Ngày 21/11/2024, tại kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược, gồm 3 điều, tập trung vào các nội dung cấp thiết như đăng ký lưu hành thuốc, quản lý giá bán buôn thuốc, mở rộng chính sách ưu đãi với thuốc trong nước và chuỗi nhà thuốc. Dù được kỳ vọng tạo đà phát triển cho ngành dược, tuy nhiên, Luật sửa đổi này vẫn để lộ ra nhiều lỗ hổng lớn về thể chế, quản lý giá, và minh bạch chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường y tế phức tạp như hiện nay.
Ảnh minh họa (nguồn:internet)
1. Phạm vi sửa đổi hẹp, chưa chạm tới cốt lõi thể chế
Luật Dược (sửa đổi) năm 2024 được ban hành với hình thức ngắn gọn, gồm ba điều, trong đó Điều 1 sửa đổi và bổ sung 50 điều của Luật Dược 2016, đồng thời bãi bỏ một số quy định rời rạc; Điều 2 điều chỉnh danh mục hàng hóa, dịch vụ bình ổn giá theo Luật Giá 2023; và Điều 3 quy định hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025. Mặc dù về mặt hình thức, số lượng điều được sửa đổi là tương đối lớn, song bản chất vẫn là một đợt sửa đổi mang tính kỹ thuật, giải quyết các bất cập tức thời thay vì kiến tạo thay đổi thể chế có chiều sâu.
Thực tế trong những năm gần đây cho thấy ngành dược phẩm Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều vấn đề mang tính hệ thống, đặc biệt là tình trạng thiếu thuốc, chậm cấp phép thuốc mới và ách tắc trong đấu thầu thuốc tại các bệnh viện công lập. Đây không phải là hiện tượng nhất thời, mà là biểu hiện của một cấu trúc quản lý chưa hiệu quả, vận hành theo cơ chế phân mảnh, thiếu minh bạch và dễ bị chi phối bởi lợi ích nhóm. Quy trình cấp phép thuốc hiện hành vẫn còn phức tạp, phụ thuộc nhiều vào thẩm định hành chính, thiếu cơ chế ràng buộc trách nhiệm giải trình và chưa được số hóa đầy đủ. Trong khi đó, hệ thống đấu thầu thuốc tập trung lại dễ phát sinh hiện tượng thông đồng, chỉ định ngầm hoặc độc quyền phân phối, dẫn đến đội giá và mất cân bằng trong tiếp cận thuốc giữa các vùng, miền.
Điểm đáng tiếc là Luật sửa đổi 2024 lại không trực diện xử lý những vấn đề nói trên. Các nội dung được bổ sung như công bố giá bán buôn dự kiến hay khuyến khích chuỗi nhà thuốc tuy là tiến bộ về mặt kỹ thuật, nhưng không đủ để thay đổi bản chất vận hành của hệ thống. Luật cũng không có điều khoản nào đề cập đến việc cải cách quy trình đấu thầu thuốc, thiết lập cơ chế giám sát độc lập hay xử lý xung đột lợi ích trong chuỗi cấp phép, phân phối, kê đơn, thanh toán. Việc mở rộng các hình thức gia hạn số đăng ký thuốc hoặc rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nếu không gắn với cải cách thể chế thẩm định, vẫn có nguy cơ dẫn đến "giải quyết nhanh theo cơ chế xin cho", thay vì tạo dựng một hệ thống công khai, minh bạch và công bằng.
Hệ quả là, dù luật được sửa về mặt kỹ thuật, nhưng khung thể chế nền tảng vẫn giữ nguyên. Các lỗ hổng trong kiểm soát quyền lực, giám sát lợi ích nhóm và đảm bảo công bằng trong phân bổ nguồn lực y tế không được lấp đầy. Điều này có thể khiến các nhóm lợi ích tiếp tục vận dụng linh hoạt khoảng trống pháp lý để thao túng quá trình đấu thầu, đẩy giá thuốc, hoặc chi phối thị phần phân phối. Đó là những rủi ro chính sách hiện hữu nếu Luật Dược chỉ dừng lại ở việc “vá lỗi kỹ thuật” thay vì thiết kế lại toàn bộ hệ thống quản lý ngành dược theo hướng hiện đại và bền vững.
