Thỏa thuận thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ 2025

Cơ hội, thách thức và định hướng cho kinh tế Việt Nam

Tiến sĩ, luật sư – Nguyễn Quang Anh

Công ty luật TNHH Sao Việt

Tóm tắt: Nghiên cứu này đánh giá toàn diện thỏa thuận thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ năm 2025 về bối cảnh, nội dung, ưu nhược điểm và định hướng chiến lược. Trong bối cảnh Hoa Kỳ đe dọa áp thuế 46% lên hàng xuất khẩu Việt Nam, hai nước đã đạt được thỏa thuận “mini-FTA” nhằm xoa dịu tranh chấp và giảm thâm hụt thương mại. Thỏa thuận quy định Mỹ áp thuế 20% (thay vì 46% như đe dọa ban đầu) đối với hàng xuất khẩu Việt Nam và 40% với hàng trung chuyển; ngược lại Việt Nam miễn thuế nhập khẩu hoàn toàn cho hàng hóa Mỹ, trên nguyên tắc “có đi có lại”. Bài viết sử dụng phương pháp phân tích liên ngành, kết hợp lý thuyết pháp lý quốc tế với đánh giá kinh tế vĩ mô và vi mô nhằm làm rõ tác động hai mặt của thỏa thuận. Phân tích cũng chỉ ra những hạn chế: tính thiếu cân xứng, cạnh tranh nội địa gia tăng, nguy cơ gian lận xuất xứ, phản ứng từ Trung Quốc và thách thức trong thực thi. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị chiến lược giúp Việt Nam tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, gồm điều chỉnh chiến lược thị trường, đa dạng hóa chuỗi cung ứng, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và năng lực cạnh tranh, cùng tăng cường tuân thủ quy tắc thương mại quốc tế.

Từ khóa: thương mại quốc tế; chính sách thuế quan; quan hệ Việt – Hoa Kỳ; hiệp định thương mại tự do (FTA); chuỗi cung ứng toàn cầu

Bối cảnh và nội dung chính của thỏa thuận

Trong nỗ lực giảm thâm hụt thương mại với Việt Nam – nước hiện đang có mức xuất siêu sang Mỹ rất lớn (khoảng 123 tỷ USD chỉ riêng năm 2024, đứng thứ tư sau Trung Quốc, EU và Mexico) – chính quyền Tổng thống Donald Trump đã áp dụng chiến lược đàm phán thương mại cứng rắn. Ngày 2/4/2025, ông Trump phát động chiến dịch thuế quan “Ngày Giải phóng” (Liberation Day), đề xuất mức thuế quan cơ sở 10% lên tất cả các nước có đánh thuế hàng Mỹ, đồng thời đe dọa áp thuế trừng phạt 46% lên hàng hóa Việt Nam nhằm buộc Việt Nam đàm phán song phương. Động thái này gây lo ngại sâu sắc cho Việt Nam – một nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Trước áp lực đó, hai bên đã tiến hành đàm phán khẩn cấp trong thời hạn 90 ngày (từ đầu tháng 4 đến đầu tháng 7/2025) để tìm giải pháp tránh một cuộc chiến thương mại toàn diện. Kết quả là đầu tháng 7/2025, Việt Nam trở thành quốc gia châu Á đầu tiên đạt được thỏa thuận thương mại với chính quyền Trump – một thỏa thuận được công bố như bước đột phá giúp tránh kịch bản xấu nhất.

Nội dung chính: Theo tuyên bố của Tổng thống Trump, Hoa Kỳ sẽ áp thuế 20% lên nhiều mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam, thấp hơn mức 46% đe dọa ban đầu. Ngược lại, Việt Nam đồng ý miễn thuế nhập khẩu 100% (thuế suất 0%) cho toàn bộ hàng hóa của Mỹ vào Việt Nam. Điều này có nghĩa là hàng hóa Mỹ sẽ vào thị trường Việt Nam hoàn toàn miễn thuế, trong khi hàng Việt Nam vào Mỹ vẫn chịu thuế đáng kể. Bên cạnh đó, Hoa Kỳ sẽ áp dụng mức thuế 40% đối với hàng “trung chuyển” – tức là hàng hóa từ nước thứ ba (chủ yếu là Trung Quốc) đi qua Việt Nam trên đường xuất sang Mỹ, hoặc những sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam nhưng có tỷ lệ linh kiện nước ngoài cao. Mục tiêu của điều khoản này là ngăn chặn việc các nhà xuất khẩu Trung Quốc dùng Việt Nam làm trạm trung chuyển để né thuế trừng phạt của Mỹ. Hiện vẫn chưa có định nghĩa chi tiết về hàng “trung chuyển” – chẳng hạn tỷ lệ linh kiện nước ngoài bao nhiêu thì một sản phẩm sản xuất tại Việt Nam bị xem là trung chuyển – và đây là điểm kỹ thuật đang được đàm phán thêm. Thỏa thuận chưa được công bố văn bản đầy đủ; cả hai bên chỉ ra tuyên bố chung nguyên tắc hướng tới thương mại “có đi có lại, công bằng và cân bằng”. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư đang chờ đợi chi tiết cụ thể để đánh giá hết tác động của thỏa thuận này.

Mặc dù chi tiết còn hạn chế, Chính phủ Việt Nam đã hoan nghênh thỏa thuận như một thành quả tích cực. Bộ trưởng Tài chính Nguyễn Văn Thắng tuyên bố đây là “kết quả đàm phán quan trọng, tạo hy vọng và kỳ vọng mới cho giới doanh nghiệp” (theo báo Tuổi trẻ). Cuộc điện đàm trực tiếp giữa Tổng thống Trump và Tổng Bí thư Tô Lâm ngay trước khi công bố thỏa thuận được báo chí mô tả là động thái chưa có tiền lệ, cho thấy Mỹ “đặc biệt quan tâm” và sẵn sàng nhượng bộ có chọn lọc với Việt Nam. Ở chiều ngược lại, Việt Nam đã chủ động tỏ thiện chí: từ cuối tháng 3/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định 73 cắt giảm thuế nhập khẩu một loạt mặt hàng của Mỹ (như ô tô dung tích lớn giảm thuế suất từ 64% xuống 32%, khí hóa lỏng LNG từ 5% xuống 2%, nhiều nông sản, dược phẩm… giảm thuế) nhằm thu hẹp dần chênh lệch thương mại và tạo thuận lợi cho đàm phán. Những động thái này góp phần dẫn tới thỏa thuận “mini-FTA” Việt – Mỹ công bố đầu tháng 7/2025, theo đó Mỹ tạm hoãn vô thời hạn việc áp thuế 46% lên hàng Việt Nam, đổi lại Việt Nam mở cửa thị trường tối đa cho hàng hóa Hoa Kỳ. Thỏa thuận mang tính chất đặc thù, không theo khuôn mẫu FTA truyền thống, nhưng giúp hai bên “giảm nhiệt” căng thẳng thương mại và duy trì chuỗi cung ứng song phương trong bối cảnh Mỹ quyết liệt tái cân bằng quan hệ thương mại với các đối tác thâm hụt lớn.

Giới quan sát đánh giá thỏa thuận này phản ánh một mục tiêu chiến lược sâu xa của Mỹ ở châu Á: kiềm chế ảnh hưởng thương mại của Trung Quốc. Thật vậy, điều khoản thuế 40% nhằm vào hàng trung chuyển cho thấy Washington muốn bịt lỗ hổng hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” Việt Nam vào Mỹ. Theo Reuters và Vietnamnet, Bộ Thương mại Trung Quốc đã tuyên bố cảnh báo các nước trong khu vực không nên đạt thỏa thuận “làm tổn hại lợi ích của Trung Quốc” và Bắc Kinh đã lên tiếng phản đối, đe dọa sẽ có biện pháp đáp trả nếu thỏa thuận Mỹ – Việt gây thiệt hại cho họ. Điều này đặt Việt Nam vào tình thế ngoại giao – kinh tế khá nhạy cảm: phải cân bằng quan hệ với cả hai cường quốc. Tuy nhiên, nhiều nhà kinh tế cho rằng Việt Nam không có lựa chọn nào tốt hơn trong bối cảnh đó. Việc chấp nhận nhượng bộ Mỹ được xem là “phương án ít xấu nhất” để tránh một cú sốc 46% thuế quan ngay lập tức. Theo tạp chí Lao động Công Đoàn, PGS.TS. Phạm Thế Anh nhận định: "nếu mức thuế 20% được áp dụng thì đây là “con số không quá tệ” và có thể hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai con số của Việt Nam”. Thực tế, các nước lớn như EU, Nhật Bản cũng đang đàm phán với Mỹ nhưng chưa chấp nhận các điều khoản bất lợi tương tự. Việc Mỹ “dồn ép” một nước nhỏ như Việt Nam đạt thỏa thuận một chiều như vậy cũng bị một số chuyên gia quốc tế chỉ trích. Bà Mary Lovely tại Viện Kinh tế Quốc tế Peterson nhận xét rằng Mỹ đang “ép buộc một nước nhỏ phải nuốt đắng, điều mà họ không thể làm với các đối tác lớn”. Mặc dù còn gây tranh luận, thỏa thuận Việt – Mỹ 2025 vẫn là một dấu mốc quan trọng, mở ra trang mới cho quan hệ kinh tế hai nước trong bối cảnh địa chính trị thương mại nhiều biến động.

