Câu hỏi: Xin chào Luật Sao Việt, tôi muốn được tư vấn về vấn đề như sau:

Tháng 10 năm 2023 bố tôi muốn vay 500 triệu đồng của ngân hàng agribank để mở rộng kinh doanh. Do không đủ điều kiện vay vốn, bố tôi đã làm giả giấy tờ chứng minh thu nhập và tài sản để đạt được khoản vay này. Sau khi vay được tiền, ông vẫn thực hiện việc trả nợ hàng tháng đúng hạn. Tuy nhiên, đến tháng thứ 7, vì lý do công việc gặp khó khăn và mất nguồn thu nhập, bố tôi mất khả năng trả nợ. Ngân hàng phát hiện ông đã sử dụng giấy tờ giả và lập hồ sơ tố cáo hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản của ông. Tòa án nhân dân huyện X đã xử bố tôi tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”.

Thưa Luật Sư, cho tôi hỏi hành vi trên của bố tôi có phải tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không?

Ảnh minh hoạ, nguồn: Internet.

Trả lời:

Chào bạn, cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến Công ty Luật TNHH Sao Việt. Về vấn đề của bạn, chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn như sau:

Tòa án xử tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” là sai bản chất và tư duy luật pháp.

Để xác định hành vi của bố bạn có cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hay không, cần phân tích sâu về bốn yếu tố cấu thành tội phạm này theo Bộ luật Hình sự 2015 cụ thể:

1. Mặt khách quan (Hành vi khách quan của tội phạm)

● Hành vi gian dối: Đây là yếu tố quan trọng để xác định tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Hành vi này thường bao gồm việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc sử dụng thủ đoạn gian dối nhằm làm cho người khác tin vào điều không có thật, từ đó giao tài sản cho người phạm tội.

● Trong tình huống trên, ông A đã làm giả giấy tờ chứng minh khả năng trả nợ (như thu nhập, tài sản) để vay tiền từ ngân hàng. Việc làm giả giấy tờ này chính là hành vi gian dối.

● Tuy nhiên, cần làm rõ ràng mục đích sử dụng giấy tờ giả này là để vay tiền, không phải để chiếm đoạt ngay từ đầu. Ông A vẫn trả tiền đúng hạn trong một thời gian, chứng tỏ ông không có ý định chiếm đoạt ngay từ thời điểm vay vốn.

2. Mặt chủ quan (Yếu tố tâm lý của tội phạm)

● Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản yêu cầu phải có ý thức chiếm đoạt tài sản ngay từ khi thực hiện hành vi gian dối.

● Nếu ông A sử dụng giấy tờ giả chỉ để vượt qua yêu cầu khắt khe của ngân hàng và thực tế có ý định trả nợ, thì ý thức chiếm đoạt không xuất hiện vào thời điểm ông vay tiền.

● Khi ông A gặp khó khăn và không thể tiếp tục trả nợ, điều này chỉ phản ánh khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ bị gián đoạn do yếu tố khách quan (khó khăn tài chính), không phải là hành vi có chủ ý nhằm chiếm đoạt tiền của ngân hàng từ ban đầu.

3. Khách thể (Đối tượng bị xâm phạm)

● Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác. Đối tượng bị xâm phạm ở đây là ngân hàng - chủ sở hữu khoản tiền đã cho ông A vay.

● Tuy nhiên, sự xâm phạm này xảy ra do việc ông A không thể tiếp tục trả nợ chứ không phải do ý đồ chiếm đoạt ngay từ đầu. Do vậy, hành vi này không hoàn toàn phù hợp với cấu thành của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

4. Chủ thể (Người thực hiện hành vi)

● Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định pháp luật.

● Ông A đáp ứng các tiêu chí này, tuy nhiên, yếu tố chủ thể chỉ là một phần để cấu thành tội danh. Vấn đề mấu chốt ở đây là ông A có thực hiện hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu hay không.

Tổng hợp phân tích:

Dựa trên phân tích bốn yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, có thể thấy:

● Ông A đã thực hiện hành vi làm giả giấy tờ, có yếu tố gian dối.

● Tuy nhiên, không đủ cơ sở để khẳng định rằng ông A có ý định chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu. Việc ông trả nợ trong 6 tháng đầu cho thấy ý định trả nợ và hoàn trả tài sản ban đầu.

● Khi ông A không thể trả nợ do lý do khách quan, tình huống này nên được coi là tranh chấp dân sự về việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ giữa ông A và ngân hàng, chứ không phải là một hành vi phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Vì vậy, hành vi của ông A trong tình huống này không đủ yếu tố để cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nhưng ông vẫn phải chịu trách nhiệm về hành vi sử dụng giấy tờ giả mạo để thực hiện giao dịch với ngân hàng.

Trên đây là tư vấn của Luật Sao Việt đối với câu hỏi của bạn, nếu còn vấn đề cần được giải đáp, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:

===================================================================================================

- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -   

"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"      

TỔNG ĐÀI TƯ VẤN PHÁP LUẬT: 1900 6243

Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Tp. Hà Nội 

Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com

Bình Luận

© 2018 SAOVIETLAW.COM Bản quyền thuộc về công ty Công Ty Luật TNHH Sao Việt

logo-footer