Trong bối cảnh ngành y tế đang chịu áp lực lớn cả về chi phí, hiệu quả điều trị và niềm tin xã hội, việc sửa luật theo hướng từng phần, phân tán và chưa xử lý được căn nguyên thể chế sẽ chỉ tạo ra những "mảnh vá pháp lý", dễ bị vô hiệu hóa bởi các hành vi lách luật hoặc thao túng quy trình. Nếu kỳ vọng phát triển ngành dược thành mũi nhọn công nghiệp, thì yêu cầu đặt ra không phải chỉ là rút ngắn thủ tục hay tăng số lượng thuốc lưu hành, mà là xây dựng một hành lang pháp lý đủ mạnh để bảo vệ lợi ích cộng đồng, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, và kiểm soát hiệu quả các nguy cơ cấu trúc mang tính hệ thống.
2. Kẽ hở trong quản lý đấu thầu và cấp phép thuốc
Một trong những vấn đề gây bức xúc và thiệt hại lớn nhất cho hệ thống y tế trong những năm gần đây là tình trạng thiếu thuốc kéo dài, đặc biệt tại các cơ sở y tế công lập. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình điều trị, mà còn tạo ra hệ quả nghiêm trọng về mặt xã hội: bệnh nhân phải tự tìm mua thuốc bên ngoài với giá cao, gia tăng gánh nặng tài chính và rủi ro sử dụng thuốc không kiểm soát. Trong nhiều trường hợp, các bệnh viện buộc phải thay thế bằng thuốc có hiệu quả thấp hơn hoặc không phù hợp, gây tổn hại đến chất lượng điều trị và an toàn người bệnh.
Những nguyên nhân căn bản của tình trạng này đó là: quy trình cấp phép thuốc chậm trễ, rườm rà, thiếu minh bạch, và cơ chế đấu thầu thuốc tập trung nặng tính hành chính, dễ bị chi phối bởi lợi ích nhóm. Các doanh nghiệp dược phản ánh rằng thời gian thẩm định hồ sơ đăng ký lưu hành kéo dài hàng năm, thậm chí nhiều trường hợp không có mốc thời gian cụ thể để phản hồi hay giải trình. Trong khi đó, khung pháp lý về đấu thầu thuốc không tạo ra cơ chế cạnh tranh công bằng mà chủ yếu dựa vào hội đồng xét duyệt mang tính chủ quan, thiếu công khai các tiêu chí kỹ thuật và giá trúng thầu.
Tuy nhiên, Luật Dược sửa đổi năm 2024 chưa có động thái rõ ràng để xử lý tận gốc các vấn đề này. Luật có đề cập đến việc rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, cho phép gia hạn tự động số đăng ký thuốc trong một số trường hợp, song đây chỉ là những điều chỉnh mang tính kỹ thuật, chưa chạm tới tầng sâu thể chế, nơi hình thành động lực vận hành của toàn bộ chuỗi cấp phép, phân phối và tiêu dùng thuốc. Không có điều khoản nào trong luật mới đặt ra yêu cầu thiết lập cơ chế thẩm định độc lập, tách biệt về mặt tổ chức và nhân sự giữa cơ quan quản lý, cơ quan thẩm định và hội đồng chuyên môn. Tương tự, việc minh bạch hóa toàn bộ quy trình thẩm định, công khai lý do từ chối cấp phép hay bảng điểm kỹ thuật trong đấu thầu cũng không được đề cập.
Đáng lưu ý, hệ thống đấu thầu thuốc tập trung hiện nay vốn được kỳ vọng là công cụ kiểm soát chi phí và nâng cao minh bạch lại đang vận hành như một “hộp đen”, nơi các quyết định trúng thầu phụ thuộc phần lớn vào đánh giá chủ quan và tiêu chí kỹ thuật không rõ ràng. Trong môi trường thiếu cạnh tranh thực chất, các nhà phân phối lớn có thể chi phối kết quả đấu thầu thông qua cơ chế độc quyền nguồn cung hoặc thông đồng nâng giá. Lợi ích nhóm có thể tồn tại dưới dạng liên kết giữa nhà cung cấp, bệnh viện và đơn vị tổ chức đấu thầu, tạo ra cấu trúc thị trường thiếu minh bạch và dễ bị thao túng.