Ưu điểm và cơ hội đối với Việt Nam

Mặc dù mang tính “bất đối xứng”, thỏa thuận thương mại Việt – Hoa Kỳ 2025 đem lại cho Việt Nam một số lợi ích trước mắt và cơ hội dài hạn đáng kể. Dưới đây là những điểm tích cực chính:

Tránh “cú sốc” thuế quan 46%: Lợi ích lớn nhất và rõ ràng nhất là Việt Nam đã tránh được kịch bản xấu nhất – áp thuế 46% lên toàn bộ hàng xuất khẩu sang Mỹ. Nếu mức thuế kịch trần này có hiệu lực từ 9/7/2025 như lời đe dọa ban đầu, đó sẽ là cú đòn chí mạng đối với nhiều ngành xuất khẩu chủ lực (điện tử, dệt may, da giày, gỗ, thủy sản…), làm tăng giá hàng hóa lên đột biến, triệt tiêu sức cạnh tranh và có nguy cơ khiến đơn hàng bị hủy hàng loạt. Ước tính xuất khẩu sang Mỹ đóng góp khoảng 12% GDP Việt Nam; nếu sụt giảm mạnh tương ứng do thuế cao, GDP Việt Nam có thể mất tới 2–2,5%. Việc đàm phán được mức thuế 20% – tuy vẫn cao hơn hiện tại nhưng thấp hơn rất nhiều so với 46% – được coi là “thành công tương đối” trong tình thế ngặt nghèo của Việt Nam. Theo VietnamFinanceTS. Hồ Quốc Tuấn (ĐH Bristol, Anh) nhận định đạt được mức thuế 20% đã là thành công, vì đó là kết quả “ít xấu nhất” so với kịch bản bị áp thuế kịch trần. Nhờ thỏa thuận này, Việt Nam bảo vệ được phần lớn thị phần tại thị trường xuất khẩu lớn nhất của mình ở mức độ nhất định, thay vì đối mặt nguy cơ sụt giảm nghiêm trọng ngay lập tức.

Gỡ bỏ bất định, củng cố niềm tin kinh doanh: Thỏa thuận đạt được đã xóa bỏ một rủi ro lớn đang phủ bóng lên tâm lý doanh nghiệp và nhà đầu tư. Trước đó, thông tin về việc Mỹ dự định áp thuế 46% khiến cộng đồng doanh nghiệp hoang mang, thị trường tài chính biến động mạnh – minh chứng là phiên giao dịch ngày 3/4/2025, chứng khoán Việt Nam giảm điểm sâu do lo ngại về cuộc chiến thương mại. Nay với mức thuế 20% được thỏa thuận và triển vọng hợp tác rõ ràng hơn, các doanh nghiệp đã thở phào nhẹ nhõm. Theo báo Tuổi Trẻ, Bộ trưởng Tài chính Nguyễn Văn Thắng gọi đây là “bước đột phá quan trọng, tạo kỳ vọng mới cho giới doanh nghiệp”. Ngân hàng ANZ cũng nhận định thỏa thuận giúp “loại bỏ sự bất định lớn” bao trùm môi trường kinh doanh, giữ vững sức hấp dẫn của Việt Nam như một trung tâm sản xuất trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nói cách khác, triển vọng kinh tế vĩ mô của Việt Nam trở nên ổn định hơn sau thỏa thuận, tránh được cú sốc tiêu cực có thể kéo giảm tăng trưởng. Các chuyên gia dự báo tăng trưởng GDP 2025 của Việt Nam vẫn duy trì quỹ đạo tích cực nhờ phần lớn hoạt động xuất khẩu sang Mỹ được bảo toàn.

Củng cố quan hệ chiến lược với Mỹ, nâng tầm vị thế chuỗi cung ứng: Về mặt địa chiến lược, việc nhanh chóng đạt thỏa thuận thương mại với Mỹ thể hiện sự linh hoạt và chủ động của Việt Nam, qua đó thắt chặt hơn nữa quan hệ đối tác Việt – Mỹ. Tháng 9/2023, hai nước đã nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện, và thỏa thuận thương mại lần này là bước cụ thể hóa quan hệ đó trong lĩnh vực kinh tế. Tiến trình đàm phán thần tốc (Việt Nam hoàn tất thỏa thuận trước cả Nhật Bản, Hàn Quốc…) cho thấy Việt Nam được Hoa Kỳ “ưu tiên” giải quyết sớm, từ đó nâng cao vị thế của Việt Nam trong chiến lược tái định hình chuỗi cung ứng khu vực của Mỹ. Báo Tiền Phong gọi đây là “một dấu mốc địa chính trị – kinh tế đặc biệt quan trọng” trong bối cảnh trật tự thương mại toàn cầu đang tái định hình. Nhờ thỏa thuận này, Việt Nam không chỉ duy trì thuận lợi trao đổi thương mại song phương với Mỹ, mà còn mở ra hành lang thương mại mới – tạo điều kiện để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu được Mỹ dẫn dắt. Hoa Kỳ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, và hai nước đang tăng cường hợp tác đầu tư, công nghệ, an ninh… Thỏa thuận thuế quan thuận lợi lần này sẽ thắt chặt hơn nữa quan hệ đối tác, giúp Việt Nam tự tin hội nhập sâu rộng và thu hút hợp tác từ nhiều phía, định vị Việt Nam như một mắt xích trọng yếu trong chuỗi cung ứng khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Các chuyên gia nhận định Việt Nam đang biến thách thức (áp lực thuế quan) thành cơ hội vươn lên: nếu tận dụng tốt, Việt Nam có thể trở thành “trung tâm sản xuất – thương mại – logistics của khu vực” trong giai đoạn tới.

Thúc đẩy nâng cao chuỗi cung ứng và nội địa hóa: Một điểm tích cực dài hạn của thỏa thuận là đi kèm yêu cầu siết chặt quy tắc xuất xứ. Phía Mỹ rõ ràng muốn Việt Nam giảm tình trạng hàng Trung Quốc “đội lốt” xuất sang Mỹ, và Việt Nam đã chấp nhận cam kết này. Áp lực phải đáp ứng quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt vô hình trung trở thành động lực để Việt Nam nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và phát triển công nghiệp hỗ trợ. Thực trạng hiện nay, nhiều doanh nghiệp Việt còn phụ thuộc lớn vào nguyên liệu, linh kiện nhập từ Trung Quốc; điều này tiềm ẩn rủi ro nếu Mỹ quyết liệt áp thuế 40% với hàng hóa có “hàm lượng Trung Quốc” cao. Do đó, các doanh nghiệp Việt cần đầu tư hệ thống truy xuất nguồn gốc, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và tìm nguồn cung ứng thay thế từ nội địa hoặc các nước không bị áp thuế cao (ví dụ: nhập vải, phụ liệu từ Ấn Độ, Indonesia thay vì Trung Quốc). Về dài hạn, đây chính là cú hích để phát triển mạng lưới nhà cung cấp nội địa, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nước ngoài và nâng tầm giá trị thương hiệu “Made in Vietnam” (tạo ra sản phẩm với hàm lượng giá trị Việt Nam cao hơn). Bên cạnh đó, khi việc tái xuất hàng Trung Quốc qua Việt Nam bị ngăn chặn, các nhà sản xuất toàn cầu sẽ có động lực đầu tư trực tiếp nhiều hơn vào Việt Nam để thực sự sản xuất tại chỗ thay vì chỉ “gửi hàng dán nhãn” như trước. Một số chuyên gia dự báo chênh lệch thuế quan giữa các nước thời gian tới có thể càng thúc đẩy xu hướng “China+1”, tức chuyển dịch một phần sản xuất từ Trung Quốc sang các nước lân cận như Việt Nam. Phân tích của ING cho thấy nếu so sánh tương quan, sau thỏa thuận Việt Nam (thuế 20% vào Mỹ) sẽ ở nhóm thuế thấp hơn nhiều nước châu Á chưa có thỏa thuận: Malaysia, Nhật Bản có thể ~24%, Thái Lan 36%, Ấn Độ 26%...; đặc biệt trong ngành dệt may – da giày, Việt Nam sẽ hưởng lợi so với đối thủ như Campuchia (có thể chịu thuế tới 49%). Như vậy, Việt Nam có thể thu hút thêm đơn hàng và vốn đầu tư ở các lĩnh vực mà đối thủ cạnh tranh đang chịu bất lợi thuế cao hơn. Dòng vốn FDI vào Việt Nam vốn đang tăng mạnh (năm 2024 đạt ~30–38 tỷ USD, chủ yếu từ Singapore, Nhật, Hàn Quốc), nay kỳ vọng sẽ đón thêm sự quan tâm từ các tập đoàn Mỹ. Giới quan sát dự báo thỏa thuận thuận lợi về thuế quan này có thể khuyến khích các công ty Mỹ mở rộng đầu tư tại Việt Nam, nhất là trong lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất xanh và chuyển đổi số. Theo báo Tiền Phong, Chuyên gia Nguyễn Quang Huy nhận định thỏa thuận đã “củng cố hình ảnh Việt Nam là điểm đến FDI tin cậy”, và nhiều tập đoàn Mỹ sẽ xem xét “chuyển dịch đầu tư về Việt Nam nhằm tận dụng ưu đãi thuế quan và ổn định chính trị”. Mặc dù điều này cần thời gian để kiểm chứng, ít nhất thỏa thuận đã loại bỏ một rào cản thuế quan lớn, mở đường cho làn sóng hợp tác đầu tư sâu rộng hơn giữa hai nước trong tương lai gần.

