hóa đơn
Một thủ đoạn gian lận thuế tinh vi và khó phát hiện hơn việc giấu doanh thu là sửa giá trị hóa đơn. Trong trường hợp này, hộ kinh doanh vẫn xuất hóa đơn điện tử nhưng khai báo giá trị thấp hơn thực tế hoặc chỉnh sửa hóa đơn sau khi bán nhằm giảm số thuế phải nộp. Phổ biến nhất là việc ghi giá bán trên hóa đơn thấp hơn giá thực thu từ khách, hoặc áp dụng các khoản giảm giá, khuyến mãi không có thật để giảm doanh thu trên hóa đơn. Ngoài ra, một số trường hợp còn hủy hóa đơn hoặc điều chỉnh hóa đơn đã lập với lý do sai sót, sau đó xuất lại hóa đơn mới với giá trị nhỏ hơn. Ví dụ, một cửa hàng điện tử bán một chiếc tivi giá 15 triệu đồng nhưng trên hóa đơn điện tử chỉ ghi 10 triệu, phần chênh lệch 5 triệu thu trực tiếp từ khách mà không phản ánh vào hóa đơn. Hoặc một nhà hàng khi tính tiền khách đã thu 2 triệu đồng, nhưng xuất hóa đơn ghi 1,5 triệu và viện lý do khuyến mãi 25% để hợp thức hóa việc giảm doanh thu trên hóa đơn. Cũng có trường hợp sau khi xuất hóa đơn giá trị lớn, hộ kinh doanh hủy bỏ hóa đơn với lý do khách trả hàng, rồi âm thầm bán hàng đó cho người khác và xuất hóa đơn mới với giá thấp hơn.
Hành vi này làm sai lệch dữ liệu doanh thu được hệ thống hóa đơn điện tử ghi nhận, dẫn đến thuế bị thất thu dù giao dịch thực tế đã diễn ra. Về quản lý thuế, việc này gây khó khăn trong việc phân tích rủi ro vì các giao dịch đều có hóa đơn nhưng giá trị không đúng, cơ quan thuế khó phát hiện nếu chỉ dựa trên dữ liệu hóa đơn trừ khi có so sánh giá thị trường hoặc kiểm tra chéo chứng từ mua vào. Về pháp lý, hành vi này vi phạm quy định về lập hóa đơn chính xác; nếu bị phát hiện, hộ kinh doanh sẽ bị phạt về hành vi lập hóa đơn không đúng nội dung, không trung thực, bị truy thu số thuế trốn. Trong trường hợp cố ý xuất hóa đơn sai giá trị với số tiền lớn, có thể bị coi là gian lận thuế và bị truy tố hình sự.
Để xử lý hiệu quả tình trạng này, cần triển khai đồng bộ các biện pháp. Bao gồm: Về pháp luật, quy định chặt chẽ về hóa đơn điều chỉnh, giới hạn các trường hợp và thời gian được phép điều chỉnh hoặc hủy hóa đơn, đồng thời tăng mức phạt đối với việc lập hóa đơn sai sự thật. Về công nghệ, hệ thống hóa đơn điện tử cần theo dõi lịch sử chỉnh sửa/hủy hóa đơn, gắn cờ (flag) cảnh báo khi một hộ kinh doanh có tỷ lệ điều chỉnh/hủy hóa đơn cao bất thường hoặc thường xuyên xuất hóa đơn giá thấp bất thường so với mặt bằng thị trường. Áp dụng phân tích dữ liệu để so sánh giá bán trung bình của từng mặt hàng giữa các hộ kinh doanh, từ đó phát hiện hộ nào khai giá quá thấp. Về quản lý, cơ quan thuế cần tăng cường kiểm tra đối chiếu: so sánh giá bán trên hóa đơn với giá thị trường, kiểm tra hóa đơn đầu vào của hộ kinh doanh (để xem họ mua vào giá bao nhiêu so với giá bán ra khai báo). Đào tạo cán bộ thuế nhận diện các dấu hiệu nghi vấn (như doanh thu, lợi nhuận quá thấp bất thường) để thanh tra kịp thời.