Nếu Luật Dược (sửa đổi) chỉ dừng lại ở các biện pháp mang tính giảm tải thủ tục, mà không cải cách sâu mô hình quản lý đặc biệt là kiểm soát quyền lực trong đấu thầu và cấp phép, thì nguy cơ tái diễn tình trạng thiếu thuốc và gián đoạn cung ứng là hoàn toàn có thể dự báo. Không chỉ vậy, môi trường pháp lý như vậy còn khiến các doanh nghiệp dược chân chính nản lòng, không muốn tham gia đấu thầu, từ đó làm giảm sức cạnh tranh của toàn ngành, đi ngược lại mục tiêu phát triển công nghiệp dược nội địa và đảm bảo an ninh y tế quốc gia.
Tóm lại, nếu không có bước chuyển đổi thể chế thực sự trong đó bao gồm cơ chế đăng ký thuốc minh bạch, đấu thầu thuốc cạnh tranh và hệ thống kiểm soát độc lập thì Luật Dược dù có được sửa đổi bao nhiêu điều khoản vẫn sẽ chỉ là lớp áo mới cho một hệ thống cũ kỹ, vận hành kém hiệu quả và dễ bị lợi dụng. Đây chính là điểm nghẽn cần ưu tiên tháo gỡ nếu muốn thiết lập một thị trường dược phẩm công bằng, hiệu quả và bền vững hơn trong giai đoạn tới.
3. Thiếu cơ chế kiểm soát chuỗi cung ứng: Thuốc giả, thuốc kém chất lượng vẫn len lỏi
Một trong những lỗ hổng nguy hiểm trong hệ thống quản lý dược phẩm ở Việt Nam là thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả chuỗi cung ứng thuốc, từ khâu nhập khẩu, sản xuất, lưu thông, phân phối đến nhà thuốc và người tiêu dùng. Dù đã có nhiều quy định về "thực hành tốt" (GSP, GDP, GPP...), nhưng trên thực tế, chuỗi cung ứng vẫn vận hành một cách phân mảnh, không truy xuất được nguồn gốc và thiếu giám sát dữ liệu theo thời gian thực, tạo điều kiện thuận lợi để thuốc giả, thuốc kém chất lượng len lỏi vào thị trường.
Tình trạng này đã từng được minh chứng rõ ràng qua vụ án VN Pharma, trong đó hàng chục nghìn hộp thuốc ung thư giả (H-Capita) có hồ sơ giả mạo đã lọt qua các khâu xét duyệt, phân phối vào hệ thống bệnh viện. Dù vụ việc đã bị phát hiện và xử lý hình sự, nhưng những điều kiện khiến hành vi này có thể xảy ra bao gồm sự thiếu minh bạch trong kiểm định nguồn gốc, sự lỏng lẻo trong phê duyệt hồ sơ, và việc buông lỏng kiểm soát phân phối vẫn chưa thực sự được khắc phục.
Luật Dược sửa đổi năm 2024, dù có cập nhật nhiều điểm kỹ thuật, lại không đưa ra một cơ chế mới có tính cưỡng chế hoặc cải cách về minh bạch chuỗi cung ứng. Không có quy định bắt buộc về truy xuất nguồn gốc thuốc theo chuẩn định danh (ví dụ mã QR, mã vạch GS1), không yêu cầu các doanh nghiệp cập nhật dữ liệu phân phối theo thời gian thực, và không làm rõ trách nhiệm liên đới giữa các khâu trong chuỗi nếu xảy ra sai phạm.