Lợi ích cho người tiêu dùng và một số ngành sản xuất trong nước: Việc Việt Nam giảm thuế nhập khẩu về 0% cho hàng Mỹ cũng tạo ra cơ hội cho không chỉ doanh nghiệp mà cả người dân trong nước. Ngay trước thỏa thuận, Chính phủ Việt Nam đã khuyến khích tăng nhập khẩu nông sản và nguyên liệu từ Mỹ nhằm làm hài hòa cán cân thương mại. Giờ đây, với mức thuế 0%, các doanh nghiệp và người tiêu dùng Việt Nam có thể tiếp cận hàng hóa Mỹ với giá rẻ hơn đáng kể. Ví dụ, các nhà máy thức ăn chăn nuôi có thể nhập khẩu ngô, đậu tương Mỹ không thuế, giúp giảm chi phí đầu vào, từ đó giảm giá thành thực phẩm chăn nuôi. Các công ty cần máy móc, thiết bị công nghệ cao từ Mỹ cũng tiết kiệm chi phí do không phải chịu thuế nhập khẩu (trước đây nhiều máy móc chịu thuế 5–15%). Người tiêu dùng Việt Nam có cơ hội mua các hàng hóa tiêu dùng, dược phẩm và ô tô Mỹ với giá mềm hơn trước rất nhiều, nhờ thuế nhập khẩu bằng 0%. Chẳng hạn, một chiếc xe hơi Mỹ dung tích lớn trước đây chịu thuế nhập khẩu 70% thì nay bằng 0%, giúp giá bán lẻ giảm mạnh, tạo sức ép cạnh tranh buộc các hãng xe khác cũng phải giảm giá theo. Thỏa thuận cũng tạo điều kiện thúc đẩy hợp tác nông nghiệp song phương: Việt Nam và Mỹ đang đẩy nhanh quá trình mở cửa thị trường cho trái cây của nhau, người tiêu dùng sẽ sớm được thưởng thức nhiều loại nông sản đặc trưng của cả hai nước với thủ tục thông quan thuận lợi hơn (ví dụ như bưởi, nhãn, chanh leo của Việt Nam xuất sang Mỹ và táo, anh đào, việt quất của Mỹ vào Việt Nam). Ở tầm vĩ mô, cán cân thương mại song phương Việt – Mỹ sẽ dần cân bằng hơn khi Việt Nam nhập khẩu nhiều hàng Mỹ hơn – đây là điều cả hai chính phủ mong muốn để phát triển quan hệ bền vững. Thương mại hai chiều cân bằng giúp giảm áp lực chính trị về thâm hụt, qua đó giảm nguy cơ Mỹ áp dụng biện pháp cực đoan trong tương lai đối với Việt Nam. Nói cách khác, khi Mỹ bán được nhiều hàng hơn, họ sẽ bớt gây sức ép với Việt Nam về thương mại, tạo môi trường hợp tác ổn định hơn trong dài hạn.

Nâng cao uy tín và vị thế quốc tế của Việt Nam: Việc đạt được thỏa thuận với Mỹ theo hướng “có đi có lại” (dù chưa thật sự cân bằng) cũng gửi đi tín hiệu tích cực về cam kết của Việt Nam đối với luật chơi thương mại công bằng. Truyền thông và thị trường quốc tế phản ứng khá lạc quan thận trọng trước tin này. Nhiều nhà kinh tế đánh giá kết quả đàm phán “hạ nhiệt” với Mỹ là tín hiệu tích cực, cho thấy Việt Nam sẵn sàng đối thoại xây dựng để giải quyết bất đồng. Điều này giúp cải thiện hình ảnh Việt Nam trong mắt các định chế như IMF, WB cũng như các đối tác lớn khác, và có lợi cho Việt Nam khi đàm phán thương mại với EU, Anh hoặc tham gia các sáng kiến kinh tế khu vực trong tương lai. Bên cạnh đó, thỏa thuận Việt – Mỹ còn thiết lập một tiền lệ để các nước khác tham khảo. Theo MarketScreener, giới quan sát gọi đây là “Vietnam’s deal” – tức mô hình một nước xuất khẩu lớn (nhưng không phải cường quốc) vẫn có thể đạt đồng thuận với Mỹ thông qua nhượng bộ có tính toán. Đây là kinh nghiệm quý cho các nước đang phát triển khác trong tình huống đối mặt áp lực tương tự từ Mỹ, đồng thời giúp Việt Nam “ghi điểm” về ngoại giao kinh tế. Tóm lại, xét về mặt tích cực, thỏa thuận thương mại Việt – Mỹ 2025 đã tránh cho Việt Nam một cú sốc xuất khẩu, duy trì niềm tin của doanh nghiệp, củng cố quan hệ chiến lược với Mỹ, và mở ra nhiều cơ hội dài hạn để nâng cấp nền kinh tế. Tuy vẫn còn những hạn chế, đây được xem là “một thắng lợi từng phần” giúp Việt Nam có thêm thời gian và dư địa để cải thiện năng lực cạnh tranh của mình trong chu kỳ phát triển tiếp theo.

Hạn chế và thách thức đối với Việt Nam

Bên cạnh những mặt tích cực, thỏa thuận lần này cũng đặt ra nhiều thách thức và bất lợi không nhỏ cho Việt Nam, cả trước mắt lẫn lâu dài. Có thể tóm lược các nhược điểm chính như sau:

Thỏa thuận thiếu tính đối đẳng, hàng Việt mất lợi thế cạnh tranh xuất khẩu: Về bản chất, đây không phải một FTA hai chiều tiêu chuẩn mà là thỏa thuận bất đối xứng. Phía Việt Nam nhượng bộ mở cửa thị trường nhiều hơn rõ rệt so với phía Hoa Kỳ. Cụ thể, Mỹ chỉ giảm thuế trừng phạt từ 46% xuống 20%, tức vẫn giữ một mặt bằng thuế rất cao đối với hàng Việt Nam (trong khi thuế suất tối huệ quốc MFN trung bình của Mỹ chỉ khoảng 2–3%). Ngược lại, Việt Nam phải xóa bỏ hoàn toàn thuế quan (0%) cho hàng Mỹ. Điều này dẫn tới hệ quả: hàng xuất khẩu Việt Nam bị phân biệt đối xử tương đối so với nhiều nước khác. Nhiều đối thủ cạnh tranh của Việt Nam được tiếp cận thị trường Mỹ với thuế thấp hơn, khiến hàng Việt mất lợi thế giá cả. Chẳng hạn, thủy sản Ecuador khi vào Mỹ chỉ chịu thuế 10%, trong khi thủy sản Việt Nam sẽ chịu 20% – điều này khiến tôm cá Việt Nam kém cạnh tranh hơn đáng kể về giá bán. Số liệu do báo Tuổi Trẻ công bố cho thấy mức thuế 20% mà Việt Nam chấp nhận vẫn cao hơn thuế Mỹ dự kiến áp cho hầu hết đối thủ: ví dụ Bangladesh 37%, Thái Lan 36%, Indonesia 32%, Pakistan 29%, Ấn Độ 26%, Malaysia 24%, Philippines 17%.... Dù thỏa thuận đã hạ thuế từ 46% xuống 20%, thì con số 20% này vẫn thuộc nhóm cao nhất châu Á. Điều đó đồng nghĩa trong dài hạn, hàng hóa Việt Nam sẽ chịu bất lợi cạnh tranh đáng kể trên thị trường Mỹ so với hàng của các nước được hưởng thuế quan thấp hơn. Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, đồ gỗ, điện tử, thủy sản – vốn Việt Nam đang cạnh tranh gay gắt với các nước châu Á khác – sẽ thấy đối thủ của mình (ví dụ Ấn Độ, Indonesia) thu hút đơn hàng và vốn đầu tư tốt hơn nhờ có thể đàm phán mức thuế thấp hơn với Mỹ. Đại diện Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) đã bày tỏ thất vọng, cho rằng mức 20% vẫn quá cao và nhiều khách hàng sẽ chuyển sang mua từ nước khác có thuế thấp hơn. Nguy cơ mất một phần thị phần xuất khẩu vào tay các nước được Mỹ ưu ái hơn là hoàn toàn có thật, đặc biệt trong các ngành như may mặc, giày dép nếu những nước như Ấn Độ, Bangladesh giành được mức thuế ưu đãi hơn của Việt Nam trong tương lai.