3. Chia nhỏ hộ kinh doanh
Một thủ đoạn phổ biến và ngày càng tinh vi nhằm né tránh nghĩa vụ thuế theo quy định tại Nghị định số 70/2025/NĐ-CP là chia nhỏ hộ kinh doanh. Đây là hình thức chia tách một cơ sở kinh doanh lớn thành nhiều hộ kinh doanh nhỏ trên giấy tờ nhằm lách quy định và ngưỡng doanh thu. Thay vì đăng ký một hộ kinh doanh với doanh thu cao (phải dùng hóa đơn điện tử theo Nghị định số 70/2025/NĐ-CP và có thể chịu thuế cao hơn), chủ cơ sở đăng ký nhiều hộ kinh doanh riêng lẻ (thường nhờ người thân đứng tên) để mỗi hộ khai doanh thu dưới ngưỡng quy định. Mặc dù thực tế các hộ này có thể cùng một chủ, hoạt động chung một địa điểm và là một doanh nghiệp thống nhất, nhưng trên giấy tờ lại tách rời. Mục đích là để mỗi hộ nhỏ đủ điều kiện áp dụng thuế khoán thấp và tránh phải sử dụng máy tính tiền kết nối. Ví dụ điển hình là một chuỗi nhà hàng thực tế có doanh thu 5 tỷ/năm nhưng chủ kinh doanh đã đăng ký 5 hộ kinh doanh độc lập, mỗi hộ phụ trách một chi nhánh nhỏ hoặc thậm chí chia tách ngay trong một nhà hàng (mỗi tầng hoặc mỗi khu vực tính là một hộ). Mỗi hộ kê khai doanh thu khoảng 1 tỷ/năm để vừa dưới ngưỡng 1 tỷ đồng phải sử dụng hóa đơn điện tử. Hay như ví dụ khác, một cửa hàng bán quần áo quy mô lớn chia thành hai hộ kinh doanh do hai người thân đứng tên, mỗi hộ khai doanh thu một nửa. Nhờ vậy, từng hộ vẫn thuộc diện hộ nhỏ, nộp thuế khoán thấp và không phải lắp máy tính tiền kết nối.
Hệ quả của hành vi chia nhỏ này là nghiêm trọng và đa chiều. Trước hết, hình thức này làm suy giảm hiệu quả chính sách vì nhiều cơ sở kinh doanh có quy mô lớn nhưng lại tránh được việc bị giám sát doanh thu qua hóa đơn điện tử. Nhà nước thất thu thuế do các hộ khai giảm quy mô để áp dụng mức thuế thấp hơn thực tế. Về quản lý, cơ quan thuế gặp khó khăn do doanh thu bị “xé nhỏ” qua nhiều mã số thuế hộ khác nhau, khó nhận diện đây thực chất là một cơ sở kinh doanh thống nhất. Về rủi ro pháp lý, hành vi này tinh vi hơn và khó xác định vi phạm rõ ràng, nhưng nếu cơ quan thuế chứng minh được các hộ có liên quan thực chất là một, chủ kinh doanh có thể bị xử phạt về hành vi trốn thuế có tổ chức. Các hộ nhỏ liên đới cũng có thể bị truy thu thuế do kê khai không trung thực.
Để ngăn chặn hiệu quả thủ đoạn này, cần áp dụng hệ thống giải pháp đồng bộ trên cả ba phương diện: pháp luật, công nghệ và quản lý thực tiễn. Về pháp luật, xem xét bổ sung quy định chống chia tách giả tạo: ví dụ, nếu nhiều hộ kinh doanh có quan hệ gia đình, cùng địa điểm kinh doanh, kinh doanh cùng loại hàng hóa/dịch vụ thì có thể bị coi là một đối tượng nộp thuế hợp nhất. Quy định này giúp loại bỏ kẽ hở pháp lý lợi dụng quy mô để trốn thuế. Về công nghệ, xây dựng cơ sở dữ liệu và công cụ phân tích để phát hiện các mối liên hệ giữa các hộ kinh doanh (qua địa chỉ, số điện thoại, IP máy tính tiền, thông tin người đại diện…) nhằm nhận diện nhóm hộ có dấu hiệu chia nhỏ. Từ dữ liệu, hệ thống có thể cảnh báo cán bộ quản lý khi nhiều hộ cùng địa chỉ hoặc có thông tin nghi ngờ. Về quản lý, tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế với chính quyền địa phương, công an kinh tế để điều tra thực địa những nơi có nhiều hộ kinh doanh đăng ký ở cùng một địa chỉ hoặc khu vực. Tiến hành thanh tra định kỳ các hộ kinh doanh có doanh thu sát ngưỡng, đảm bảo họ không cố tình giới hạn doanh thu báo cáo. Đồng thời, cần tuyên truyền rằng việc chia nhỏ hộ để trốn thuế là vi phạm pháp luật nghiêm trọng, nâng cao ý thức tuân thủ của người nộp thuế.