Điều đáng lo ngại hơn là, luật cũng không nhấn mạnh hoặc bổ sung rõ ràng về việc áp dụng chế tài hình sự đối với hành vi cố ý lưu hành thuốc giả, thuốc kém chất lượng thông qua kênh phân phối. Trong khi Bộ luật Hình sự đã có quy định về tội danh này (Điều 194), thì việc lồng ghép các hành vi vi phạm cụ thể vào Luật Dược sẽ có ý nghĩa răn đe và phòng ngừa rõ ràng hơn, đồng thời giúp cơ quan quản lý chuyên ngành dễ dàng xác định hành vi xử lý trong thực tiễn.
Một điểm yếu mang tính hệ thống khác là sự thiếu liên thông dữ liệu giữa cơ quan quản lý trung ương và địa phương, giữa Bộ Y tế và các doanh nghiệp phân phối, khiến việc kiểm tra, giám sát thị trường thuốc gần như chỉ dừng ở mức hậu kiểm. Với hàng trăm nghìn loại thuốc đang lưu hành, và hàng chục nghìn đơn vị nhập khẩu, phân phối, bán lẻ, thì việc không có hệ thống số hóa chuỗi cung ứng dược phẩm là một rủi ro chính sách mang tính cấu trúc.
Trong bối cảnh công nghệ truy xuất nguồn gốc đã trở thành chuẩn quản lý dược phẩm ở nhiều quốc gia, việc Luật Dược sửa đổi 2024 không đưa ra một lộ trình rõ ràng để áp dụng truy xuất điện tử toàn chuỗi là một thiếu sót đáng kể. Mô hình này không chỉ giúp phòng ngừa thuốc giả, mà còn góp phần quản lý tồn kho, theo dõi tình trạng sử dụng thuốc trong cộng đồng, và hỗ trợ chính sách dự báo cung - cầu hợp lý.
Tóm lại, việc thiếu cơ chế kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng tiếp tục là điểm yếu lớn nhất trong hệ thống pháp luật về dược hiện hành. Nếu không sớm bịt lại lỗ hổng này bằng các quy định cụ thể, minh bạch, số hóa và có tính ràng buộc cao, thì nguy cơ thuốc giả, thuốc kém chất lượng tiếp tục tồn tại âm thầm trong hệ thống phân phối, thậm chí lọt vào các cơ sở y tế công là hoàn toàn hiện hữu. Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao niềm tin vào hệ thống y tế, cần có bước tiến mạnh hơn trong khía cạnh này của pháp luật dược phẩm.
4. Chồng chéo giữa Luật Dược và Luật Giá: Kẽ hở cho việc lách giá thuốc
Một trong những điểm nghẽn về pháp lý gây ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam là sự chồng chéo trong cơ chế quản lý giá thuốc giữa Luật Dược và Luật Giá. Dù cả hai đạo luật đều có quy định liên quan đến việc kiểm soát và công khai giá thuốc, nhưng cách tiếp cận, phạm vi điều chỉnh và cơ chế thực hiện lại thiếu đồng bộ, tạo ra khoảng trống pháp lý có thể bị lợi dụng để thao túng giá.
Cụ thể, Luật Giá (sửa đổi năm 2023) xác lập nguyên tắc bình ổn giá đối với một số hàng hóa thiết yếu, trong đó có thuốc chữa bệnh. Tuy nhiên, việc áp dụng bình ổn chỉ giới hạn ở một danh mục cụ thể, do Chính phủ ban hành, và không bao trùm toàn bộ thị trường dược phẩm. Trong khi đó, Luật Dược sửa đổi 2024 yêu cầu doanh nghiệp công bố và công bố lại giá bán buôn dự kiến trước khi lưu hành thuốc trên thị trường, nhưng lại không gắn kèm cơ chế kiểm soát trần giá, thẩm định cấu thành giá hoặc xác minh chi phí thực tế.
Điều này dẫn đến một thực trạng đáng lo ngại: cùng một hoạt chất, một chỉ định điều trị, nhưng chỉ cần doanh nghiệp thay đổi dạng bào chế, thay đổi tên thương mại, hoặc đăng ký mới dưới hình thức "thuốc tương đương", thì có thể lách khỏi danh mục bình ổn giá theo Luật Giá và từ đó kê khai giá cao hơn theo Luật Dược mà không vi phạm pháp luật. Đây chính là kẽ hở tạo điều kiện cho hành vi "hợp pháp hóa" việc đẩy giá, chuyển gánh nặng chi phí sang người bệnh và ngân sách bảo hiểm y tế.
