Câu hỏi: Xin chào Luật sư Sao Việt! Tôi tên là T.H., năm nay 62 tuổi, cư trú tại một huyện ngoại thành. Tôi và chồng tôi (ông T.V.T, sinh năm 1955) đăng ký kết hôn vào năm 2017. Cả hai đều từng trải qua một cuộc hôn nhân trước. Trong quá trình chung sống, giữa chúng tôi phát sinh nhiều bất đồng về kinh tế, lối sống và quan điểm trong chi tiêu. Hiện tôi đã nộp đơn ra Tòa xin ly hôn và đang trong quá trình giải quyết.
Trong thời kỳ hôn nhân, tôi có đứng tên vay nhiều khoản tiền từ người quen để phục vụ sinh hoạt gia đình, sửa chữa máy móc (máy gặt do ông T mua từ trước khi kết hôn và dùng để tạo thu nhập), chi tiêu y tế, học hành cho con, mua sắm thiết bị sinh hoạt trong nhà…Tuy nhiên, khi làm việc với Tòa, ông T khẳng định chỉ chấp nhận các khoản vay có chữ ký của ông, còn các khoản do tôi đứng tên vay một mình đều là nợ riêng của tôi, ông không biết, không ký và từ chối nghĩa vụ thanh toán.
Tôi rất mong được Luật sư tư vấn tôi cần làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình và không phải gánh toàn bộ số nợ phát sinh từ việc chi tiêu vì lợi ích gia đình? Tôi xin cảm ơn!
Trả lời: Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến Luật Sao Việt. Dựa trên những thông tin bạn cung cấp, chúng tôi đưa ra định hướng tư vấn thông qua bài viết dưới đây. Cụ thể như sau.
Trong thực tiễn giải quyết các vụ án ly hôn, bên cạnh tranh chấp về tài sản và quyền nuôi con, một trong những nội dung gây nhiều vướng mắc và tranh cãi là việc xác định nghĩa vụ chung và nghĩa vụ riêng về tài sản giữa vợ và chồng đối với các khoản vay phát sinh trong thời kỳ hôn nhân. Thực tiễn xét xử cho thấy, nhiều trường hợp khoản vay do một bên vợ hoặc chồng đứng tên, không có sự đồng thuận rõ ràng của bên kia, nhưng lại được sử dụng vào mục đích phục vụ gia đình, khiến cho việc phân định nghĩa vụ trả nợ trở nên phức tạp và dễ dẫn đến xung đột pháp lý. Với quy định tại Điều 37 và Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, pháp luật đã bước đầu thiết lập khung pháp lý để phân biệt giữa nghĩa vụ tài sản chung và nghĩa vụ tài sản riêng của vợ chồng. Tuy nhiên, các khái niệm như “nhu cầu thiết yếu”, “nhu cầu của gia đình” vẫn còn nhiều điểm chưa thực sự cụ thể, rõ nét, dẫn đến cách hiểu và áp dụng khác nhau trong thực tiễn.
1. Cơ sở pháp lý về nghĩa vụ tài sản chung, riêng của vợ chồng
Pháp luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam hiện hành quy định khá cụ thể về chế độ tài sản của vợ chồng. Theo Khoản 2 Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nghĩa vụ do vợ hoặc chồng thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình là nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng. Ngược lại, theo Điều 45, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình, thì đó là nghĩa vụ riêng của người xác lập giao dịch. Theo khoản 20 Điều 3 Luật HNGĐ năm 2014, “nhu cầu thiết yếu” là “nhu cầu sinh hoạt thông thường về ăn, mặc, ở, học tập, khám bệnh, chữa bệnh và nhu cầu sinh hoạt thông thường khác không thể thiếu cho cuộc sống của mỗi người, mỗi gia đình”… Tuy nhiên, quy định này chỉ mang tính liệt kê các loại nhu cầu cơ bản trong cuộc sống mà chưa làm rõ mức độ hay phạm vi nào được coi là “thiết yếu” để áp dụng trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Do đó, việc xác định nghĩa vụ tài sản là chung hay riêng sẽ không đơn thuần chỉ dựa vào tên người đứng vay, mà cần đánh giá tổng thể về thời điểm vay, mục đích sử dụng khoản vay, hoàn cảnh gia đình, cũng như chứng cứ chứng minh mục đích vay.