4. Gian lận kỹ thuật phần mềm
Một hình thức gian lận ngày càng tinh vi và khó phát hiện trong thực tiễn quản lý thuế khác là can thiệp kỹ thuật vào vào hệ thống máy tính tiền hoặc phần mềm hóa đơn điện tử nhằm che giấu giao dịch. Khác với các thủ đoạn mang tính thủ công hoặc hành chính như chia nhỏ hộ hay sửa giá trị hóa đơn, hành vi này dựa vào kỹ thuật số để qua mặt hệ thống kiểm soát tự động của cơ quan thuế, gây ra những rủi ro lớn cả về thu ngân sách và hiệu quả thực thi chính sách. Cụ thể, các hộ kinh doanh hoặc kỹ thuật viên có thể cài đặt chương trình “bí mật” (zapper) trên máy tính tiền để tự động xóa hoặc sửa dữ liệu một số giao dịch trước khi gửi tới cơ quan thuế. Một số thủ đoạn khác gồm: cố ý ngắt kết nối internet hoặc chuyển máy sang chế độ ngoại tuyến trong giờ bán hàng cao điểm để các giao dịch không được truyền lên hệ thống thuế kịp thời (sau đó kết nối lại và chỉ gửi một phần dữ liệu chọn lọc); sửa đổi cấu hình thời gian trên máy tính tiền để làm sai lệch thời điểm giao dịch; hoặc tạo cơ sở dữ liệu kép (một bản ghi thực tế và một bản ghi “đã chỉnh sửa” để báo cáo). Những thủ thuật này thường tinh vi, khó phát hiện nếu chỉ quan sát từ dữ liệu báo cáo thuế thông thường. Ví dụ, một cửa hàng bán lẻ cài đặt thêm một phần mềm ẩn vào máy POS. Phần mềm này tự động xóa đi 10% số giao dịch có giá trị nhỏ mỗi ngày và điều chỉnh tổng doanh thu giảm tương ứng trước khi dữ liệu được gửi đi. Chủ cửa hàng cũng có thể chuyển máy tính tiền sang chế độ huỷ in tạm thời khi đông khách, sau đó ghi lại vài hóa đơn tượng trưng để gửi cơ quan thuế, còn phần lớn giao dịch không được ghi nhận. Ví dụ khác: tại một quán bar, chủ quán cố tình rút dây mạng của máy tính tiền vào buổi tối khi khách đông, sáng hôm sau cắm lại và báo cáo “do mất kết nối nên không gửi được hóa đơn”, nhưng thực tế nhiều hóa đơn đã bị bỏ qua không đưa lên hệ thống.
Những hành vi này đặt ra thách thức nghiêm trọng cho cơ quan quản lý thuế. Đây là hành vi gian lận phức tạp vì sử dụng yếu tố kỹ thuật để qua mặt hệ thống, gây thất thu thuế nghiêm trọng nếu thực hiện trót lọt. Trước hết, về quản lý, nó làm xói mòn niềm tin vào hệ thống hóa đơn điện tử: cơ quan thuế có thể nhận được dữ liệu không đầy đủ mà không dễ dàng phát hiện ra sai sót, đặc biệt khi thủ thuật được thực hiện có hệ thống. Việc này đòi hỏi cơ quan thuế phải có năng lực công nghệ cao để giám sát và kiểm tra, tạo ra thách thức lớn về nhân lực và công cụ. Về mặt rủi ro pháp lý, nếu bị phát hiện, đây được coi là hành vi cố ý gian lận có tổ chức; chủ thể vi phạm sẽ đối diện với hình phạt nặng. Ngoài phạt tiền và truy thu thuế, cơ quan chức năng có thể tịch thu phương tiện thiết bị đã dùng để gian lận, đồng thời cá nhân liên quan có thể bị truy cứu hình sự về tội trốn thuế và vi phạm về công nghệ thông tin.