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp đã tận dụng khoảng cách giữa hai luật để tái đăng ký thuốc đã hết hiệu lực, với thay đổi nhỏ về dạng bào chế hoặc tên gọi, nhằm né trần giá và đưa ra mức giá mới cao hơn. Cơ quan quản lý, do không có hệ thống kết nối dữ liệu giữa danh mục bình ổn giá và danh mục lưu hành thuốc, cũng gặp khó khăn trong việc phát hiện và ngăn chặn hành vi này.
Hệ quả là, chi phí thuốc điều trị, nhất là trong các nhóm bệnh mãn tính hoặc ung thư có thể bị đội lên bất hợp lý, mà người bệnh và bảo hiểm y tế phải gánh chịu. Điều này không chỉ gây tổn hại về kinh tế, mà còn ảnh hưởng đến quyền tiếp cận thuốc hợp lý, công bằng - một nguyên tắc nền tảng của chính sách y tế quốc gia.
Mặc dù việc quản lý giá thuốc thuộc thẩm quyền liên ngành giữa Bộ Y tế và Bộ Tài chính, song đến nay chưa có một nghị định liên tịch cụ thể nào hướng dẫn cơ chế phối hợp, chuẩn hóa tiêu chí và kết nối dữ liệu giữa hai hệ thống luật. Việc thiếu một khuôn khổ chung đã dẫn đến tình trạng "mỗi luật một kiểu", "mỗi bộ một cơ chế", khiến quy định bị vô hiệu hóa trên thực tế.
Trong bối cảnh giá thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi y tế và là yếu tố quan trọng trong bảo đảm an sinh xã hội, việc để tồn tại kẽ hở pháp lý trong quản lý giá là rủi ro chính sách nghiêm trọng. Giải pháp cần thiết không chỉ dừng ở việc hoàn thiện kỹ thuật lập pháp, mà phải hướng tới thiết lập một cơ chế giám sát giá thuốc thống nhất, liên thông, và minh bạch, trong đó trách nhiệm kiểm soát được phân định rõ ràng, dữ liệu giá được công khai, và cơ chế cảnh báo sớm được thiết kế để ngăn chặn thao túng thị trường.
Nếu không nhanh chóng bịt lỗ hổng này bằng một nghị định liên ngành hoặc sửa đổi mang tính hợp nhất về luật, thì khoảng cách pháp lý giữa Luật Dược và Luật Giá sẽ tiếp tục là “vùng xám” cho các hành vi định giá không minh bạch, làm xói mòn hiệu quả chi tiêu y tế công và niềm tin của người dân vào hệ thống bảo vệ sức khỏe.
5. Khoảng trống pháp lý lớn về quản lý trang thiết bị y tế (TTBYT)
Một lỗ hổng đáng quan ngại trong hệ thống pháp luật y tế hiện hành là việc Luật Dược - với vai trò là đạo luật khung trong quản lý sản phẩm y tế không tích hợp hoặc liên thông quản lý đối với lĩnh vực trang thiết bị y tế (TTBYT). Dù TTBYT là nhóm hàng hóa thiết yếu có giá trị cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chẩn đoán, điều trị và chi tiêu y tế công, nhưng hiện nay việc điều chỉnh lĩnh vực này chỉ dừng lại ở Nghị định 98/2021/NĐ-CP, một văn bản dưới luật, có hiệu lực pháp lý và tính ràng buộc thấp hơn đáng kể so với các đạo luật chuyên ngành.