2. Khoản vay chỉ đứng tên vợ hoặc chồng có thể vẫn được xác định là nợ chung
Trong tình huống của bạn, dựa vào các căn cứ pháp lý trên, các khoản vay chỉ do bạn đứng tên được xác lập trong thời kỳ hôn nhân, với mục đích được cho là để chi trả các chi phí liên quan đến sinh hoạt gia đình (mua sắm thiết bị, sửa chữa máy gặt - phương tiện sản xuất tạo thu nhập chung, chi phí y tế, học hành cho con, sinh hoạt chung…), hoàn toàn có thể được xem xét là nghĩa vụ tài sản chung. Việc không có chữ ký của người chồng trong giấy vay không phải là yếu tố quyết định duy nhất, bởi như phân tích ở trên, giao dịch vẫn có thể phát sinh trách nhiệm liên đới nếu phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình. Do đó, bên cạnh hình thức của giao dịch, việc đánh giá bản chất của giao dịch và mục đích vay vốn là rất quan trọng. Chỉ khi không có căn cứ cho thấy khoản vay được sử dụng vì lợi ích chung, phát sinh sau khi ly thân, thì Tòa án mới xác định đó là nghĩa vụ riêng.
3. Các yếu tố chứng minh và hướng bảo vệ quyền lợi
Với người đứng tên vay, việc chứng minh mục đích phục vụ lợi ích gia đình là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi. Một số căn cứ có thể được sử dụng như:
- Lời khai của người cho vay xác nhận mục đích vay là chi tiêu sinh hoạt, sửa chữa máy móc phục vụ sản xuất;
- Lời khai của người làm chứng, hàng xóm hoặc thành viên gia đình biết đến việc vay và mục đích vay.
- Thời điểm phát sinh khoản vay phù hợp với các hoạt động trong gia đình (ví dụ: thời điểm xây dựng nhà, mua sắm tài sản...);
- Các giấy tờ, hóa đơn, tin nhắn, giao dịch ngân hàng, nếu còn giữ hoặc trích xuất lại được…
Do đó, để bảo vệ quyền lợi, giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn, chúng tôi đề xuất một số hướng xử lý như sau:
Chủ động thu thập và cung cấp chứng cứ chứng minh mục đích vay
Liên hệ người cho vay để xin lại bản sao giấy vay, lời xác nhận bằng văn bản hoặc đề nghị họ làm rõ mục đích sử dụng khoản vay (nếu có); Trình bày với Tòa án mối liên hệ giữa thời điểm vay với các hoạt động chung của gia đình (ví dụ: đóng học cho con, chi tiêu y tế gia đình, đổ xăng cho máy gặt, chi tiêu sinh hoạt…); Nếu có người chứng kiến hoặc người thân biết việc vay và mục đích sử dụng, đề nghị họ làm chứng hoặc cung cấp lời khai; Tập hợp các chứng cứ gián tiếp như tin nhắn, hình ảnh, nhật ký chi tiêu, xác nhận từ chính quyền địa phương (nếu có)…để hỗ trợ chứng minh.
Đề nghị Tòa án đánh giá toàn diện
Khi trình bày trước Tòa, cần đề nghị Tòa án không xem xét đơn thuần yếu tố chữ ký, mà đánh giá bản chất giao dịch theo quy định tại Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình và nhấn mạnh rằng: Các khoản vay phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, khi vợ chồng vẫn còn sống chung và dùng chung tài sản. Việc sử dụng tiền vay là phục vụ lợi ích gia đình, chứ không nhằm mục đích chi tiêu cá nhân riêng biệt. Khi đã có căn cứ chứng minh mà đối phương không chứng minh được việc vay là hành vi vượt quá phạm vi nhu cầu chung, thì đề nghị Tòa án xác định là nghĩa vụ tài sản chung.
Cân nhắc thương lượng, hòa giải để tránh tranh chấp kéo dài
Nếu điều kiện cho phép, nên chủ động trao đổi với người chồng (hoặc luật sư đại diện) để thỏa thuận về các khoản nợ có thể công nhận là nợ chung. Một số khoản vay nhỏ hoặc không còn tranh chấp lớn nên cân nhắc gộp vào nghĩa vụ chung theo tỷ lệ, nhằm tránh tốn kém thời gian và chi phí tố tụng.
Nếu còn bất kỳ vướng mắc nào liên quan, hãy liên hệ với Luật sư và Chuyên viên pháp lý của chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.
Liên hệ ngay để được Luật sư, Chuyên viên pháp lý hỗ trợ kịp thời:
- CÔNG TY LUẬT TNHH SAO VIỆT -
"Sự bảo hộ hoàn hảo trong mọi quan hệ pháp luật"
Tổng đài tư vấn pháp luật: 1900 6243
Địa chỉ tư vấn trực tiếp: Số 525B Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội
Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: congtyluatsaoviet@gmail.com