Hơn nữa, so với các nước đã có hiệp định tự do thương mại (FTA) với Mỹ, Việt Nam vẫn thua thiệt. Hàng hóa Việt Nam sẽ không được hưởng thuế 0% vào Mỹ như hàng Mexico, Canada (trong USMCA) hay Singapore (trong FTA song phương với Mỹ). Nhiều đối thủ cạnh tranh của Việt Nam đã có FTA với Mỹ nên hàng hóa của họ vào Mỹ chỉ chịu thuế 0–5% (ví dụ: Peru, Chile, Hàn Quốc đều có FTA với Mỹ). Ngay cả Trung Quốc sau đàm phán thương mại mới đây với Mỹ cũng có tổng mức thuế trung bình khoảng 54% (cộng dồn cả thuế cũ và mới) – chỉ nhỉnh hơn mức 46% (nếu không thỏa thuận) của Việt Nam một chút. Hiện tại với thuế 20%, Việt Nam về cơ bản cũng chỉ giảm được một phần nhỏ bất lợi so với Trung Quốc. Điều này dẫn đến tâm lý trong nước cho rằng thỏa thuận chưa thật sự “có đi có lại”: Việt Nam gần như “dâng” toàn bộ thị trường nội địa cho hàng Mỹ, trong khi doanh nghiệp Việt chỉ nhận được nhượng bộ giới hạn (giảm một phần thuế, chưa được tiếp cận hoàn toàn tự do). Theo Time (2025), một số phân tích quốc tế cho rằng thỏa thuận thuế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ thiếu tính cân đối, khi Việt Nam gần như không có công cụ đối ứng như thuế quan để tái cân bằng thương mại. Thật vậy, Việt Nam đã mất công cụ thuế quan để bảo vệ lợi ích xuất khẩu của mình. Nếu sau này Mỹ vẫn duy trì thâm hụt lớn hoặc nảy sinh vấn đề mới, Việt Nam sẽ không thể tăng thuế đáp trả hàng Mỹ (vì đã cam kết 0% thuế nhập khẩu). Cán cân thương mại giờ nghiêng hẳn theo yêu cầu của Mỹ, và Việt Nam ở vào thế bị động. Đây là giá trị thiệt về dài hạn: chấp nhận nhượng bộ để đổi lấy hòa hoãn nhất thời.

Doanh nghiệp nội địa chịu sức ép cạnh tranh trên “sân nhà”: Việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan đồng nghĩa với làn sóng hàng hóa Mỹ tràn vào thị trường Việt Nam với giá rẻ hơn trước. Trong bối cảnh đó, nhiều ngành sản xuất trong nước sẽ gặp khó khăn ngay trên sân nhà khi đối đầu với sản phẩm Mỹ có lợi thế về chất lượng và quy mô. Các lĩnh vực dễ tổn thương bao gồm: nông nghiệp (đặc biệt là thịt bò, thịt lợn, ngũ cốc, sữa của Mỹ vốn sản xuất quy mô lớn với giá thành thấp); ô tô và phương tiện vận tải (xe hơi Mỹ động cơ lớn nhập khẩu không thuế có thể cạnh tranh mạnh với xe lắp ráp trong nước – ví dụ hãng VinFast của Việt Nam sẽ phải đối đầu với xe Mỹ giá rẻ hơn nhiều do không còn thuế); cùng một số hàng tiêu dùng và công nghiệp khác (máy móc, thiết bị, hóa chất, dược phẩm từ Mỹ chất lượng cao). Trước đây, thuế nhập khẩu được Việt Nam sử dụng như công cụ bảo hộ để hỗ trợ doanh nghiệp nội địa cạnh tranh với hàng ngoại. Nay với việc hàng Mỹ hưởng thuế 0%, nhiều sản phẩm nội địa có thể mất thị phần ngay tại thị trường Việt. Ví dụ, ngành chăn nuôi Việt Nam có thể chịu sức ép lớn nếu thịt bò, thịt lợn Mỹ giá rẻ tràn vào – người tiêu dùng sẽ ưu tiên thịt nhập khẩu giá thấp hơn, khiến nông dân và nhà sản xuất trong nước lao đao. Tương tự, các nhà sản xuất ô tô non trẻ của Việt Nam sẽ khó cạnh tranh khi xe nhập Mỹ giảm giá mạnh nhờ ưu đãi thuế, có thể dẫn đến nguy cơ phá sản hoặc bị thâu tóm đối với những doanh nghiệp yếu kém. Ngoài ra, ngân sách nhà nước cũng chịu thiệt hại vì mất nguồn thu thuế nhập khẩu từ hàng Mỹ. Hiện kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ khoảng 15–20 tỷ USD/năm; nếu thuế suất trung bình trước đây khoảng 5–10%, ngân sách thu về hàng trăm triệu USD mỗi năm. Giờ miễn thuế toàn bộ, ngân sách sẽ thất thu đáng kể khoản này (có thể lên tới 1 tỷ USD/năm nếu nhập khẩu từ Mỹ tăng nhanh), buộc Chính phủ phải cân đối bù đắp từ nguồn thu khác hoặc cắt giảm chi tiêu. Đây cũng là một chi phí cơ hội của thỏa thuận mà Việt Nam phải chấp nhận.

Rủi ro gian lận xuất xứ và nguy cơ “hợp pháp hóa buôn lậu 0%”: Việc Việt Nam mở cửa miễn thuế cho hàng hóa Mỹ có thể vô tình tạo ra lỗ hổng cho gian lận thương mại. Các đối tác thứ ba có thể lợi dụng kẽ hở bằng cách mượn xuất xứ Mỹ để đưa hàng vào Việt Nam trốn thuế. Ví dụ, một công ty có thể nhập hàng Trung Quốc sang Mỹ, rồi tái xuất từ Mỹ sang Việt Nam gắn mác “Made in USA” để hưởng thuế 0%. Nếu Việt Nam không kiểm soát chặt chẽ, tình trạng này chẳng khác gì “hợp pháp hóa buôn lậu thuế 0%” – hàng nước khác giả danh hàng Mỹ tuồn vào Việt Nam không đóng thuế, gây thiệt hại cho sản xuất trong nước và vi phạm quy tắc thương mại. Thực tế, Mỹ từng gặp bài học tương tự ở chiều ngược lại: hàng Trung Quốc giả mạo xuất xứ Việt Nam để né thuế vào Mỹ, và nay Việt Nam phải cảnh giác ở chiều nhập khẩu. Thách thức đặt ra là phải thiết lập cơ chế kiểm tra xuất xứ nghiêm ngặt đối với hàng nhập từ Mỹ, tránh việc đối tượng xấu lợi dụng. Tuy nhiên, việc theo dõi và xác minh xuất xứ không hề dễ dàng. Chuyên gia Huong Le Thu (ICG) nhận định “theo dõi, truy xuất và thực thi quy tắc xuất xứ là thách thức lớn với mọi quốc gia, kể cả Việt Nam” (The Washington Post, 2025). Nếu quản lý lỏng lẻo, Việt Nam thậm chí có thể bị các nước khác cáo buộc vi phạm nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) của WTO do ưu đãi đặc biệt cho hàng Mỹ mà phân biệt đối xử với hàng hóa nước khác. Trung Quốc, EU hoặc các đối tác khác có thể dựa vào đó phản ứng, đòi hỏi Việt Nam dành ưu đãi tương tự cho họ hoặc kiện ra WTO. Đây là góc độ pháp lý quốc tế mà Việt Nam cần lưu ý giải quyết. Việt Nam nhiều khả năng sẽ phải sớm đàm phán pháp lý để “hợp thức hóa” thỏa thuận này dưới dạng hiệp định thương mại song phương chính thức (theo Điều XXIV GATT về FTA, yêu cầu phải mở cửa “phần lớn thương mại” hai chiều). Nếu không, các đối tác thương mại khác có thể đòi đối xử tương đương, gây phức tạp ngoại giao. Tóm lại, rủi ro gian lận và thách thức thực thi là rất lớn: Việt Nam vừa phải siết chặt quản lý xuất nhập khẩu để ngăn buôn lậu “0% thuế”, vừa phải đảm bảo tuân thủ luật chơi WTO và FTA đã có.