Hạn chế này không chỉ mang tính kỹ thuật lập pháp, mà đã và đang tạo ra hệ quả nghiêm trọng trong thực tiễn, điển hình là hàng loạt vụ án hình sự liên quan đến thổi giá thiết bị y tế trong thời gian gần đây. Các vụ nâng khống giá máy xét nghiệm COVID-19 tại CDC Hà Nội và nhiều tỉnh, vụ nâng giá robot phẫu thuật, máy lọc thận hay máy chụp CT tại các bệnh viện công đều cho thấy cơ chế kiểm soát lỏng lẻo, thiếu khung giá chuẩn, không ràng buộc trách nhiệm giải trình và đặc biệt là thiếu minh bạch trong quy trình phê duyệt, mua sắm, thanh toán. Trong phần lớn các vụ việc, doanh nghiệp nhập khẩu hoặc phân phối TTBYT tự kê khai giá tùy ý, khai khống chi phí cấu thành, và phối hợp với đơn vị sử dụng để hợp thức hóa quy trình đấu thầu, gây thất thoát lớn cho ngân sách nhà nước.
Thực trạng này đặt ra câu hỏi quan trọng: vì sao một lĩnh vực tiêu tốn hàng chục nghìn tỷ đồng ngân sách mỗi năm như TTBYT lại không được điều chỉnh bởi một đạo luật có giá trị pháp lý tương ứng? Khi Luật Dược là đạo luật điều chỉnh toàn bộ chuỗi cung ứng dược phẩm vẫn đứng ngoài quản lý TTBYT, và không có bất kỳ luật chuyên ngành nào tương đương về thiết bị y tế, thì toàn bộ thị trường thiết bị y tế về bản chất đang "hoạt động trong vùng trống luật pháp" nơi rủi ro lợi dụng chính sách là rất lớn, còn công cụ kiểm soát của Nhà nước thì lại thiếu tính cưỡng chế.
Dưới góc nhìn thể chế, việc tiếp tục phân mảnh quản lý giữa thuốc và thiết bị y tế không chỉ gây ra bất cập trong điều hành, mà còn đi ngược xu thế lập pháp của nhiều quốc gia phát triển, nơi dược phẩm và thiết bị y tế được quản lý trong cùng hệ thống tiêu chuẩn, dữ liệu và kiểm soát. Thậm chí, nhiều nước đã tiến tới xây dựng Luật sản phẩm y tế (Health Products Act), hợp nhất cả thuốc, thiết bị và sinh phẩm vào một khung pháp lý chung, từ đó đảm bảo tính minh bạch, liên thông và nhất quán trong kiểm soát chất lượng, giá cả và lưu hành.
Do đó, nếu Luật Dược sửa đổi 2024 không mở rộng phạm vi điều chỉnh hoặc chí ít không tạo cơ sở pháp lý phối hợp ban hành một luật riêng về TTBYT, thì tình trạng lạm dụng chính sách, thổi giá thiết bị, và thất thoát ngân sách trong lĩnh vực này rất khó được ngăn chặn triệt để. Nghị định dù có cải tiến đến đâu cũng không thể thay thế vai trò kiến tạo thể chế của một đạo luật chính thức. Đây là một lỗ hổng cần được nhận diện rõ ràng và hành động kịp thời nếu Việt Nam muốn tiến tới một hệ thống quản trị y tế hiệu quả, minh bạch và có khả năng tự vệ trước nguy cơ thao túng từ thị trường thiết bị công nghệ cao trong ngành y.
Luật Dược sửa đổi 2024, dù đã có nhiều cập nhật cần thiết trong quản lý thuốc, nhưng vẫn chỉ là một bước sửa kỹ thuật, chưa phải là cải cách mang tính hệ thống. Những lỗ hổng pháp lý về đấu thầu thuốc, quản lý giá, kiểm soát chuỗi cung ứng, và khoảng trống trong quản lý trang thiết bị y tế tiếp tục tồn tại, thậm chí có nguy cơ bị lợi dụng nghiêm trọng hơn trong điều kiện thị trường y tế ngày càng phức tạp. Một đạo luật hiện đại không thể chỉ chạy theo giải quyết tình thế. Việt Nam cần hướng đến một khung pháp lý toàn diện, số hóa, minh bạch, đủ mạnh để chống lợi ích nhóm, bảo vệ người bệnh và đảm bảo hiệu quả chi tiêu y tế công.
Liên hệ ngay để được Luật sư, Chuyên viên pháp lý hỗ trợ kịp thời:
- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -
"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"
Tổng đài tư vấn pháp luật: 1900 6243
Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội
Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com