Để đối phó với hình thức gian lận này, cần thực hiện các giải pháp toàn diện, kết hợp pháp luật, công nghệ và quản lý. Về pháp luật, cần ban hành quy định yêu cầu chứng nhận phần mềm máy tính tiền: chỉ cho phép sử dụng các phần mềm đạt tiêu chuẩn, có cơ chế chống sửa/xóa dữ liệu và đã đăng ký với cơ quan thuế. Quy định chế tài nặng (thậm chí hình sự) cho hành vi can thiệp, làm sai lệch dữ liệu hóa đơn điện tử. Về công nghệ, cơ quan thuế cần triển khai hệ thống giám sát thông minh, ví dụ: hệ thống nhận biết nếu máy tính tiền báo ngoại tuyến hoặc mất kết nối quá thường xuyên hoặc vào khung giờ bất thường sẽ cảnh báo cán bộ thuế. Sử dụng công nghệ so sánh chéo dữ liệu: đối chiếu số lượng hóa đơn với các dữ liệu liên quan khác (như dữ liệu ngân hàng, dữ liệu từ thiết bị bán hàng khác, camera tại điểm bán) để phát hiện chênh lệch. Áp dụng công nghệ mã hóa, chữ ký số cho dữ liệu giao dịch ngay tại thời điểm phát sinh để ngăn chặn việc chỉnh sửa sau đó. Về quản lý, cần thành lập đội thanh tra chuyên biệt về công nghệ để kiểm tra đột xuất phần mềm và thiết bị của các hộ kinh doanh, nhất là những nơi có dấu hiệu doanh thu bất thường. Tổ chức đào tạo cán bộ thuế về các phương thức gian lận mới trong lĩnh vực CNTT, phối hợp với chuyên gia công nghệ và công an mạng để điều tra các vụ gian lận kỹ thuật. Ngoài ra, cần tuyên truyền cho hộ kinh doanh hiểu rằng hệ thống có khả năng phát hiện gian lận kỹ thuật, tạo sức răn đe để họ không dám thực hiện.
5. Mua bán hóa đơn
Mua bán hóa đơn là một trong những thủ đoạn gian lận phổ biến và có tổ chức, đặc biệt nghiêm trọng trong bối cảnh chuyển đổi sang hóa đơn điện tử. Đây là hành vi lợi dụng hóa đơn điện tử cho các giao dịch khống hoặc mục đích bất hợp pháp. Hộ kinh doanh hoặc đối tượng xấu có thể phát hành hóa đơn điện tử cho các giao dịch giả, không có hàng hóa dịch vụ thực tế, sau đó bán những hóa đơn này cho đơn vị khác nhằm giúp bên mua hợp thức hóa chi phí hoặc gian lận thuế giá trị gia tăng. Ngược lại, một số hộ kinh doanh cũng có thể mua hóa đơn từ nơi khác để ghi nhận đầu ra/đầu vào giả, điều chỉnh số thuế phải nộp. Mặc dù hóa đơn điện tử có mã cơ quan thuế khó giả mạo hơn hóa đơn giấy trước đây, nhưng việc thông đồng giữa các bên (bên xuất và bên mua hóa đơn) vẫn có thể diễn ra nếu không bị giám sát chặt. Ví dụ, một hộ kinh doanh đăng ký hoạt động thương mại nhưng thực chất không kinh doanh gì đáng kể. Họ tạo ra hàng loạt hóa đơn điện tử bán hàng khống (ví dụ bán linh kiện điện tử trị giá lớn nhưng thực tế không có giao dịch). Sau đó, họ bán những hóa đơn này cho một doanh nghiệp khác để doanh nghiệp đó hạch toán tăng chi phí hoặc khai khống thuế GTGT đầu vào. Bên hộ kinh doanh thu lợi bằng tiền bán hóa đơn (một tỷ lệ phần trăm trên giá trị), còn bên doanh nghiệp giảm được tiền thuế phải nộp. Trường hợp khác: một hộ kinh doanh có doanh thu vượt ngưỡng phải nộp thuế cao đã mua hóa đơn từ một hộ kinh doanh nhỏ khác (thuộc diện thuế thấp) để ghi bớt một phần doanh thu của mình sang hộ kia, nhờ đó giảm số thuế phải nộp.