Quan hệ với Trung Quốc và các đối tác khác phức tạp hơn: Từ góc nhìn địa kinh tế, thỏa thuận Việt – Mỹ phần nào gây bất lợi cho Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Bắc Kinh đã công khai tỏ ý phản đối các thỏa thuận mà họ cho là “đạt được bằng cách gây tổn hại lợi ích của Trung Quốc”. Bộ Thương mại Trung Quốc tuyên bố sẽ “kiên quyết áp dụng biện pháp đáp trả” nếu tình huống đó xảy ra. Cụ thể, thỏa thuận Việt – Mỹ có hai điểm khiến Trung Quốc lo ngại: (i) Việt Nam cam kết hạn chế hàng “Made in China” trung chuyển sang Mỹ – đồng nghĩa Trung Quốc mất bớt một kênh xuất khẩu lách thuế vào thị trường Mỹ; (ii) hàng Mỹ miễn thuế tràn vào Việt Nam có thể chiếm thị phần của hàng Trung Quốc tại Việt Nam (hiện Trung Quốc là nguồn nhập khẩu lớn nhất vào Việt Nam). Ví dụ, nông sản Mỹ (ngô, đậu tương, thịt) giá rẻ hơn sẽ cạnh tranh trực tiếp nông sản Trung Quốc ở Việt Nam; máy móc thiết bị Mỹ có thể dần thay thế hàng Trung Quốc trong các dự án tại Việt Nam. Trung Quốc có thể đáp trả dưới nhiều hình thức: tăng rào cản đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc (như kiểm dịch ngặt nghèo hơn với nông sản, trì hoãn thông quan, hạn chế nhập một số nguyên liệu đầu vào); hoặc đẩy mạnh cạnh tranh ảnh hưởng kinh tế tại Việt Nam (ví dụ trợ giá cho hàng Trung Quốc để giữ thị phần, tăng cường cho vay, viện trợ nhằm duy trì ảnh hưởng). Về địa chính trị, Trung Quốc có thể tạo sức ép trên các vấn đề nhạy cảm khác (biển Đông, biên giới, dự án đầu tư) như một cách “cảnh báo” Việt Nam không đi quá xa về phía Mỹ. Rõ ràng Việt Nam đang phải “đi trên dây” giữa hai cường quốc: hợp tác sâu với Mỹ nhưng phải tránh làm tổn hại lợi ích cốt lõi của Trung Quốc. Đây là bài toán nan giải bởi nền kinh tế Việt Nam có độ phụ thuộc cao vào cả hai thị trường. Trung Quốc hiện là đối tác nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam (năm 2024 Việt Nam nhập 174 tỷ USD hàng từ Trung Quốc, tăng ~19% so với năm trước). Nếu Trung Quốc “phật ý” và giảm nhập khẩu từ Việt Nam để trả đũa, nhiều ngành hàng Việt Nam như nông sản, nguyên liệu thô, linh kiện điện tử sẽ chịu thiệt hại nặng (vì Trung Quốc đang là thị trường xuất khẩu lớn thứ 2 của Việt Nam, chỉ sau Mỹ). Đồng thời, các nước khác cũng có thể đánh giá lại quan hệ thương mại với Việt Nam. Chẳng hạn, các thành viên CPTPP hoặc EVFTA có thể lo ngại hàng Mỹ 0% thuế sẽ cạnh tranh với hàng của họ tại Việt Nam, từ đó yêu cầu Việt Nam điều chỉnh ưu đãi. Dù hiện chưa có tranh chấp nào cụ thể, Việt Nam sẽ cần khéo léo cân bằng lợi ích giữa các FTA đã ký, tránh để bất kỳ đối tác nào cảm thấy bị thiệt thòi quá mức.

Bấp bênh cho chuỗi cung ứng FDI tại Việt Nam: Việt Nam nhiều năm qua nổi lên như một cứ điểm sản xuất cho các tập đoàn đa quốc gia nhằm xuất khẩu đi Mỹ và thế giới. Các công ty lớn như Samsung, LG (Hàn Quốc) hay các hãng công nghệ Mỹ (Intel, Apple thông qua đối tác Foxconn, v.v.) đã xây dựng nhà máy quy mô lớn tại Việt Nam. Nay với mức thuế 20% và các quy tắc xuất xứ mới, những doanh nghiệp FDI này sẽ phải tính toán lại bài toán chi phí. Công ty chứng khoán Yuanta Việt Nam lưu ý rằng lợi thế cạnh tranh của hàng Việt (trong chuỗi cung ứng) sẽ phụ thuộc vào cấu trúc thuế cuối cùng và mức thuế Mỹ áp cho các nước khác. Nếu chuỗi cung ứng của các công ty Hàn, Mỹ ở Việt Nam có tỷ lệ linh kiện Trung Quốc cao, họ đứng trước nguy cơ bị đánh thuế 40% (nếu bị xếp vào diện hàng trung chuyển). Điều này có thể buộc họ phải cân nhắc đầu tư thêm để tăng nội địa hóa tại Việt Nam hoặc chuyển một phần quy trình sản xuất sang nơi khác. Theo Chủ tịch danh dự Phòng Thương mại Hàn Quốc tại Việt Nam, hiện “chưa rõ mọi việc sẽ diễn ra như thế nào” và các doanh nghiệp Hàn Quốc đầu tư tại Việt Nam “sẽ phải tính toán lại kế hoạch kinh doanh” (Reuters, 2025). Một số nhà đầu tư có thể trì hoãn mở rộng sản xuất cho tới khi có hướng dẫn rõ ràng về quy tắc xuất xứ, hoặc chờ xem các nước khác đàm phán được mức thuế bao nhiêu để quyết định đặt nhà máy ở đâu. Báo Washington Post cũng chỉ ra rằng nếu Ấn Độ đạt được mức thuế thấp hơn Việt Nam, các ngành như da giày, may mặc có thể chuyển dòng vốn từ Việt Nam sang Ấn Độ; ngược lại nếu Campuchia chịu thuế quá cao (49%), một số nhà máy có thể rời Campuchia sang Việt Nam. Điều này cho thấy sự bấp bênh trong thu hút FDI: Việt Nam có thể thắng một số dự án nhưng cũng có thể thua một số, tùy thuộc kết quả đàm phán của các nước khác với Mỹ. Thỏa thuận với Mỹ chỉ là một biến số trong bài toán chi phí đầu tư của doanh nghiệp; các yếu tố khác như chi phí lao động, hạ tầng, chính sách ưu đãi… vẫn đóng vai trò quyết định lớn đến việc FDI chọn Việt Nam hay không. Hiện tại, dù quan hệ hai nước tốt lên, đầu tư trực tiếp từ Hoa Kỳ vào Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng: năm 2024, vốn từ Mỹ chỉ chiếm khoảng 3% tổng FDI vào Việt Nam. Tuy nhiên, thỏa thuận thuế quan thuận lợi chưa chắc đã làm dòng vốn Mỹ tăng đột biến, bởi các công ty Mỹ không nhất thiết phải đặt nhà máy ở Việt Nam để tiếp cận thị trường, khi mà xuất khẩu trực tiếp từ Mỹ sang Việt Nam nay đã được miễn thuế. Thay vì đầu tư sản xuất tại chỗ, doanh nghiệp Mỹ có thể chọn tiếp tục sản xuất ở nơi có chi phí thấp hơn Việt Nam (ví dụ Trung Quốc, Ấn Độ hoặc Mexico) rồi xuất khẩu thẳng sang Việt Nam để hưởng thuế 0%. Trong kịch bản này, Việt Nam sẽ nhập siêu nhiều hơn từ Mỹ nhưng không nhận được nhiều chuyển giao công nghệ hay tạo việc làm mới từ dòng vốn FDI – một nguy cơ “thiệt đơn thiệt kép” cho nền kinh tế. Phía lạc quan kỳ vọng môi trường thương mại ổn định sẽ thu hút đầu tư Mỹ dài hạn, nhất là trong bối cảnh Mỹ muốn “tách rời” chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, nhưng điều đó cần thời gian để kiểm chứng. Trước mắt, chưa có đảm bảo nào rằng thỏa thuận thuế quan sẽ kích hoạt làn sóng FDI từ Mỹ; Việt Nam cần tiếp tục cải thiện các điều kiện đầu tư nội tại nếu muốn đón đầu cơ hội.