Hành vi mua bán hóa đơn làm méo mó hệ thống hóa đơn – dữ liệu hóa đơn không còn phản ánh giao dịch thật, gây khó khăn cho công tác quản lý và phân tích rủi ro của cơ quan thuế. Nhà nước có thể thất thu thuế nghiêm trọng, đặc biệt thuế GTGT và thuế thu nhập, do các bên lợi dụng hóa đơn khống để cân đối số liệu thuế. Ngoài ra, việc này tạo ra thị trường ngầm buôn bán hóa đơn, làm suy giảm tính minh bạch của môi trường kinh doanh. Về rủi ro pháp lý, đây là hành vi phạm pháp rõ ràng: cả bên bán và mua hóa đơn đều vi phạm luật quản lý thuế và có thể bị xử lý hình sự về tội in, phát hành, mua bán trái phép hóa đơn chứng từ. Khi bị phát hiện, các hóa đơn khống sẽ bị cơ quan thuế hủy bỏ, các bên liên quan bị truy thu toàn bộ số thuế đã trốn, phạt tiền rất nặng, và có thể đối mặt với án tù tùy mức độ vi phạm (theo quy định pháp luật hiện hành về tội trốn thuế, lập khống chứng từ).
Kiến nghị biện pháp: Về pháp luật: Hoàn thiện khung pháp lý để xử lý nghiêm tội mua bán hóa đơn điện tử (tương tự như hóa đơn giấy) – quy định rõ hóa đơn điện tử khống cũng là hành vi gian lận và chế tài tương ứng (phạt tiền cao, truy cứu hình sự trên ngưỡng giá trị nhất định). Về công nghệ: Xây dựng hệ thống phân tích dữ liệu hóa đơn để phát hiện dấu hiệu nghi ngờ: ví dụ, một hộ kinh doanh nhỏ nhưng phát hành hóa đơn giá trị lớn, phát hành cho nhiều doanh nghiệp ở xa hoặc khác ngành nghề; hoặc các chuỗi hóa đơn giữa các bên có mối liên kết bất thường (bên mua và bán hóa đơn lặp đi lặp lại). Áp dụng mã định danh cho mỗi hóa đơn và cơ chế xác thực giao dịch (đối chiếu với dữ liệu hàng hóa, vận chuyển hoặc thanh toán điện tử nếu có) để xác minh tính thực của hóa đơn. Về quản lý: Thành lập đội chuyên trách điều tra các vụ mua bán hóa đơn, phối hợp giữa cơ quan thuế và công an kinh tế. Tổ chức kiểm tra đối chiếu giữa hoạt động thực tế của hộ kinh doanh và số lượng hóa đơn đã phát hành (ví dụ hộ kinh doanh nhỏ nhưng xuất hóa đơn rất nhiều). Ngoài ra, cần tuyên truyền, cảnh báo tới cộng đồng doanh nghiệp và hộ kinh doanh về hậu quả pháp lý nặng nề của việc mua bán hóa đơn, để răn đe và ngăn ngừa từ sớm.
6. Hoạt động không phép
Đây là trường hợp hộ kinh doanh không đăng ký kinh doanh, hoạt động “chui” để né tránh hoàn toàn việc thực hiện Nghị định số 70/2025/NĐ-CP. Thay vì đăng ký thành hộ kinh doanh và chịu sự quản lý (phải xuất hóa đơn, nộp thuế), cá nhân hoặc cơ sở kinh doanh này hoàn toàn không khai báo với cơ quan chức năng, hoạt động bí mật nhằm trốn mọi nghĩa vụ thuế. Những đối tượng này thường kinh doanh bằng tiền mặt, không có địa điểm cố định rõ ràng hoặc lợi dụng kênh bán hàng online khó kiểm soát, khiến cơ quan thuế khó phát hiện. Ví dụ minh họa: Một cá nhân bán hàng online (mỹ phẩm, quần áo…) doanh thu mỗi tháng vài trăm triệu nhưng không đăng ký hộ kinh doanh, không có mã số thuế, mọi giao dịch đều qua chuyển khoản cá nhân hoặc tiền mặt giao nhận. Họ không xuất bất kỳ hóa đơn nào cho khách. Ví dụ khác: một cơ sở dịch vụ ăn uống quy mô gia đình hoạt động lâu năm tại nhà nhưng chưa bao giờ đăng ký giấy phép kinh doanh, nhờ vậy tránh được việc lắp máy tính tiền và không chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Tất cả doanh thu đều giữ “ngoài luồng”.