Thách thức kỹ thuật và pháp lý trong thực thi: Việc triển khai thỏa thuận đặt ra khối lượng công việc đáng kể cho Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam. Như đã đề cập, định nghĩa hàng “trung chuyển” và tiêu chí xác định hàng “sản xuất tại Việt Nam” cần được cụ thể hóa rõ ràng. Nếu không, có thể xảy ra tranh cãi và doanh nghiệp khó tuân thủ, còn cơ quan chức năng khó giám sát. Việt Nam sẽ phải nâng cấp hệ thống cấp chứng nhận xuất xứ (C/O), ứng dụng công nghệ số để theo dõi luồng hàng hóa theo thời gian thực, nhằm phát hiện kịp thời các bất thường về xuất xứ. Thực tế, Bộ Công Thương Việt Nam đã bắt đầu triển khai hệ thống điện tử cảnh báo gian lận xuất xứ từ 2024, nhưng cần mở rộng và cải thiện hơn nữa. Việc nâng cao năng lực này đòi hỏi nguồn lực hành chính và chi phí đào tạo đáng kể – không hề dễ dàng đối với Việt Nam. Nếu làm không tốt, Việt Nam có thể bị phía Mỹ cáo buộc thiếu nghiêm túc thực thi, dẫn đến xung đột thương mại mới trong tương lai. Về pháp lý, thỏa thuận này về bản chất là một ngoại lệ đặc thù ngoài WTO, do đó Việt Nam phải cẩn trọng để không vi phạm các cam kết WTO và các FTA khác. Như phân tích ở trên, ưu đãi thuế quan riêng cho Mỹ có thể bị chất vấn dựa trên nguyên tắc tối huệ quốc (MFN). Do vậy, khả năng cao Việt Nam sẽ cần chính thức hóa thỏa thuận thành hiệp định song phương phù hợp quy định WTO (Ví dụ: đăng ký dưới dạng FTA song phương theo Điều XXIV GATT). Thêm vào đó, Việt Nam phải chuẩn bị đối thoại ngoại giao với các nước khác để giải thích và trấn an rằng thỏa thuận Việt – Mỹ không nhằm làm tổn hại lợi ích của họ. Song song, cần tính đến các tình huống phản ứng chính trị – kinh tế phát sinh (như Trung Quốc hay nước khác tăng hàng rào với hàng Việt) để sẵn sàng ứng phó. Tóm lại, khối lượng công việc hậu ký kết còn rất lớn: từ sửa đổi luật thuế, hải quan, đến phối hợp quốc tế và xử lý rủi ro. Đây sẽ là phép thử đối với năng lực chính sách và thực thi của Việt Nam trong giai đoạn tới.

Tổng hợp lại, những hạn chế và rủi ro từ thỏa thuận đối với Việt Nam gồm: Việt Nam phải mở cửa tối đa thị trường nội địa và chấp nhận giảm ưu thế xuất khẩu; nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh tại Mỹ, đồng thời sức ép cạnh tranh trên sân nhà tăng; phản ứng bất lợi từ Trung Quốc và các đối tác khác; khó khăn trong thực thi quy tắc xuất xứ và rủi ro pháp lý WTO; cùng với khả năng không đạt được lợi ích đầu tư như kỳ vọng. Đây có thể coi là cái giá Việt Nam phải trả để giữ quan hệ thương mại với Mỹ không rơi vào xung đột nghiêm trọng. Nhiều chuyên gia gọi đây là sự lựa chọn “ít tồi tệ nhất” cho Việt Nam trong bối cảnh “tiến thoái lưỡng nan”: không nhượng bộ thì chịu thiệt hại ngay 46%, còn nhượng bộ thì chấp nhận thiệt thòi dài hạn hơn. Việt Nam rõ ràng đã ở thế yếu khi đàm phán. Ngay cả hiện tại, Chính phủ cũng tỏ ra thận trọng: chưa vội công bố chi tiết mức thuế thỏa thuận (chỉ nói chung chung về nguyên tắc công bằng, có đi có lại), có lẽ vì vẫn lo ngại những thay đổi phút chót hoặc chờ hoàn tất văn bản cuối cùng. Sự thận trọng này cho thấy rủi ro vẫn tiềm ẩn và Việt Nam hiểu rằng thỏa thuận vẫn có thể đảo ngược nếu đôi bên không thống nhất được các chi tiết kỹ thuật. Do đó, thách thức đặt ra là hiện thực hóa thỏa thuận trên giấy thành kết quả thực tiễn mà không gây xáo trộn tiêu cực cho nền kinh tế.

Định hướng cho doanh nghiệp Việt Nam sau thỏa thuận

Trong bối cảnh thỏa thuận thương mại Việt – Mỹ mới chuẩn bị được thực thi, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tái định vị chiến lược để thích ứng với cục diện mới. Thỏa thuận này vừa mở ra cơ hội (duy trì thị trường Mỹ, nhập nguyên liệu rẻ, thu hút hợp tác với Mỹ) vừa đặt ra thách thức (cạnh tranh gay gắt hơn, yêu cầu cao hơn về xuất xứ và chất lượng). Dưới đây là một số định hướng quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn tới:

1. Điều chỉnh chiến lược xuất khẩu và thị trường: Với việc hàng hóa Việt Nam vào Mỹ phải chịu thuế 20%, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tính toán lại giá thành và cơ cấu thị trường. Trước tiên, cần nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của sản phẩm để bù đắp phần nào khoản thuế 20%. Doanh nghiệp nên đầu tư đổi mới công nghệ, cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu… để hàng Việt có thể bán giá cao hơn, tránh phụ thuộc vào lợi thế giá rẻ. Chẳng hạn, ngành dệt may có thể chuyển dần sang sản phẩm thiết kế, thương hiệu riêng thay vì chỉ gia công – khi đó doanh nghiệp có thể thương lượng giá bán tốt hơn và chịu được thuế cao mà vẫn có lãi. Thứ hai, cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm giảm phụ thuộc vào Mỹ. Hãy tận dụng tối đa ưu đãi từ các FTA mà Việt Nam tham gia (CPTPP, EVFTA, RCEP…) để đẩy mạnh xuất khẩu sang châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN, v.v. Ví dụ, thuế vào EU theo EVFTA đang giảm dần về 0% cho nhiều mặt hàng – đây là cơ hội bù đắp phần nào khó khăn tại thị trường Mỹ. Chính phủ và hiệp hội ngành hàng nên hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm thị trường ngách mới (Mỹ Latinh, Trung Đông, Ấn Độ, châu Phi…) nơi hàng Việt có tiềm năng cạnh tranh. Thứ ba, ngay trong thị trường Mỹ, doanh nghiệp có thể tái cơ cấu danh mục sản phẩm theo hướng tập trung vào những mặt hàng đặc thù, giá trị cao mà Việt Nam có lợi thế hoặc ít đối thủ, nhằm duy trì hiện diện dù chịu thuế. Đồng thời, chủ động thương thảo với đối tác nhập khẩu Mỹ để chia sẻ gánh nặng thuế – ví dụ đàm phán điều chỉnh giá bán, chiết khấu… để đôi bên cùng chịu một phần khoản thuế, giữ được đơn hàng lâu dài.

2. Chủ động tuân thủ quy tắc xuất xứ, nâng tỷ lệ nội địa hóa: Như đã phân tích, quy tắc xuất xứ sẽ quyết định hàng Việt Nam có bị xem là “trung chuyển” chịu thuế 40% hay không. Doanh nghiệp cần thích nghi với yêu cầu xuất xứ chặt chẽ bằng cách đầu tư hệ thống truy xuất nguồn gốc từ nguyên liệu đầu vào đến khâu sản xuất, đảm bảo chứng minh được tỷ lệ giá trị gia tăng tại Việt Nam đủ cao theo yêu cầu của phía Mỹ. Những doanh nghiệp trước đây sử dụng nhiều linh kiện, nguyên liệu Trung Quốc cần khẩn trương tìm nguồn cung thay thế từ trong nước hoặc từ các nước không bị Mỹ áp thuế cao. Ví dụ: doanh nghiệp may mặc có thể chuyển sang mua vải và phụ liệu từ Ấn Độ, Indonesia thay vì Trung Quốc để sản phẩm cuối cùng đủ tiêu chuẩn “Made in Vietnam” và không bị xếp vào diện trung chuyển. Việc tăng tỷ lệ nội địa hóa không chỉ để né thuế, mà còn giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc nguồn đầu vào, kiểm soát chất lượng tốt hơn và gia tăng giá trị trong chuỗi. Chính phủ có thể hỗ trợ bằng cách thúc đẩy các chương trình liên kết công nghiệp hỗ trợ, kêu gọi đầu tư nước ngoài vào sản xuất nguyên phụ liệu tại Việt Nam, hình thành mạng lưới nhà cung ứng nội địa đủ mạnh cho các ngành xuất khẩu (dệt may, điện tử, da giày, đồ gỗ…). Ngoài ra, doanh nghiệp nên tận dụng ưu đãi thuế nhập khẩu 0% đối với linh kiện, máy móc Mỹ để hiện đại hóa dây chuyền sản xuất. Ví dụ, một nhà sản xuất điện tử có thể nhập thiết bị bán dẫn, máy công cụ từ Mỹ không thuế, giảm chi phí đầu tư, qua đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Đây chính là “lợi ích bù đắp” mà doanh nghiệp cần khai thác từ thỏa thuận.