Nhóm này tạo ra thất thu thuế 100% vì hoàn toàn nằm ngoài hệ thống quản lý. Điều này không những ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách mà còn tạo sự bất công đối với những hộ kinh doanh chấp hành tốt (họ phải nộp thuế, trong khi người kinh doanh chui thì không). Về quản lý, đây là thách thức lớn cho cơ quan thuế vì rất khó kiểm soát hết được cá nhân kinh doanh không phép, đặc biệt trong nền kinh tế số và mô hình kinh doanh nhỏ lẻ linh hoạt. Về pháp lý, các cá nhân/cơ sở kinh doanh không phép nếu bị phát hiện sẽ chịu xử phạt vì không đăng ký kinh doanh và trốn thuế. Cơ quan thuế có quyền truy thu thuế dựa trên doanh thu ước tính, kèm tiền phạt chậm nộp. Trong trường hợp quy mô kinh doanh chui lớn, người vi phạm có thể bị khởi tố hình sự về tội trốn thuế và kinh doanh trái phép.
Kiến nghị biện pháp: Về pháp luật: Thắt chặt các quy định về đăng ký kinh doanh bắt buộc đối với cá nhân có hoạt động thương mại, dịch vụ thường xuyên; quy định chế tài mạnh đối với hành vi kinh doanh không phép (phạt tiền cao, đình chỉ hoạt động, tịch thu hàng hóa, thậm chí truy cứu hình sự nếu cố tình trốn thuế với doanh thu lớn). Về công nghệ: Sử dụng công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) để phát hiện dấu hiệu kinh doanh không phép: ví dụ, phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, dòng tiền qua ngân hàng... để xác định cá nhân có doanh thu bán hàng đáng kể nhưng không đăng ký thuế. Triển khai các công cụ quản lý online giúp hộ kinh doanh đăng ký dễ dàng và khai thuế thuận tiện, từ đó khuyến khích họ tự nguyện đăng ký thay vì hoạt động chui. Về quản lý: Tăng cường phối hợp liên ngành (thuế, quản lý thị trường, công an, ngân hàng…) để trao đổi thông tin về các trường hợp nghi vấn kinh doanh không phép. Mở các đợt rà soát tại địa bàn (chợ, khu dân cư, mạng internet) để phát hiện hộ kinh doanh chưa đăng ký. Song song đó, triển khai chính sách hỗ trợ (hướng dẫn thủ tục đăng ký, ưu đãi thuế ban đầu) để khuyến khích các hộ kinh doanh ngầm bước ra hoạt động chính thức, thu hẹp khu vực kinh doanh “chui”.
Những hành vi này không chỉ gây thất thu ngân sách nhà nước mà còn làm suy giảm niềm tin vào hệ thống thuế và môi trường kinh doanh công bằng. Để đấu tranh hiệu quả với các hình thức gian lận này, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa ba trụ cột: pháp luật nghiêm minh, ứng dụng công nghệ hiện đại và quản lý chủ động - linh hoạt. Đồng thời, vai trò của tuyên truyền, nâng cao nhận thức trong cộng đồng hộ kinh doanh và người dân cũng hết sức quan trọng, nhằm hình thành văn hóa tuân thủ thuế một cách tự giác. Do dó, cơ quan thuế cần phân tích rủi ro, hoàn thiện hệ thống giải pháp và phối hợp với các cơ quan chức năng và chuyên gia công nghệ để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận. Chỉ khi đó, hóa đơn điện tử mới thực sự trở thành công cụ hiệu quả trong việc xây dựng một hệ thống thuế công bằng, minh bạch và hiện đại.