3. Tái cơ cấu sản phẩm và chuỗi sản xuất linh hoạt: Doanh nghiệp Việt có thể cân nhắc dịch chuyển một phần sản xuất ra nước ngoài nếu cần thiết để giữ thị trường Mỹ. Chiến lược “đa cứ điểm” này nhằm tối ưu hóa ưu đãi thuế trên phạm vi toàn cầu. Ví dụ, một số công ty dệt may lớn của Việt Nam có thể đầu tư nhà máy tại Mexico hoặc Trung Mỹ – nơi có FTA với Mỹ (thuế 0%) – để sản xuất và đưa hàng vào Mỹ không chịu thuế, trong khi vẫn duy trì các khâu sản xuất giá trị cao ở Việt Nam. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng đủ nguồn lực cho bước đi này, nên giải pháp chính vẫn là định vị lại dòng sản phẩm. Có thể tập trung xuất khẩu sang Mỹ những mặt hàng ít nhạy cảm về giá (ví dụ sản phẩm cao cấp, thủ công mỹ nghệ, đặc sản thực phẩm… nơi Việt Nam có lợi thế độc đáo), còn các mặt hàng nhạy cảm giá cao (như may mặc phổ thông, giày dép rẻ tiền) thì chuyển hướng sang thị trường khác nhiều hơn. Một hướng khác là doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các công ty Mỹ: thay vì xuất khẩu sản phẩm cuối cùng dưới thương hiệu Việt Nam (bị áp thuế 20%), doanh nghiệp có thể trở thành nhà cung ứng linh kiện, bán thành phẩm cho các tập đoàn Mỹ. Khi đó, giá trị do doanh nghiệp Việt tạo ra vẫn đến tay người tiêu dùng Mỹ nhưng dưới thương hiệu Mỹ, và khả năng cao sẽ không bị áp thuế 20% (vì hàng hóa cuối cùng xuất khẩu từ Mỹ). Ví dụ, một công ty điện tử Việt Nam có thể sản xuất linh kiện cho Apple; Apple lắp ráp sản phẩm tại Việt Nam (hoặc nước khác) và xuất sang Mỹ dưới thương hiệu Apple – như vậy linh kiện Việt Nam “ẩn” trong sản phẩm Mỹ và tránh được thuế trực tiếp. Cách tiếp cận này đòi hỏi doanh nghiệp phải đạt chuẩn chất lượng quốc tế và có chiến lược kết nối phù hợp, nhưng sẽ giúp giữ được đơn hàng bằng cách hòa nhập vào chuỗi giá trị của Mỹ thay vì đứng ngoài chịu thuế cao.

4. Tận dụng vai trò “trạm trung chuyển” để phân phối hàng Mỹ: Ở chiều nhập khẩu, thỏa thuận mang lại cơ hội để Việt Nam phát huy lợi thế vị trí địa lý và mạng lưới logistics. Việt Nam có thể nổi lên như trạm trung chuyển chiến lược cho hàng hóa Mỹ vào châu Á, đặc biệt khu vực ASEAN. Do hàng Mỹ vào Việt Nam không chịu thuế, các doanh nghiệp thương mại có thể nhập khẩu lượng lớn sản phẩm Mỹ về kho tại Việt Nam, sau đó phân phối tiếp sang các nước ASEAN (tất nhiên khi tái xuất sang nước khác thì hàng hóa vẫn mang xuất xứ Mỹ và chịu thuế tại nước nhập khẩu cuối cùng, nhưng Việt Nam có lợi thế về khoảng cách và hạ tầng logistics để làm đầu mối). Viễn cảnh này mở ra cơ hội kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu, kho vận: doanh nghiệp Việt Nam có thể trở thành nhà nhập khẩu và tổng phân phối khu vực cho các hãng Mỹ, hoặc làm trung gian môi giới thương mại. Ví dụ, một công ty Việt có thể nhập khẩu máy nông nghiệp Mỹ về kho ngoại quan tại Hải Phòng, sau đó bán sang Lào, Campuchia… Nhờ vị trí gần và hiểu thị trường bản địa, doanh nghiệp Việt có thể làm tốt vai trò phân phối hơn là để hãng Mỹ tự xuất khẩu nhỏ lẻ. Ngành logistics Việt Nam cũng có cơ hội phát triển dịch vụ giá trị gia tăng quanh luồng hàng Mỹ này: như lưu kho, đóng gói, dán nhãn, vận tải nội địa và xuyên biên giới… tạo thêm việc làm và doanh thu dịch vụ thương mại. Để thực hiện được điều đó, các công ty logistics và thương mại Việt Nam cần xây dựng quan hệ đối tác vững chắc với các nhà sản xuất, xuất khẩu Mỹ, chứng minh được năng lực làm đại lý phân phối, đồng thời tận dụng các FTA nội khối ASEAN (như ATIGA miễn thuế nội khối) để giảm chi phí tái xuất trong khu vực. Nhà nước cũng có thể hỗ trợ bằng cách đơn giản hóa thủ tục tạm nhập tái xuất, phát triển các khu thương mại tự do, cảng trung chuyển nhằm thu hút dòng chảy hàng hóa quá cảnh Việt Nam.

5. Nâng cao năng lực cạnh tranh nội địa trước hàng nhập khẩu Mỹ: Ở thị trường trong nước, doanh nghiệp Việt cần củng cố thị phần và nâng cao nội lực để đối phó làn sóng hàng Mỹ giá rẻ. Các nhà sản xuất nội địa nên coi đây là cơ hội để tái cơ cấu và nâng cấp hoạt động. Một mặt, tập trung vào những phân khúc thị trường nội địa mà mình có lợi thế: ví dụ sản phẩm tiêu dùng phù hợp thị hiếu người Việt, dịch vụ hậu mãi linh hoạt, mạng lưới phân phối sâu rộng – những yếu tố mà doanh nghiệp ngoại khó có ngay. Mặt khác, cân nhắc liên kết hoặc trở thành đại lý cho hãng Mỹ thay vì cạnh tranh trực diện. Nếu một sản phẩm Mỹ quá vượt trội và sẽ chiếm lĩnh thị trường (ví dụ một số giống ngô, đậu tương năng suất cao, hoặc thiết bị y tế hiện đại), doanh nghiệp Việt có thể thương thảo để trở thành nhà nhập khẩu chính thức hoặc đại diện phân phối cho hãng Mỹ đó. Qua đó, doanh nghiệp vẫn có doanh thu từ hoạt động thương mại phân phối, đồng thời học hỏi được công nghệ, kỹ năng từ đối tác Mỹ. Chính phủ cũng nên có chính sách hỗ trợ các ngành dễ tổn thương – ví dụ hỗ trợ nông dân chuyển đổi cây trồng nếu ngô Mỹ tràn vào thay thế ngô nội địa, hỗ trợ đào tạo lại lao động nếu ngành lắp ráp ô tô thu hẹp…. Về phía doanh nghiệp, cần chủ động nâng cao hiệu quả, giảm giá thành, hoặc chuyển sang phân khúc thị trường cao cấp hơn để duy trì sức cạnh tranh. Cạnh tranh với hàng Mỹ tuy khắc nghiệt nhưng cũng là động lực để doanh nghiệp Việt vươn lên: những ai trụ lại được sẽ phát triển bền vững hơn trong dài hạn.

6. Chủ động cập nhật thông tin và tham gia kiến nghị chính sách: Giai đoạn hậu ký kết thỏa thuận sẽ có nhiều quy định mới được ban hành, do đó doanh nghiệp phải theo sát thông tin từ các cơ quan chức năng (Bộ Công Thương, Bộ Tài chính…) về hướng dẫn thực thi thỏa thuận. Nên tham gia các khóa tập huấn về quy tắc xuất xứ mới, cách tận dụng ưu đãi thuế cho nguyên liệu Mỹ, cũng như các hội thảo đối thoại chính sách để kịp thời nắm bắt và đóng góp ý kiến. Thông qua các hiệp hội ngành hàng, doanh nghiệp có thể kiến nghị Chính phủ những biện pháp hỗ trợ cần thiết (như giảm thuế nội địa, cho vay ưu đãi để đổi mới máy móc, xúc tiến thương mại ở thị trường khác…). Tuy thỏa thuận là ở tầm quốc gia, nhưng sự thành bại trong thực thi phụ thuộc rất lớn vào cộng đồng doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần chủ động, linh hoạt và phối hợp chặt chẽ với Nhà nước để biến thách thức thành cơ hội – đúng như kỳ vọng mà các chuyên gia đã nêu ra. Chỉ khi doanh nghiệp và Chính phủ đồng hành vượt qua giai đoạn chuyển mình này, Việt Nam mới có thể vững vàng định vị trong chuỗi giá trị toàn cầu sau cú “điều chỉnh địa chính trị” quan trọng này.

Tóm lại, định hướng chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam sau thỏa thuận thương mại Việt – Mỹ 2025 là: thích ứng linh hoạt, nâng cao nội lực và tận dụng thông minh các cơ hội mới mở ra. Doanh nghiệp cần tái cấu trúc từ khâu nguyên liệu, sản xuất đến thị trường để phù hợp với bối cảnh thuế quan mới. Quá trình hội nhập sâu rộng đi kèm yêu cầu cao hơn, nhưng nếu vượt qua, doanh nghiệp Việt sẽ trưởng thành hơn và cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Vai trò của Nhà nước, hiệp hội ngành hàng cũng rất quan trọng trong việc đồng hành, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi. Có như vậy, Việt Nam mới biến thách thức thành cơ hội vàng để vươn lên trong chu kỳ tăng trưởng mới.

Kết luận

Thỏa thuận thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ được công bố đầu tháng 7/2025 là một bước ngoặt lịch sử trong quan hệ kinh tế hai nước. Bài phân tích trên cho thấy thỏa thuận mang tính hai mặt: cơ hội lớn đi kèm thách thức không nhỏ. Về cơ bản, Việt Nam đã tránh được một cuộc xung đột thương mại toàn diện với Mỹ, bảo toàn phần lớn thị trường xuất khẩu trọng điểm và duy trì đà tăng trưởng kinh tế. Thỏa thuận cũng mở ra triển vọng hợp tác sâu rộng hơn, thu hút thêm nguồn lực và công nghệ từ Mỹ, đồng thời đặt Việt Nam vào vị trí trung tâm hơn trong mạng lưới thương mại khu vực. Tuy nhiên, cái giá của thỏa thuận là Việt Nam phải chấp nhận điều chỉnh cấu trúc thương mại: mở cửa thị trường nội địa cho hàng Mỹ và đối mặt với sức ép cạnh tranh gia tăng, cùng với đó là trách nhiệm chứng minh cam kết qua việc thực thi nghiêm ngặt các điều khoản về xuất xứ và cân bằng thương mại.

Nhìn một cách khách quan, thỏa thuận này không hoàn hảo và vẫn còn những điểm bất lợi cho Việt Nam, nhưng trong bối cảnh địa kinh tế phức tạp hiện nay, đây có lẽ là kết quả khả dĩ tốt nhất. Việt Nam đã tránh được cú sốc ngắn hạn, đổi lại phải nỗ lực hơn trong điều chỉnh dài hạn. Thách thức quan trọng nhất là Việt Nam cần nâng cao sức cạnh tranh nội tại của nền kinh tế để thích ứng với luật chơi thương mại mới khắc nghiệt hơn. Đối với doanh nghiệp, thỏa thuận là lời cảnh tỉnh thúc đẩy họ chuyển mình, sáng tạo và liên kết mạnh mẽ hơn. Đối với Nhà nước, thỏa thuận đòi hỏi những bước đi chính sách chủ động, linh hoạt để hỗ trợ nền kinh tế vượt qua giai đoạn thử thách. Sự thành công của thỏa thuận sẽ được đo bằng việc liệu Việt Nam có giảm được thâm hụt với Mỹ một cách bền vững, đồng thời giữ vững đà tăng trưởng xuất khẩu và nâng cao vị thế chuỗi cung ứng hay không. Đây không chỉ là bài toán thương mại, mà còn là câu chuyện về tầm nhìn chiến lược và năng lực ứng phó của Việt Nam trong tiến trình hội nhập toàn cầu.

Trong thời gian tới, các diễn biến quốc tế – như phản ứng của Trung Quốc, kết quả đàm phán của các nước khác với Mỹ, hay tình hình kinh tế-chính trị tại Mỹ – sẽ tiếp tục tác động đến việc thực thi thỏa thuận. Việt Nam cần chuẩn bị các kịch bản ứng phó cho trường hợp tình hình biến động (ví dụ: nếu Mỹ thay đổi chính sách sau bầu cử, hoặc nếu xuất hiện tranh chấp mới). Dù vậy, với những gì đã đạt được, có cơ sở để tin rằng quan hệ thương mại Việt – Mỹ đã bước sang trang mới khả quan hơn. Nếu doanh nghiệp Việt Nam – với sự đồng hành của Chính phủ – biết tận dụng tốt thời cơ và không ngừng cải thiện chính mình, chúng ta hoàn toàn có thể biến thách thức thành cơ hội để vươn lên mạnh mẽ trong chu kỳ tăng trưởng mới.

Tài liệu tham khảo

Báo Công An Nhân Dân. (2025, April). Tổng thống Trump thông báo về mức thuế với hàng hóa Việt Nam.

Bhargava, D. (2025, July 3). Assessing the impact of the US-Vietnam trade deal. ING Think.

Nguyễn, P., & Vũ, K. (2025a, July 3). Vietnam hails US pact a boost for business as firms await deal details. Reuters.

Guarascio, F. (2025b, January 8). US trade deficit with Vietnam soars beyond $110 billion, as weak dong boosts exports. Reuters.

Tan, R., & Northrop, K. (2025, July 3). Vietnam’s deal with the U.S. will complicate trade with China. The Washington Post.

VietnamNet. (2025, April 21). Trung Quốc cảnh báo các nước không nên bất chấp để ký thỏa thuận với Mỹ.

Reuters. (2025, July 4). Trung Quốc phản ứng gay gắt với thỏa thuận thương mại Mỹ – Việt Nam.

VietnamFinance. (2025, July 3). Thỏa thuận thuế đối ứng Việt - Mỹ: '20% không phải nhượng bộ, mà là bước tiến'

Tiền Phong. (2025, July 4). Thỏa thuận thuế Việt – Mỹ: Cơ hội chiến lược mở ra chu kỳ tăng trưởng mới cho Việt Nam.

Tuổi Trẻ. (2025, July 3). Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng: Việt Nam và Mỹ đã thống nhất tuyên bố chung về thuế đối ứng.

Tuổi Trẻ. (2025, April 4). Ông Trump áp thuế 46% với Việt Nam: Những điểm cần hiểu đúng để tránh hoang mang.

Lao Động Công Đoàn. (2025, July 4). Mỹ – Việt Nam đạt thỏa thuận thuế quan: Tín hiệu tích cực.

ING Think. (2025, July 3). Assessing the impact of the US–Vietnam trade deal.

MarketScreener. (2025, July 3). Vietnam hails US pact a boost for business as firms await deal details.

Time. (2025, July 4). Why the U.S. - Vietnam 'Transshipment' Clause Complicates Trade Tensions with China.

The Washington Post. (2025, July 3). Vietnam’s trade deal with the U.S. puts pressure on ties with China

Reuters. (2025, July 3). Korea watches closely as U.S., Vietnam close trade deal.

Vietnamnet. (2025, June). Bộ trưởng Đỗ Đức Duy: Doanh nghiệp Việt sẽ tăng mua nông sản của Hoa Kỳ.

Wiseman, P., & Ghosal, A. (2025, July 2). What to know about Trump’s tariffs on Vietnam under new trade deal. Associated Press (via Global News).

Mekong ASEAN. (2025, April). Bộ Tài chính chia sẻ quan điểm về chính sách thuế quan mới của Mỹ.

Vietnambiz. (2025). Doanh nghiệp FDI lo ngại quy tắc xuất xứ trong thỏa thuận Việt – Mỹ. (được trích dẫn trong bài).

Bình Luận

© 2018 SAOVIETLAW.COM Bản quyền thuộc về công ty Công Ty Luật TNHH Sao Việt

logo-footer